Cho dang dung cua tu trong ngoac

Ngày đăng: 11/11/2025 8:48:44 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 132
  • ~/Img/2025/11/cho-dang-dung-cua-tu-trong-ngoac-01.jpg
  • ~/Img/2025/11/cho-dang-dung-cua-tu-trong-ngoac-02.jpg
~/Img/2025/11/cho-dang-dung-cua-tu-trong-ngoac-01.jpg ~/Img/2025/11/cho-dang-dung-cua-tu-trong-ngoac-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6314984] - Cập nhật: 21 phút trước

Smartcom English – Đồng hành cùng hàng nghìn học viên chinh phục tiếng Anh, hôm nay chia sẻ trọn bộ kiến thức và mẹo hay để bạn làm chủ kỹ năng cho dạng đúng của từ trong ngoặc chỉ trong thời gian ngắn. Dạng bài "word form" này xuất hiện dày đặc trong đề thi THPT Quốc gia, TOEIC, IELTS và các bài kiểm tra tiếng Anh học đường. Đừng bỏ lỡ!

Vì Sao Dạng Bài Này Lại Phổ Biến Trong Mọi Kỳ Thi?

Chia dạng đúng của từ trong ngoặc kiểm tra đồng thời ngữ pháp, từ vựngkhả năng phân tích ngữ cảnh – ba yếu tố cốt lõi của tiếng Anh. Bạn sẽ gặp:

  • Phần Reading: Điền từ vào đoạn văn (cloze test).
  • Phần Writing: Biến đổi câu (sentence transformation).
  • Phần Grammar: Hoàn thành câu với từ cho sẵn.

Ví dụ minh họa:

Her perform (perform) last night was breath (breath). → performancebreathtaking

Chỉ cần sai một hậu tố, bạn mất điểm ngay lập tức. Nhưng đừng lo, Smartcom English sẽ giúp bạn tránh sai lầm đó!

3 Bước "Vàng" Để Chia Dạng Đúng Của Từ Trong Ngoặc

Làm theo công thức đơn giản: Xác định → Biến đổi → Kiểm tra.

Bước 1: Chia Động Từ Chính Xác (Verb Form)

  • Dấu hiệu thì: – Every day → Hiện tại đơn: worksYesterday → Quá khứ đơn: workedSince 2020 → Hiện tại hoàn thành: has worked
  • Bị động: is/are + V3/ed → was built
  • Đặc biệt: – Sau to, for, in order toto V – Sau enjoy, avoidV-ing

Mẹo hay: Luôn nhìn trợ động từ (do/does, will, have...) để chọn dạng ngay!

Bước 2: Biến Đổi Từ Loại Bằng Hậu Tố (Noun – Adj – Adv)

Học thuộc "bộ sưu tập" hậu tố sau là bạn "ăn điểm" 90%:

Danh từ (Noun)

  • Hành động/quá trình: -tion / -sion / -ment → educate → education, develop → development
  • Người thực hiện: -er / -or / -ee / -ist → teach → teacher, employ → employee
  • Tính chất: -ness / -ity / -ism → happy → happiness, real → reality

Tính từ (Adjective)

  • Có khả năng: -able / -ible → comfort → comfortable
  • Đặc trưng: -ful / -ous / -ic / -al → beauty → beautiful, danger → dangerous
  • Giống như: -ish / -like → child → childish

Trạng từ (Adverb)

  • Hầu hết: + ly → slow → slowly, careful → carefully
  • Ngoại lệ: hard → hard, fast → fast, good → well

Động từ hóa

  • -ize / -ise / -en → modern → modernize, wide → widen

Bước 3: Phủ Định & Đối Nghĩa Bằng Tiền Tố

  • un- (phổ biến): happy → unhappy
  • in- (trước p, b, m): complete → incomplete
  • im- (trước p, b, m): possible → impossible
  • dis- (phủ định hành động): agree → disagree
  • il- / ir- (trước l, r): legal → illegal, responsible → irresponsible

Đối nghĩa mạnh: safe → dangerous, honest → dishonest

Bộ Bài Tập Thực Chiến Có Đáp Án Chi Tiết

Áp dụng ngay để "ghi nhớ bằng tay"!

Phần 1: Chia Động Từ

  1. My brother (just/repair) my bike.
  2. If it (rain) tomorrow, we will stay home.
  3. This house (build) in 1990.
  4. She (study) English since she was 10.
  5. Look! The children (run) in the park.

Đáp án:

  1. has just repaired (hiện tại hoàn thành + just)
  2. rains (câu điều kiện loại 1)
  3. was built (quá khứ đơn bị động)
  4. has studied (hiện tại hoàn thành + since)
  5. are running (hiện tại tiếp diễn + look!)

Phần 2: Biến Đổi Từ Loại

  1. The (invent) of the smartphone changed the world.
  2. He is (extreme) good at math.
  3. This bag is (expense) but very durable.
  4. Her (kind) touched everyone.
  5. We need to (wide) the road for safety.

Đáp án:

  1. invention (-tion → danh từ)
  2. extremely (+ly → trạng từ)
  3. expensive (-ive → tính từ)
  4. kindness (-ness → danh từ)
  5. widen (-en → động từ hóa)

Phần 3: Phủ Định & Đối Nghĩa

  1. This plan seems (practice) in real life.
  2. She always tells the truth; she’s very (honest) → Đổi sang phủ định
  3. The room was (comfort) after cleaning. → Đổi sang phủ định
  4. His answer was (correct) and confused everyone.
  5. Be (care) when crossing the street. → Đổi sang đối nghĩa

Đáp án:

  1. impractical (im- + practical)
  2. dishonest (dis- + honest)
  3. uncomfortable (un- + comfortable)
  4. incorrect (in- + correct)
  5. careless (đối nghĩa của careful)

Tổng Kết: Làm Chủ Word Form Chỉ Với 3 Bước!

  1. Xác định vị trí & từ loại cần điền
  2. Áp dụng hậu tố/tiền tố phù hợp
  3. Kiểm tra ngữ pháp + nghĩa câu

Luyện tập đều đặn với Smartcom English, bạn sẽ biến dạng bài chia dạng đúng của từ trong ngoặc thành "món ăn điểm" yêu thích!

👉 Đăng ký ngay khóa học IELTS để nhận:

  • 200+ bài tập theo trình độ
  • Video giải thích từng dạng
  • Lộ trình cá nhân hóa

Đăng ký miễn phí trải nghiệm

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo