Compliment la gi

Ngày đăng: 9/30/2025 9:35:15 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 1
  • ~/Img/2025/9/compliment-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/compliment-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/9/compliment-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/9/compliment-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6249239] - Cập nhật: 33 phút trước

Trong quá trình tham gia khóa học IELTS hay tự học tiếng Anh, bạn chắc chắn sẽ gặp các cặp từ gây nhầm lẫn như ComplimentComplement. Chúng có âm thanh tương tự, nhưng lại đại diện cho hai ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Khi bạn muốn bày tỏ sự tán dương, bạn dùng Compliment; nhưng nếu cần chỉ sự bổ sung, bạn lại cần đến Complement. Sự nhầm lẫn này có thể ảnh hưởng đến điểm số vì nó thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu. Vậy, chính xác thì compliment là gì và làm thế nào để tránh sai sót với complement? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết "cấu trúc compliment" và "complement là gì" để bạn sử dụng chúng một cách tự tin và chuẩn xác nhất.

I. Compliment là gì? Định nghĩa và Cấu trúc Compliment

Từ Compliment (với chữ 'i'I like) mang ý nghĩa xoay quanh lời nói, sự tán thưởng và tôn trọng cá nhân. Nó thể hiện phản ứng tích cực của người nói hoặc người viết đối với một đối tượng.

1. Ý nghĩa cốt lõi của Compliment

  • Danh từ (Noun): Compliment là lời khen ngợi hoặc sự tán dương. Nó có thể dùng ở số ít hoặc số nhiều.
  • Ví dụ: Receiving a compliment from the professor boosted my morale significantly. (Nhận được một lời khen từ giáo sư đã nâng cao tinh thần tôi đáng kể.)
  • Động từ (Verb): Compliment là hành động ngợi ca, tán dương, hoặc chúc mừng ai đó.
  • Ví dụ: The critics complimented the director on his bold cinematic choices. (Các nhà phê bình đã khen ngợi đạo diễn về những lựa chọn điện ảnh táo bạo của ông.)
  • Tính từ (Adjective): Complimentary (tính từ phái sinh) có nghĩa là miễn phí, tặng kèm (thường thấy trong ngành dịch vụ).
  • Ví dụ: The resort offers a complimentary breakfast for all guests.

2. Các cấu trúc Compliment quan trọng

Khi sử dụng Compliment như một động từ, ngữ cảnh "khen về điều gì" luôn được xác định rõ:

  • Cấu trúc Động từ: Compliment + somebody + on + something
  • Dùng để khen ngợi (ai đó) về (điều gì đó/hành động/phẩm chất).
  • Ví dụ: I must compliment you on your mastery of classical music.
  • Cấu trúc Danh từ: Pay a compliment to somebody
  • Dùng để chỉ hành động đưa ra lời khen ngợi.
  • Ví dụ: She paid a compliment to the waiter for his professionalism.

II. Complement là gì? Bổ ngữ trong tiếng Anh

Từ Complement (với chữ 'e'Enhance/Extra) lại đề cập đến sự hoàn thiện, làm đầy đủ hoặc bổ sung về mặt chức năng.

1. Ý nghĩa và cấu trúc sử dụng của danh từ và động từ Complement

  • Danh từ (Noun): Complement là phần bổ sung, sự làm đầy đủ, hoặc là thành phần cấu tạo nên một chỉnh thể.
  • Ví dụ: A strong defense is the crucial complement to a powerful offense in football. (Một hàng phòng ngự mạnh mẽ là phần bổ sung quan trọng cho một hàng tấn công mạnh mẽ trong bóng đá.)
  • Động từ (Verb): Complement là hành động bổ sung, làm cho hoàn hảo hoặc đi kèm một cách hài hòa.
  • Ví dụ: The red wine perfectly complements the flavor of the roast lamb. (Rượu vang đỏ bổ sung hoàn hảo cho hương vị của thịt cừu nướng.)
  • Mối quan hệ: Thường dùng để chỉ hai thứ kết hợp với nhau tạo thành một tổng thể tốt hơn (complement each other).

2. Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì? Complement có nghĩa là bổ ngữ

Trong ngữ pháp, Complement là thuật ngữ chỉ Bổ ngữ – một thành phần ngữ pháp bắt buộc phải có để hoàn thành ý nghĩa của một cấu trúc câu.

  • Bổ ngữ Chủ ngữ (Subject Complement): Theo sau các động từ liên kết (be, seem, look, taste, become, feel, v.v.) để mô tả hoặc làm rõ Chủ ngữ. Thường là một danh từ hoặc tính từ.
  • Ví dụ: The experiment results remained inconclusive. (inconclusive là Bổ ngữ Chủ ngữ.)
  • Bổ ngữ Tân ngữ (Object Complement): Theo sau Tân ngữ và mô tả hoặc đặt tên cho Tân ngữ đó.
  • Ví dụ: The board appointed Jane CEO. (CEO là Bổ ngữ Tân ngữ, mô tả Jane.)

III. Phân biệt cấu trúc Compliment và Complement và Bài tập Liên quan

1. Sự khác biệt cấu trúc Compliment và Complement

Mặc dù có cách phát âm và viết gần giống nhau, chức năng của hai từ này là hoàn toàn riêng biệt:

Từ Vựng

Chức Năng Chính

Ngữ Cảnh Sử Dụng

Mẹo Ghi Nhớ

Compliment (với 'i')

Khen ngợi, Tán dương.

Thường liên quan đến cảm xúc, lời nói, sự đánh giá cá nhân.

Chữ I trong I like (tôi thích, tức là khen).

Complement (với 'e')

Bổ sung, Hoàn thiện, Bổ ngữ.

Thường liên quan đến logic, chức năng, sự hài hòa của các thành phần.

Chữ E trong Extra/Enhance (bổ sung, nâng cao).

2. Bài tập cấu trúc Compliment và Complement có đáp án

Hãy điền Compliment hoặc Complement (ở dạng đúng) vào chỗ trống.

  1. The rich, earthy colors of the wallpaper __________ the antique furniture perfectly.
  2. I always __________ chefs on their work when I eat at a fine dining restaurant.
  3. The noun phrase following the linking verb acts as a subject __________.
  4. His humility was a fitting __________ to his extraordinary talent.
  5. It’s important to give your employees sincere __________ often.

Đáp án:

  1. The rich, earthy colors of the wallpaper complement the antique furniture perfectly. (Bổ sung, làm hài hòa)
  2. I always compliment chefs on their work when I eat at a fine dining restaurant. (Khen ngợi)
  3. The noun phrase following the linking verb acts as a subject complement. (Bổ ngữ)
  4. His humility was a fitting complement to his extraordinary talent. (Sự bổ sung, hoàn thiện)
  5. It’s important to give your employees sincere compliments often. (Lời khen)

Lời kết

Việc làm chủ cấu trúc ComplimentComplement sẽ cải thiện đáng kể sự chính xác và sắc thái biểu đạt trong tiếng Anh của bạn, từ đó giúp bạn chinh phục được các mục tiêu cao hơn trong khóa học IELTS và giao tiếp hàng ngày. Hãy luôn luyện tập với các ví dụ thực tế để biến những kiến thức này thành phản xạ tự nhiên nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo