Come across la gi

Ngày đăng: 8/11/2025 4:27:39 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/8/come-across-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/come-across-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/come-across-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/come-across-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6169817] - Cập nhật: 6 phút trước

Hãy tưởng tượng bạn đang tham gia một buổi Speaking trong khóa học IELTS, kể về chuyến du lịch gần đây. Bạn nói: “Last month, I came across a lovely little coffee shop in Da Lat.” Giám khảo mỉm cười, gật đầu, nhưng bạn chợt nghĩ: “Liệu mình có dùng đúng không? Come across là gì chính xác nhỉ?”. Để tránh cảm giác phân vân này, bài viết sẽ giúp bạn hiểu nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa, phrasal verb liên quan, và cả bài tập thực hành – để mỗi lần nói “come across” là một lần bạn dùng trúng 100%.

1. Come across là gì?

Come across là phrasal verb mang 2 nghĩa chính:

  1. Tình cờ gặp / bắt gặp
I came across an old photo album while cleaning the attic.
(Tôi tình cờ tìm thấy một album ảnh cũ khi dọn gác mái.)
  1. Tạo ấn tượng / để lại cảm giác
He comes across as very confident during presentations.
(Anh ấy tạo ấn tượng là rất tự tin khi thuyết trình.)

2. Cách dùng của come across

  • Nghĩa 1 – Tình cờ gặp:
  • Cấu trúc: Come across + something/somebody
While reading, I came across a new word I’d never seen before.
  • Nghĩa 2 – Tạo ấn tượng:
  • Cấu trúc: Come across as + adjective/noun
She comes across as friendly and approachable.

💡 Mẹo IELTS: Trong Speaking Part 2, khi kể chuyện, dùng “come across” sẽ giúp câu trả lời sinh động và tự nhiên hơn.


3. Từ đồng nghĩa của come across

  • Tình cờ gặp: bump into, run into, encounter, stumble upon.
  • Tạo ấn tượng: seem, appear, give the impression, strike as.

Ví dụ:

I bumped into my old teacher yesterday.
He appears to be more relaxed now.

4. Các phrasal verb khác với “come”

  1. Come up with – Nghĩ ra
We need to come up with a new marketing strategy.
  1. Come down with – Mắc bệnh
I think I’m coming down with the flu.
  1. Come over – Ghé qua
Why don’t you come over for dinner tonight?
  1. Come through – Hoàn thành, vượt qua
The team came through with flying colors.

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Hoàn thành câu bằng dạng đúng của “come” phrasal verb.

  1. Yesterday, I ___ an inspiring TED Talk while browsing YouTube.
  2. She always ___ as very confident in public speaking.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng “come across”:

  • I met a famous actor unexpectedly last week.
  • People think she is strict when they first meet her.

6. Tổng kết

Việc hiểu come across nghĩa là gì và dùng thành thạo sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ, tạo ấn tượng tốt hơn trong giao tiếp và bài thi. Trong bất kỳ khóa học IELTS nào, phrasal verb này luôn được khuyến khích vì tính đa dụng và khả năng làm câu văn, câu nói trở nên tự nhiên, linh hoạt hơn.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo