Cau truc the more the more

Ngày đăng: 8/4/2025 3:29:25 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/8/cau-truc-the-more-the-more-02.jpg
~/Img/2025/8/cau-truc-the-more-the-more-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6155731] - Cập nhật: 6 phút trước

Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng. Một trong những cấu trúc phổ biến và hữu ích là công thức The more… the more, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc này, từ định nghĩa, công thức, đến các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng viết và nói trong khóa học IELTS.

The more… the more là gì?

Cấu trúc The more… the more là một cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh, dùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, trong đó sự thay đổi của yếu tố này dẫn đến sự thay đổi tương ứng của yếu tố khác. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng khi một điều gì đó tăng lên, thì một điều khác cũng tăng theo (hoặc đôi khi giảm đi).

Ví dụ:

  • The more you study, the better your results will be.
  • (Càng học nhiều, kết quả của bạn càng tốt.)

Công thức The more… the more có dạng ra sao?

Cấu trúc The more… the more có thể được sử dụng với các loại từ khác nhau như mệnh đề, danh từ hoặc tính từ. Dưới đây là các công thức cụ thể:

1. Công thức The more với mệnh đề cơ bản

Công thức:

The + tính từ/tính từ so sánh + mệnh đề, the + tính từ/tính từ so sánh + mệnh đề.

Ví dụ:

  • The harder you work, the more successful you become.
  • (Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng thành công.)
  • The more you practice speaking, the more fluent you will be.
  • (Càng luyện nói nhiều, bạn càng trôi chảy.)

2. Cấu trúc The more với danh từ

Công thức:

The + more/less + danh từ + mệnh đề, the + more/less + danh từ + mệnh đề.

Ví dụ:

  • The more books you read, the more knowledge you gain.
  • (Càng đọc nhiều sách, bạn càng tích lũy được nhiều kiến thức.)
  • The less time you waste, the more tasks you can complete.
  • (Càng ít lãng phí thời gian, bạn càng hoàn thành được nhiều nhiệm vụ.)

3. Cấu trúc The more với tính từ

Công thức:

The + tính từ so sánh + chủ ngữ + to be, the + tính từ so sánh + chủ ngữ + to be.

Ví dụ:

  • The older you get, the wiser you become.
  • (Càng lớn tuổi, bạn càng trở nên khôn ngoan.)
  • The more tired you are, the less productive you will be.
  • (Càng mệt mỏi, bạn càng kém năng suất.)

Cấu trúc The more… the less

Ngoài The more… the more, chúng ta còn có biến thể The more… the less, dùng để diễn tả mối quan hệ ngược chiều: khi một yếu tố tăng thì yếu tố kia giảm.

Công thức:

The + tính từ so sánh/danh từ + mệnh đề, the + less + tính từ/danh từ + mệnh đề.

Ví dụ:

  • The more you talk, the less people listen.
  • (Càng nói nhiều, mọi người càng ít lắng nghe.)
  • The more risks you take, the less safe you feel.
  • (Càng chấp nhận nhiều rủi ro, bạn càng cảm thấy kém an toàn.)

Idiom hay với cấu trúc The more

Một số thành ngữ phổ biến sử dụng cấu trúc The more… the more:

  1. The more, the merrier: Càng đông càng vui.
  2. Ví dụ: Invite all your friends to the party! The more, the merrier.
  3. (Mời tất cả bạn bè đến bữa tiệc nhé! Càng đông càng vui.)
  4. The more you give, the more you get: Càng cho đi nhiều, bạn càng nhận được nhiều.
  5. Ví dụ: In relationships, the more you give, the more you get.
  6. (Trong các mối quan hệ, bạn càng cho đi nhiều, bạn càng nhận được nhiều.)

Bài tập cấu trúc The more… the more có đáp án

Hãy hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc The more… the more hoặc The more… the less:

  1. ______ (study), ______ (learn).
  2. ______ (exercise), ______ (healthy/you).
  3. ______ (spend/time/social media), ______ (productive/you).
  4. ______ (practice), ______ (confident/you/speak).
  5. ______ (eat/junk food), ______ (energy/you).

Đáp án

  1. The more you study, the more you learn.
  2. The more you exercise, the healthier you are.
  3. The more time you spend on social media, the less productive you are.
  4. The more you practice, the more confident you are when speaking.
  5. The more junk food you eat, the less energy you have.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo