Cấu trúc would rather

Ngày đăng: 6/6/2025 10:04:30 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 14
  • ~/Img/2025/6/cau-truc-would-rather-01.jpg
  • ~/Img/2025/6/cau-truc-would-rather-02.jpg
~/Img/2025/6/cau-truc-would-rather-01.jpg ~/Img/2025/6/cau-truc-would-rather-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6046060] - Cập nhật: 8 phút trước

“Would rather” là một điểm ngữ pháp đáng chú ý trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ công thức would rather, cách dùng chính xác và cung cấp các ví dụ dễ hiểu. Nếu bạn đang học tại một khóa học IELTS, đây chắc chắn là nội dung cần ghi nhớ.


Tìm hiểu cấu trúc “Would rather” với một chủ ngữ – dùng cho hiện tại hoặc tương lai

Mục đích sử dụng:

“Would rather” giúp bạn thể hiện điều mình thích làm hơn khi nói về các tình huống đang diễn ra hoặc sẽ xảy ra.

Mẫu câu thường gặp:

  • Khẳng định: S + would rather + V
  • Phủ định: S + would rather + not + V
  • Nghi vấn: Would + S + rather + V?

Ví dụ cụ thể:

  • He’d rather stay silent. (Anh ấy muốn im lặng hơn.)
  • Would she rather not attend the meeting? (Cô ấy không muốn dự họp à?)
  • I would rather not argue. (Tôi không thích tranh cãi.)


Cách dùng “Would rather” khi nói về sự hối tiếc trong quá khứ

Giải thích:

Nếu bạn cảm thấy nuối tiếc về một hành động đã xảy ra, hãy sử dụng cấu trúc “would rather” kết hợp với “have + V3”.

Công thức tiêu chuẩn:

  • Khẳng định: S + would rather + have + V3
  • Phủ định: S + would rather + not + have + V3
  • Nghi vấn: Would + S + rather + have + V3?

Ví dụ thực tế:

  • She would rather not have bought this skirt.
  • Liz would rather have saved that money.

Ưu tiên hành động với cấu trúc “Would rather … than / or …”

Cách dùng:

Cho thấy bạn thiên về một lựa chọn cụ thể trong hai khả năng.

Ví dụ:

  • Would you rather dine in or order takeout?
  • She’d rather work from home than go to the office.

Ứng dụng “Would rather” với hai chủ ngữ ở hiện tại/tương lai

Khi bạn muốn người khác làm điều gì ngay bây giờ hoặc sắp tới, có thể dùng “would rather” theo sau là mệnh đề với thì quá khứ.

Cách cấu tạo:

  • Khẳng định: S1 would rather + S2 + V-ed
  • Phủ định: S1 would rather + S2 + not + V-ed
  • Câu hỏi: Would + S1 + rather + S2 + V-ed?

Ví dụ:

My boss would rather I submitted the report today. (Sếp muốn tôi nộp báo cáo trong hôm nay.)

Dùng cho quá khứ – thể hiện điều ước đã không xảy ra

Cách nói này bày tỏ sự hối tiếc hoặc mong muốn trái ngược với thực tế quá khứ.

Ví dụ:

She’d rather they had stayed longer. (Cô ấy ước họ đã ở lại lâu hơn.)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo