Cau truc this is the first time

Ngày đăng: 7/9/2025 9:11:08 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-this-is-the-first-time-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-this-is-the-first-time-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6105605] - Cập nhật: 25 phút trước

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn làm bài nói hay viết của mình trở nên thật cuốn hút? Công thức this is the first time là một công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để chia sẻ những trải nghiệm lần đầu tiên, giúp bạn ghi điểm với giám khảo nhờ sự tự nhiên và đúng ngữ pháp. Khi tham gia các khóa học IELTS, bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc này để tạo nên những câu trả lời ấn tượng, gần gũi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá mọi khía cạnh của "This is the first time": từ định nghĩa, cách dùng, các biến thể linh hoạt, đến những lưu ý quan trọng và bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng trong giao tiếp và thi cử. Hãy cùng bắt đầu và biến cấu trúc này thành điểm nhấn trong hành trình học IELTS của bạn nhé!

1. Giới thiệu về cấu trúc "This is the first time"

1.1 Định nghĩa

Cụm từ "This is the first time" là một cấu trúc cố định trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "đây là lần đầu tiên". Nó được dùng để mô tả một hành động, sự kiện hoặc cảm giác mà bạn hoặc ai đó đang trải qua lần đầu tiên tại thời điểm hiện tại. Cụm từ này như một lời mở đầu đầy thú vị, giúp bạn chia sẻ những khoảnh khắc đặc biệt một cách tự nhiên, sinh động. Trong IELTS, đây là một công cụ tuyệt vời để làm bài nói hoặc viết trở nên hấp dẫn, đặc biệt khi bạn cần kể về trải nghiệm cá nhân hoặc đưa ra ví dụ minh họa.

Ví dụ, thay vì nói đơn giản "Tôi chưa bao giờ làm bài kiểm tra IELTS", bạn có thể dùng: This is the first time I have taken an IELTS practice test, and it’s been quite an adventure! Câu này không chỉ đúng ngữ pháp mà còn thể hiện cảm xúc, giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

1.2 Các thành phần cấu tạo

Cụm từ "This is the first time" được ghép từ các từ cơ bản, tạo nên một cấu trúc mạnh mẽ:

  • This: Đại từ chỉ định, nhấn mạnh một sự việc cụ thể đang diễn ra, mang cảm giác gần gũi, trực tiếp.
  • Is: Động từ "to be" ở thì hiện tại đơn, phù hợp với cụm danh từ số ít "the first time".
  • First: Tính từ chỉ thứ tự, mang ý nghĩa "lần đầu tiên", nhấn mạnh sự mới mẻ của trải nghiệm.
  • Time: Danh từ chỉ thời gian, đại diện cho một khoảnh khắc hoặc sự kiện cụ thể.

Cụm từ này dẫn dắt một mệnh đề phụ, thường sử dụng thì Present Perfect, để kể về một trải nghiệm đáng nhớ. Hãy nghĩ về nó như một cách để bắt đầu một câu chuyện, mời gọi người nghe hoặc người đọc bước vào thế giới của bạn!

2. Ý nghĩa của cấu trúc "This is the first time"

2.1 Miêu tả trải nghiệm lần đầu tiên

Cấu trúc "This is the first time" giúp bạn nhấn mạnh rằng một sự việc là lần đầu tiên xảy ra với chủ ngữ, thường đi kèm với cảm xúc như phấn khích, ngạc nhiên, hoặc thậm chí là lo lắng. Nó làm cho câu nói hoặc đoạn văn của bạn trở nên sống động, dễ tạo thiện cảm với người nghe hoặc người đọc. Trong IELTS, cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn trả lời các câu hỏi về trải nghiệm cá nhân hoặc đưa ra ví dụ để minh họa quan điểm.

Ví dụ, trong IELTS Speaking, khi được hỏi "What’s a new activity you’ve tried recently?", bạn có thể trả lời: This is the first time I have tried practicing IELTS speaking with a study buddy, and it’s been incredibly motivating! Câu này không chỉ đúng ngữ pháp mà còn thể hiện cảm xúc, giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Fluency and Coherence.

2.2 Có thể thay thế bằng "It is the first time"

Nếu muốn đổi gió, bạn có thể dùng "It is the first time" thay cho "This is the first time". Cả hai cụm từ đều có ý nghĩa giống nhau, nhưng "It is the first time" thường mang sắc thái hơi trang trọng hơn, phù hợp với văn viết hoặc khi bạn muốn làm mới câu trả lời trong bài nói.

  • Ví dụ: It is the first time we have enrolled in an IELTS online course, and we’re amazed by the flexibility it offers.
  • (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tham gia một khóa học IELTS trực tuyến, và chúng tôi ngạc nhiên với sự linh hoạt mà nó mang lại.)

Cả hai cách đều dẫn dắt một mệnh đề phụ với thì Present Perfect, nên bạn có thể linh hoạt sử dụng tùy ngữ cảnh.

3. Cách sử dụng cấu trúc "This is the first time"

3.1 Công thức

This is the first time + Subject + has/have + Past Participle (V3)

  • Subject: Chủ ngữ, có thể là I, you, he, she, it, we, hoặc they.
  • Has/Have: Trợ động từ, chia theo số ít (has) hoặc số nhiều (have) của chủ ngữ.
  • Past Participle (V3): Dạng quá khứ phân từ của động từ, ví dụ done (từ do), seen (từ see), written (từ write).

Cấu trúc này sử dụng thì Present Perfect để nhấn mạnh rằng trải nghiệm lần đầu tiên vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Điều này làm nó rất phù hợp cho IELTS, khi bạn cần kể về những khoảnh khắc cá nhân hoặc đưa ra ví dụ liên quan đến bối cảnh hiện tại.

3.2 Ví dụ minh họa

Dưới đây là một vài ví dụ để bạn thấy cách cấu trúc này hoạt động trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Học tập IELTS: This is the first time I have used a vocabulary app to prepare for IELTS, and it’s making memorizing words so much easier.
  • (Đây là lần đầu tiên tôi dùng một ứng dụng từ vựng để chuẩn bị cho IELTS, và nó giúp việc ghi nhớ từ dễ dàng hơn nhiều.)
  • Trải nghiệm thi cử: This is the first time he has taken an IELTS listening test, and he’s surprised by how challenging it is.
  • (Đây là lần đầu tiên anh ấy làm bài thi nghe IELTS, và anh ấy bất ngờ vì nó khó đến vậy.)
  • Giao tiếp cá nhân: This is the first time we have practiced English with a native tutor in an IELTS class, and it’s boosting our speaking skills.
  • (Đây là lần đầu tiên chúng tôi luyện tiếng Anh với một giáo viên bản ngữ trong lớp IELTS, và nó đang cải thiện kỹ năng nói của chúng tôi.)

Những câu này không chỉ đúng ngữ pháp mà còn mang tính cá nhân hóa, giúp bạn kết nối với giám khảo hoặc người đọc một cách tự nhiên.

3.3 Lưu ý khi sử dụng

  • Tránh dùng Past Simple: Một lỗi phổ biến là dùng thì quá khứ đơn (went, saw) thay vì Present Perfect. Ví dụ, This is the first time I went to an IELTS class là sai; đúng phải là This is the first time I have gone to an IELTS class.
  • Động từ V3 đúng dạng: Đảm bảo dùng đúng dạng quá khứ phân từ, đặc biệt với động từ bất quy tắc như go → gone, see → seen, write → written. Nếu không chắc, hãy tra bảng động từ bất quy tắc.
  • Thêm cảm xúc trong Speaking: Trong IELTS Speaking, nhấn mạnh "first time" và thêm trạng từ như surprisingly, excitedly, hoặc unexpectedly để tăng điểm Fluency. Ví dụ: Surprisingly, this is the first time I have enjoyed preparing for IELTS!
  • Ngữ cảnh phù hợp: Cấu trúc này lý tưởng cho các câu hỏi về trải nghiệm cá nhân trong IELTS Speaking (Part 1, Part 2) hoặc ví dụ trong Writing Task 2. Tránh dùng trong Writing Task 1 trừ khi đề cập đến cột mốc quan trọng, ví dụ: This is the first time the number of IELTS candidates has exceeded one million.

4. Các cấu trúc tương đương với "This is the first time"

Để làm bài nói và viết IELTS thêm phong phú, bạn có thể dùng các cấu trúc thay thế sau:

4.1 Sử dụng "It is the first time"

  • Công thức: It is the first time + S + has/have + V3
  • Ví dụ: It is the first time I have practiced IELTS writing with a timer, and it’s helping me manage my time better.
  • (Đây là lần đầu tiên tôi luyện viết IELTS với đồng hồ bấm giờ, và nó giúp tôi quản lý thời gian tốt hơn.)
  • Diễn giải: Cấu trúc này mang sắc thái tương tự "This is the first time", nhưng thường dùng trong văn viết hoặc khi bạn muốn thay đổi cách diễn đạt để tránh lặp từ. Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể dùng nó để đưa ra ví dụ: It is the first time many students have recognized the value of consistent IELTS practice.

4.2 Dùng từ "ever" thay thế

  • Công thức: S + has/have + never + V3 + before, but now S + is/are + V-ing.
  • Ví dụ: I have never studied IELTS with a study group before, but now I’m enjoying the collaborative learning environment.
  • (Tôi chưa bao giờ học IELTS theo nhóm trước đây, nhưng giờ tôi đang thích môi trường học tập hợp tác này.)
  • Diễn giải: Cách này nhấn mạnh sự thay đổi từ "chưa từng" sang "hiện đang làm", rất phù hợp khi trả lời câu hỏi về sự thay đổi hoặc trải nghiệm mới trong IELTS Speaking Part 3, ví dụ: Why do people try new learning methods?

4.3 Sử dụng từ "before"

  • Công thức: S + has/have + never + V3 + before.
  • Ví dụ: We have never used real IELTS listening materials before.
  • (Chúng tôi chưa bao giờ sử dụng tài liệu nghe IELTS chuẩn trước đây.)
  • Diễn giải: Cấu trúc này có thể dễ dàng chuyển thành "This is the first time" khi viết lại: This is the first time we have used real IELTS listening materials. Nó đặc biệt hữu ích trong IELTS Writing khi bạn cần diễn đạt ngắn gọn.

5. Cách mở rộng cấu trúc "This is the first time"

Để làm bài thi IELTS thêm đa dạng và ấn tượng, bạn có thể mở rộng cấu trúc này theo các cách sau:

5.1 Sử dụng ở thì tương lai hoặc quá khứ

  • Thì tương lai: Dùng "This will be the first time" để nói về trải nghiệm lần đầu tiên sắp xảy ra.
  • Công thức: This will be the first time + S + V (nguyên thể hoặc V3).
  • Ví dụ: This will be the first time I take the IELTS exam next month, and I’m preparing with all my effort.
  • (Đây sẽ là lần đầu tiên tôi thi IELTS vào tháng tới, và tôi đang chuẩn bị hết sức mình.)
  • Diễn giải: Biến thể này phù hợp khi trả lời câu hỏi về kế hoạch tương lai trong IELTS Speaking Part 1, ví dụ: What are your plans for the next few months?
  • Thì quá khứ: Dùng "That was the first time" để kể lại trải nghiệm lần đầu trong quá khứ.
  • Công thức: That was the first time + S + had + V3.
  • Ví dụ: That was the first time I had joined an IELTS preparation course, and it was a game-changer for my study habits.
  • (Đó là lần đầu tiên tôi tham gia một khóa học chuẩn bị IELTS, và nó đã thay đổi thói quen học tập của tôi.)
  • Diễn giải: Cách này lý tưởng cho IELTS Speaking Part 2 khi kể về một sự kiện đáng nhớ trong quá khứ.

5.2 Thay đổi thứ tự từ (First = Second, Third...)

  • Công thức: This is the second/third… time + S + has/have + V3.
  • Ví dụ:
  • This is the second time I have taken an IELTS practice test, and I’m noticing significant improvement.
  • (Đây là lần thứ hai tôi làm bài thi thử IELTS, và tôi nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt.)
  • This is the third time we have practiced IELTS speaking with a tutor, and our fluency is getting better.
  • (Đây là lần thứ ba chúng tôi luyện nói IELTS với gia sư, và sự trôi chảy của chúng tôi đang cải thiện.)
  • Diễn giải: Biến thể này giúp bạn mô tả các trải nghiệm lặp lại, rất hữu ích khi trả lời câu hỏi về tiến bộ hoặc thói quen trong IELTS Speaking, ví dụ: How have you improved your English skills?

5.3 Thay đổi vị trí của cấu trúc trong câu

  • Ở đầu câu: This is the first time I have tried an IELTS study app, and it’s making learning more engaging.
  • Ở giữa câu: I’m thrilled because this is the first time I have scored above band 6.5 in a practice test.
  • Ở cuối câu: I’m learning new strategies in this course, which is the first time I have prepared for IELTS so systematically.
  • Diễn giải: Thay đổi vị trí giúp câu văn trở nên linh hoạt, tránh đơn điệu. Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể dùng dạng ở giữa hoặc cuối câu để làm ví dụ thêm tự nhiên, ví dụ: Many students are motivated, which is the first time they have felt confident about IELTS.

6. Lưu ý về thì của cấu trúc "This is the first time"

6.1 Cách chia động từ trong các mệnh đề

  • Mệnh đề chính: "This is the first time" sử dụng thì Present Simple (is), vì cụm "the first time" là danh từ số ít.
  • Mệnh đề phụ: Mệnh đề sau "This is the first time" luôn dùng thì Present Perfect (has/have + V3) để nhấn mạnh sự liên quan đến hiện tại.
  • Ví dụ đúng: This is the first time I have practiced IELTS writing with a timer.
  • Ví dụ sai: This is the first time I practiced IELTS writing. (sai vì thiếu "have" và dùng sai thì).
  • Các biến thể khác:
  • Với "That was the first time": Dùng Past Perfect (had + V3) để diễn tả hành động trong quá khứ xa hơn.
  • Ví dụ: That was the first time I had taken an IELTS test, and I was nervous.
  • Với "This will be the first time": Dùng động từ nguyên thể hoặc V3 tùy ngữ cảnh.
  • Ví dụ: This will be the first time I attend an IELTS seminar next week.

6.2 Lưu ý về ngữ cảnh

  • Cấu trúc này phù hợp nhất khi nói về trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện mới mẻ. Trong IELTS Writing Task 1, hạn chế dùng vì nó mang tính chủ quan, trừ khi đề cập đến cột mốc quan trọng, ví dụ: This is the first time the number of IELTS test-takers has surpassed two million.
  • Trong IELTS Speaking, hãy kết hợp với từ vựng cảm xúc (exciting, challenging) và nhấn mạnh "first time" để tăng điểm Fluency. Ví dụ: This is the first time I have felt so motivated, and it’s pushing me to study harder!

7. Bài tập thực hành

Để bạn nắm chắc và sử dụng cấu trúc này một cách tự tin, đây là các bài tập thực hành thú vị:

7.1 Bài tập tìm lỗi sai và sửa

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. Sai: This is the first time I study for IELTS with a mobile app.
  2. Đúng: This is the first time I have studied for IELTS with a mobile app.
  3. Giải thích: Thiếu trợ động từ "have" và động từ phải ở dạng V3 (study → studied).
  4. Sai: This is the first time she was confident in an IELTS test.
  5. Đúng: That was the first time she had been confident in an IELTS test.
  6. Giải thích: Sai cấu trúc và thì; cần "That was the first time" và Past Perfect.
  7. Sai: This is the first time we taken an IELTS practice test.
  8. Đúng: This is the first time we have taken an IELTS practice test.
  9. Giải thích: Thiếu "have" và động từ đã đúng dạng V3 (taken), nhưng cần trợ động từ.
  10. Sai: This is the first time I have write an essay for IELTS.
  11. Đúng: This is the first time I have written an essay for IELTS.
  12. Giải thích: Sai dạng V3 (write → written); cần kiểm tra bảng động từ bất quy tắc.

7.2 Bài tập viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "This is the first time":

  1. I have never practiced IELTS speaking with a group before.
  2. This is the first time I have practiced IELTS speaking with a group.
  3. He has never scored above band 6 in an IELTS practice test.
  4. This is the first time he has scored above band 6 in an IELTS practice test.
  5. We have never used an online platform for IELTS preparation.
  6. This is the first time we have used an online platform for IELTS preparation.
  7. She has never attended an IELTS writing seminar before.
  8. This is the first time she has attended an IELTS writing seminar.
  9. Diễn giải: Bài tập này giúp bạn luyện kỹ năng paraphrase, rất quan trọng trong IELTS Writing và Speaking để tránh lặp từ và tăng điểm Lexical Resource.

8. Kết luận

Cấu trúc "This is the first time" là một công cụ ngữ pháp đơn giản nhưng cực kỳ mạnh mẽ, giúp bạn diễn đạt trải nghiệm lần đầu tiên một cách tự nhiên và ấn tượng trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS. Từ việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trong Speaking đến đưa ví dụ sinh động trong Writing, cấu trúc này giúp bạn ghi điểm ở các tiêu chí như Grammatical Range, Lexical Resource, và Fluency. Hãy luyện tập chăm chỉ với các bài tập trên, tham gia các khóa học IELTS để nhận phản hồi từ giáo viên, và đừng quên ghé thăm Smartcom để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất! Với một chút nỗ lực, bạn sẽ thấy rằng sử dụng "This is the first time" không chỉ dễ dàng mà còn là cách để bạn tỏa sáng trong kỳ thi IELTS và giao tiếp hàng ngày. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và biến lần đầu tiên học cấu trúc này thành bước ngoặt trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo