Complain di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/26/2025 10:31:55 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 69
  • ~/Img/2025/11/complain-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/complain-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/complain-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/complain-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6339326] - Cập nhật: 37 phút trước

Việc sử dụng chính xác giới từ là một tiêu chí quan trọng để đánh giá độ trôi chảy và chính xác ngữ pháp trong các kỳ thi tiếng Anh. Smartcom IELTS sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về động từ Complain là gì và hướng dẫn chi tiết về việc Complain đi với giới từ nào để bạn ghi điểm tuyệt đối trong phần thi Speaking và Writing.

Phân biệt ý nghĩa: Giới từ định hướng lời phàn nàn

Động từ Complain (phàn nàn) có thể kết hợp với các giới từ TO, ABOUT, OF, mỗi giới từ định rõ ngữ cảnh và đối tượng khác nhau.

1. Phàn nàn về NỘI DUNG/CHỦ ĐỀ ------> Dùng ABOUT

Đây là cách dùng phổ biến nhất, tập trung vào vật, người, hay tình huống gây ra sự khó chịu.

  • Cấu trúc: Complain about + Danh từ / V-ing
  • Ví dụ: Students often complain about the amount of homework. (Học sinh thường phàn nàn về lượng bài tập về nhà.)

2. Phàn nàn với AI (Người tiếp nhận)------> Dùng TO

Giới từ TO dùng để chỉ người hoặc bộ phận mà bạn muốn gửi lời phàn nàn đến.

  • Cấu trúc: Complain to + Người/Tổ chức
  • Ví dụ: I complained to the airline and they gave me a voucher. (Tôi đã phàn nàn với hãng hàng không và họ đã cho tôi một phiếu giảm giá.)

3. Phàn nàn về BỆNH TẬT/TRIỆU CHỨNG ---> Dùng OF

OF là giới từ mang tính trang trọng hơn, chủ yếu dùng trong bối cảnh y khoa, đề cập đến việc than phiền về các triệu chứng.

  • Cấu trúc: Complain of + Cơn đau/Bệnh lý
  • Ví dụ: The child was complaining of a slight fever and stomach cramps. (Đứa trẻ than phiền về việc bị sốt nhẹ và đau bụng dữ dội.)

4. Cấu trúc kết hợp: Complain TO… ABOUT…

  • Cấu trúc: Complain to (người) about (việc)
  • Ví dụ: He complained to the security guard about the strange noise.

6 Tips sử dụng "Complain" hiệu quả trong bài thi

  1. Chính xác: Luôn dùng Complain about khi nói về nguyên nhân gây phàn nàn (ví dụ: complain about the weather).
  2. Trang trọng: Dùng Complain of để nâng cao vốn từ vựng khi mô tả các triệu chứng bệnh tật hoặc vấn đề xã hội nghiêm trọng (ví dụ: complain of social injustice).
  3. Thay thế: Tránh lặp lại Complain bằng các từ như Grumble (cằn nhằn) hoặc Raise a concern (đưa ra mối quan ngại).
  4. Danh từ hóa: Khi cần viết văn trang trọng hơn, chuyển sang danh từ: Make a complaint about... thay vì Complain about...
  5. Cấu trúc bị động: Dùng A complaint was lodged/filed with... (Một lời khiếu nại đã được nộp cho...) để thể hiện giọng văn khách quan, học thuật.
  6. Cẩn trọng: Trong Speaking Part 3, sử dụng Complain to khi đề xuất giải pháp (ví dụ: People should complain to local authorities.).

📝 Bài tập ứng dụng cao

Điền giới từ thích hợp (to, about, of) vào chỗ trống để câu văn có nghĩa chính xác nhất:

  1. The letter to the editor complained fiercely ______ the lack of transparency in local government decisions.
  2. If the device is still faulty, please complain directly ______ the technical support department.
  3. The young woman was rushed to hospital after complaining ______ chest pain and difficulty breathing.
  4. The employees complained ______ the HR manager ______ the outdated equipment.

✅ Đáp án:

  1. The letter to the editor complained fiercely about the lack of transparency in local government decisions.
  2. If the device is still faulty, please complain directly to the technical support department.
  3. The young woman was rushed to hospital after complaining of chest pain and difficulty breathing.
  4. The employees complained to the HR manager about the outdated equipment.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo