Come down with la gi

Ngày đăng: 10/29/2025 8:32:09 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 9
  • ~/Img/2025/10/come-down-with-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/come-down-with-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/come-down-with-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/10/come-down-with-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6292623] - Cập nhật: 6 phút trước

Có bao giờ bạn cảm thấy uể oải, hắt hơi vài cái và tự nhủ: "Chắc chắn mình sắp ốm rồi!"? Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, thay vì dùng “I will be sick” một cách đơn điệu, người bản xứ có một cách diễn đạt vô cùng tinh tế và chuẩn xác: "come down with".

Vậy Come down with nghĩa là gì? Tại sao cụm từ này lại được các chuyên gia ngôn ngữ đánh giá cao? Hãy cùng Smartcom English khám phá ý nghĩa, cách ứng dụng trong hội thoại và hệ thống hóa kiến thức về Phrasal Verb với động từ "Come" qua bài viết chuyên sâu dưới đây!

1. 🔍 Come down with là gì? Phân tích ý nghĩa học thuật

Come down with là một Phrasal Verb có tính cố định (Transitive and Non-separable Phrasal Verb), dùng để mô tả một hành động xảy ra trong cuộc sống hàng ngày:

Ý nghĩa chính: Bị mắc bệnh, bị nhiễm bệnh, hoặc bắt đầu phát triển các triệu chứng của bệnh (thường là bệnh nhẹ, cấp tính, lây nhiễm).

A. Sự khác biệt về sắc thái

Sự khác biệt cốt lõi của "come down with" nằm ở tính thời điểm. Nó chỉ trạng thái từ khỏe sang ốm.

  • Sắc thái của Come down with: Nhấn mạnh vào thời điểm bắt đầu ốm hoặc cảm thấy sắp ốm.
  • Ví dụ: I think I'm coming down with a fever. (Tôi nghĩ mình đang bắt đầu sốt.)
  • Sắc thái của Be sick / Be ill: Nhấn mạnh vào trạng thái đang ốm hiện tại.
  • Ví dụ: I am sick now and cannot work. (Hiện tại tôi đang ốm và không thể làm việc.)
  • Sắc thái của Catch: Nhấn mạnh vào sự lây nhiễm bệnh từ người khác.
  • Ví dụ: I caught a cold from my sister. (Tôi bị lây cảm lạnh từ chị tôi.)

B. Cấu trúc ngữ pháp bắt buộc

Cấu trúc luôn yêu cầu có tên bệnh đi kèm, và động từ "come" phải được chia theo thì.

$$\text{Subject} + \text{come down with} + \text{a disease (Nouns)}$$

  • Ví dụ: She came down with the flu a day before her presentation. (Cô ấy bị cúm một ngày trước buổi thuyết trình.)

2. 💬 Come down with trong hội thoại hàng ngày: Lời nói tự nhiên

Sử dụng "Come down with" trong giao tiếp giúp câu chuyện của bạn trở nên sinh động và chuẩn bản xứ hơn, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sức khỏe cá nhân và đồng nghiệp.

A. Bày tỏ sự thông cảm và lo lắng

Khi muốn hỏi han hoặc bày tỏ sự lo lắng về tình trạng sức khỏe của ai đó.

  • “Everyone in the office has been coughing. Are you worried about coming down with the virus too?” (Mọi người trong văn phòng đều ho. Bạn có lo lắng mình cũng sẽ mắc virus không?)

B. Lý do vắng mặt thuyết phục

Trong môi trường làm việc, sử dụng "came down with" là cách lịch sự để thông báo bệnh tật và xin nghỉ.

  • “I had to miss the meeting because I unexpectedly came down with severe food poisoning.” (Tôi phải bỏ lỡ cuộc họp vì tôi đột ngột bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng.)

C. Dùng để dự đoán và phòng ngừa

Nhấn mạnh việc phòng tránh bệnh tật trong tương lai.

  • Take your vitamins regularly so you don’t come down with every cold that passes through. (Hãy uống vitamin thường xuyên để bạn không bị mắc mọi cơn cảm lạnh lây lan xung quanh.)

3. ↔️ Come down with đồng nghĩa: Bộ từ vựng mở rộng

Để tránh lặp lại, hãy thay thế "come down with" bằng các cụm từ khác tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh.

  • Contract: Mang sắc thái học thuật, trang trọng, dùng cho việc ký hợp đồng với mầm bệnh.
  • Ví dụ: The patient contracted an illness in the hospital.
  • Catch: Phổ biến nhất, dùng cho các bệnh truyền nhiễm nhẹ (cảm, cúm).
  • Ví dụ: Did the baby catch the measles from daycare?
  • Acquire: Mang tính kỹ thuật, nghĩa là nhận được hoặc mắc phải một căn bệnh nào đó.
  • Ví dụ: He acquired an infection while traveling overseas.

4. 🔄 Những Phrasal Verb đi với Come: Xây dựng hệ thống ngôn ngữ

Học Phrasal Verb theo nhóm từ gốc là một chiến lược hiệu quả. Dưới đây là các Phrasal Verb quan trọng với "Come" ngoài chủ đề sức khỏe:

  • Come up with: Sáng tạo, đề xuất một giải pháp hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ: Our team needs to come up with a viable marketing plan quickly.
  • Come across: Tình cờ gặp (người/vật) hoặc mang lại ấn tượng (như).
  • Ví dụ: He comes across as an ambitious person.
  • Come to: Tỉnh lại sau khi bất tỉnh, hoặc đi đến một nhận định.
  • Ví dụ: He finally came to after the accident.
  • Come along: Tiến triển (thường dùng cho dự án hoặc tình hình).
  • Ví dụ: How is your progress on the IELTS exam coming along?
  • Come off: Thành công hoặc được tổ chức (thường dùng trong văn nói).
  • Ví dụ: The meeting came off without any major problems.

5. 📝 Bài tập ứng dụng: Đánh giá khả năng sử dụng

Hãy thử thay thế phần trong ngoặc đơn bằng Phrasal Verb với "Come" thích hợp để kiểm tra mức độ hiểu và ứng dụng của bạn:

  1. If you don’t wear a coat, you might (bắt đầu mắc) ___________ a bad cold.
  2. The investigators are trying to (đi đến một sự thật) ___________ about the missing evidence.
  3. She was overjoyed when she (thừa kế) ___________ a substantial amount of money.
  4. The editor said the final version of the magazine would (xuất bản) ___________ next week.

Gợi ý Đáp án:

  1. come down with
  2. come down to (hoặc come up with a theory)
  3. came into
  4. come out

6. ✨ Tổng kết: Biến COME DOWN WITH thành công cụ giao tiếp

Come down with là một viên ngọc quý trong hệ thống Phrasal Verb tiếng Anh. Nó không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác thời điểm khởi phát bệnh mà còn làm tăng tính tự nhiên, bản xứ cho lời nói của bạn.

Hãy chủ động sử dụng come down with khi nói về các bệnh nhẹ. Đây là một bước đơn giản nhưng hiệu quả để nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và sự tự tin của bạn

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo