Coming soon la gi

Ngày đăng: 8/11/2025 9:21:05 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/8/coming-soon-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/coming-soon-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6169246] - Cập nhật: 41 phút trước

Bạn bắt gặp cụm từ "Coming soon" khi tìm hiểu về khóa học IELTS nhưng không hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng?

Điều này có thể khiến bạn bối rối, bỏ lỡ thông tin quan trọng về các khóa học sắp ra mắt, hoặc thậm chí cảm thấy lạc lõng khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Đừng lo! Bài viết này sẽ giải thích chi tiết "coming soon nghĩa là gì", cách sử dụng, các cụm từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng để bạn tự tin nắm bắt cụm từ này.

Coming soon là gì?

"Coming soon" là cụm từ tiếng Anh, nghĩa là "sắp ra mắt" hoặc "sắp có mặt" trong tiếng Việt. Cụm từ này thường được dùng để thông báo về một sản phẩm, dịch vụ (như khóa học IELTS), hoặc sự kiện sẽ sớm xuất hiện trong tương lai gần, tạo sự mong đợi và hứng thú.

Ví dụ:

  • "Our IELTS course is coming soon!" (Khóa học IELTS của chúng tôi sắp ra mắt!)
  • "A new movie is coming soon to Netflix." (Một bộ phim mới sắp ra mắt trên Netflix.)

Cách dùng Coming soon

"Coming soon" được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  1. Thông báo ra mắt sản phẩm/dịch vụ: Dùng để giới thiệu khóa học, sản phẩm, hoặc sự kiện sắp triển khai.
  • Ví dụ: "Coming soon: A new IELTS preparation course!" (Sắp ra mắt: Khóa học luyện thi IELTS mới!)
  1. Tạo sự tò mò và mong đợi: Thường xuất hiện trong quảng cáo, truyền thông để thu hút sự chú ý.
  • Ví dụ: "Stay tuned! Our IELTS masterclass is coming soon." (Hãy theo dõi! Lớp học IELTS chuyên sâu của chúng tôi sắp ra mắt.)
  1. Không xác định thời gian cụ thể: Cụm từ này thường mang ý nghĩa chung chung về thời gian, chỉ ám chỉ "sắp tới".
  • Ví dụ: "New IELTS study materials are coming soon." (Tài liệu học IELTS mới sắp ra mắt.)

Lưu ý:

  • "Coming soon" thường đứng ở cuối câu hoặc trong tiêu đề quảng cáo.
  • Có thể kết hợp với "stay tuned" hoặc "keep an eye out" để tăng tính hấp dẫn.

Một số cụm từ đồng nghĩa với Coming soon là gì?

Dưới đây là các cụm từ có thể thay thế "Coming soon" trong các ngữ cảnh phù hợp:

  1. Soon to be released (Sắp được phát hành): Thường dùng cho sản phẩm, khóa học, hoặc phim.
  • Ví dụ: "The IELTS course is soon to be released."
  1. Upcoming (Sắp tới): Dùng cho sự kiện hoặc sản phẩm sắp ra mắt.
  • Ví dụ: "Join our upcoming IELTS training program!"
  1. Forthcoming (Sắp ra mắt): Mang tính trang trọng hơn, phù hợp với văn viết.
  • Ví dụ: "The forthcoming IELTS course will be online."
  1. In the works (Đang được chuẩn bị): Chỉ sản phẩm/dịch vụ đang trong giai đoạn phát triển.
  • Ví dụ: "New IELTS lessons are in the works."
  1. On the way (Đang đến): Gợi ý sản phẩm/dịch vụ sắp xuất hiện.
  • Ví dụ: "A new IELTS app is on the way."

Bài tập vận dụng Coming soon là gì?

  1. Điền cụm từ phù hợp vào chỗ trống:
  2. a. Our IELTS online course is _______! Sign up for updates.
  3. b. The new study guide is _______ to be released next month.
  4. c. Stay tuned for our _______ IELTS webinar.
  5. Viết lại câu sử dụng cụm từ đồng nghĩa với "Coming soon":
  6. a. The IELTS writing course is coming soon.
  7. b. A new IELTS practice test is coming soon online.
  8. Tạo câu với "Coming soon":
  9. Viết 2 câu sử dụng "Coming soon" để quảng bá một khóa học IELTS hoặc tài liệu học tập.

Đáp án gợi ý:

  1. a. Coming soon
  2. b. Soon to be released
  3. c. Upcoming
  4. a. The IELTS writing course is in the works.
  5. b. A new IELTS practice test is on the way online.
  6. Our advanced IELTS course is coming soon to help you score higher!
  • Coming soon: Free IELTS practice tests for all students!


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo