Chuẩn hóa màu sắc: thang đo màu răng vita classical shade guide có bao nhiêu cấp độ?

Ngày đăng: 9/28/2025 10:49:38 AM - Lĩnh vực khác - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/chuan-hoa-mau-sac-thang-do-mau-rang-vita-classical-shade-guide-co-bao-nhieu-cap-do-01.jpg
~/Img/2025/9/chuan-hoa-mau-sac-thang-do-mau-rang-vita-classical-shade-guide-co-bao-nhieu-cap-do-01.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6245933] - Cập nhật: 21 phút trước

Trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ, việc xác định màu sắc răng chính xác là yếu tố then chốt, quyết định sự thành công của các phục hình như răng sứ, veneer hay trám răng thẩm mỹ. Nếu không có một công cụ chuẩn hóa, việc giao tiếp màu sắc giữa nha sĩ, bệnh nhân và phòng lab chế tác sẽ trở nên hỗn loạn, dẫn đến kết quả thẩm mỹ không mong muốn. Trong bối cảnh đó, VITA Classical Shade Guide đã trở thành "ngôn ngữ chung" về màu sắc răng, được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu.

Vậy, cụ thể thang đo màu răng VITA Classical Shade Guide có bao nhiêu cấp độ, và các cấp độ này được phân loại như thế nào để đảm bảo tính chính xác? Việc hiểu rõ cấu trúc của thang đo này không chỉ cần thiết cho giới chuyên môn mà còn giúp bệnh nhân dễ dàng trao đổi về mong muốn thẩm mỹ của mình.

So màu nha khoa - Tự học RHM

I. Thang Đo VITA Classical Shade Guide Có Bao Nhiêu Cấp Độ?

VITA Classical Shade Guide là một công cụ đo màu truyền thống, bao gồm các thanh mẫu màu được chế tạo chuẩn hóa để mô phỏng dải màu tự nhiên của răng người. Câu trả lời chính xác cho câu hỏi về số lượng cấp độ là: Thang đo VITA Classical Shade Guide có 16 cấp độ màu được sắp xếp một cách khoa học và hệ thống.

16 cấp độ màu này được chia thành bốn nhóm chính, mỗi nhóm đại diện cho một tông màu chủ đạo khác nhau. Mặc dù các công cụ hiện đại hơn đã ra đời (như VITA 3D-Master), VITA Classical vẫn được ưa chuộng nhờ tính đơn giản, dễ sử dụng và tính ứng dụng cao trong nhiều trường hợp lâm sàng.

=>>> Click: https://nhakhoashark.vn/thang-do-do-trang-cua-rang/

II. Giải Mã Cấu Trúc 4 Nhóm Màu Chính (Hue)

Bốn nhóm màu chính trong VITA Classical được ký hiệu bằng các chữ cái A, B, C, D. Mỗi chữ cái này đại diện cho một Tông Màu Chủ Đạo (Hue), tức là màu sắc nền tảng của răng:

A. Nhóm A (Reddish-Brownish): Tông Màu Nâu Đỏ

Đây là tông màu phổ biến nhất, thường gặp ở người trưởng thành. Nhóm A đại diện cho sắc màu tự nhiên, có thiên hướng hơi nâu hoặc đỏ.

  • Các cấp độ: A1, A2, A3, A3.5, A4.
  • A1 là màu sáng và ít nâu nhất trong nhóm A, trong khi A4 là màu tối và đậm nâu nhất.

B. Nhóm B (Reddish-Yellowish): Tông Màu Vàng Đỏ

Nhóm B đại diện cho sắc màu có thiên hướng vàng, thường được tìm thấy ở răng của người trẻ hoặc những người có chế độ ăn uống ít gây ố màu.

  • Các cấp độ: B1, B2, B3, B4.
  • B1 là màu sáng nhất trong thang VITA Classical, thường được coi là mục tiêu lý tưởng cho phục hình thẩm mỹ tự nhiên.

C. Nhóm C (Greyish Shades): Tông Màu Xám

Nhóm C đại diện cho tông màu xám hoặc xám hơi xanh. Tông màu này ít phổ biến hơn và thường liên quan đến răng bị nhiễm màu do các yếu tố bên trong (ví dụ: nhiễm kháng sinh Tetracycline nhẹ) hoặc do tuổi tác.

  • Các cấp độ: C1, C2, C3, C4.

=>>> ĐỌc thêm: https://nhakhoashark3.wixsite.com/trang-web-blog/post/7956032e

So màu nha khoa - Tự học RHM

D. Nhóm D (Reddish-Grey Shades): Tông Màu Xám Đỏ

Nhóm D là tông màu hỗn hợp, có sắc xám nhưng xen lẫn chút đỏ. Nhóm này cũng tương đối ít phổ biến và thường khó để tái tạo chính xác trong phục hình.

  • Các cấp độ: D2, D3, D4.


III. Ý Nghĩa Của Số (Chroma) Trong Mỗi Nhóm Màu

Bên cạnh chữ cái (Hue) đại diện cho tông màu, con số đi kèm (ví dụ: số 1 trong A1) đại diện cho độ đậm nhạt của màu sắc, còn gọi là Độ Bão Hòa Màu (Chroma).

  • Nguyên tắc sắp xếp: Trong mỗi nhóm màu (A, B, C, D), số càng nhỏ (như 1, 2) thì độ đậm nhạt càng thấp, màu sắc càng sáng và tinh khiết hơn. Ngược lại, số càng lớn (như 3, 4) thì độ đậm nhạt càng cao, màu sắc càng tối và bão hòa hơn.
  • Ví dụ: Răng A1 sẽ sáng hơn và ít vàng/nâu hơn răng A4. Tương tự, răng B1 sẽ sáng hơn và ít vàng hơn răng B4.

Ngoài Hue và Chroma, một yếu tố quan trọng khác chi phối nhận thức về màu sắc là Độ Sáng (Value). Value là thước đo độ tối hay sáng của vật thể, và trong nha khoa, nó được coi là yếu tố quan trọng nhất. Một chiếc răng có Value cao (sáng hơn) sẽ được nhận biết là trắng hơn, bất kể Hue và Chroma của nó là gì.

=>>> Click: https://lamrangdep.bcz.com/2025/08/10/tay-trang-rang-bao-nhieu-tien/

IV. Quy Trình Ứng Dụng Trong Thực Hành Lâm Sàng

Trong phòng khám, nha sĩ sử dụng VITA Classical để đo màu răng hiện tại của bệnh nhân và lựa chọn màu phục hình theo một quy trình chuẩn:

  1. Chuẩn bị môi trường: Đo màu răng cần được thực hiện trong điều kiện ánh sáng tự nhiên (ánh sáng ban ngày) hoặc ánh sáng chuẩn hóa đặc biệt, để loại bỏ sai sót do ánh sáng môi trường gây ra.
  2. So sánh nhanh chóng: Nha sĩ so sánh các thanh mẫu màu với răng của bệnh nhân một cách nhanh chóng (trong vòng 5–7 giây) để tránh hiện tượng mỏi mắt (visual fatigue), có thể làm giảm khả năng nhận biết màu sắc chính xác.
  3. Lựa chọn tông màu: Nha sĩ xác định tông màu chủ đạo (A, B, C, D) trước, sau đó mới xác định độ đậm nhạt (1, 2, 3, 4).
  4. Giao tiếp với Lab: Thông tin màu sắc (ví dụ: A2 hoặc B1) được ghi chép và gửi đến phòng lab chế tác răng sứ, đảm bảo phục hình được chế tác với màu sắc mong muốn.

V. Kết Luận

VITA Classical Shade Guide là nền tảng của thẩm mỹ nha khoa, cung cấp một hệ thống phân loại màu răng tự nhiên một cách rõ ràng và khoa học.

Thang đo này có tổng cộng 16 cấp độ màu được phân chia thành 4 nhóm tông màu chính (A, B, C, D). Mỗi cấp độ không chỉ xác định tông màu mà còn xác định độ đậm nhạt của màu đó. Việc nắm rõ thang đo màu răng VITA Classical Shade Guide có bao nhiêu cấp độ và ý nghĩa của chúng giúp nha sĩ và kỹ thuật viên tạo ra các phục hình có tính thẩm mỹ và độ tự nhiên cao nhất, mang lại nụ cười hài hòa cho bệnh nhân.

Thông tin liên hệ
Tin liên quan cùng chuyên mục Lĩnh vực khác