Concentrate đi với giới từ gì?

Ngày đăng: 11/17/2025 4:02:54 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/11/concentrate-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/concentrate-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/concentrate-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/concentrate-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6324788] - Cập nhật: 16 phút trước

"Concentrate" là một từ vựng có tính đa diện cao, được sử dụng rộng rãi trong cả văn cảnh học thuật và đời sống. Đối với những người học tiếng Anh chuyên sâu hoặc đang chuẩn bị cho các kỳ thi như Smartcom IELTS, việc nắm vững sự biến thiên ngữ nghĩa và cách kết hợp giới từ chuẩn xác là vô cùng cần thiết.

Bài viết này đi sâu vào phân tích chuyên môn về từ concentrate và làm rõ câu hỏi then chốt: Concentrate đi với giới từ nào là chính xác trong từng bối cảnh.


I. Phân Loại Ngữ Nghĩa Cơ Bản của "Concentrate"

Dựa trên chức năng ngữ pháp, concentrate có hai vai trò chính:

1. Concentrate là Động từ (Verb)

  • Ngữ nghĩa Trừu tượng (Tập trung tinh thần): Dùng để chỉ hành động hướng tâm trí, sự chú ý, hoặc nỗ lực vào một đối tượng phi vật chất.
  • Ví dụ: It is essential to concentrate one's intellectual effort on the core methodology. (Điều cần thiết là phải tập trung nỗ lực trí tuệ vào phương pháp luận cốt lõi.)
  • Ngữ nghĩa Vật chất (Cô đặc/Tụ tập): Dùng để chỉ quá trình làm tăng nồng độ của một chất (bằng cách loại bỏ dung môi) hoặc sự tụ họp về mặt vật lý/địa lý.
  • Ví dụ: The mining process helps concentrate the rare earth minerals. (Quá trình khai thác giúp cô đặc các khoáng chất đất hiếm.)

2. Concentrate là Danh từ (Noun)

  • Ý nghĩa: Chất cô đặc (thường dùng trong ngành hóa học, thực phẩm).
  • Ví dụ: The chemical concentrate must be diluted before use. (Chất cô đặc hóa học phải được pha loãng trước khi sử dụng.)

II. Các Dạng Từ Phái Sinh Quan Trọng (Derivations)

Nắm vững các dạng từ phái sinh là chìa khóa để đạt được sự mạch lạc trong văn viết học thuật:

1. Danh từ – noun

  • Concentration: Đây là danh từ chính, có hai nghĩa học thuật:
  • Sự tập trung (tinh thần): The study investigates the factors influencing student concentration.
  • Nồng độ (hóa học/địa lý): The high concentration of pollutants is alarming.
  • Concentrator: Dụng cụ/Máy móc cô đặc.

2. Trạng từ – adverb

  • Concentratedly: Thể hiện hành động tập trung cao độ hay một cách chú tâm.
  • Ví dụ: He analyzed the data concentratedly for hours.

3. Động từ – verb

  • Concentrate: Dạng cơ sở (như đã phân tích ở mục I).


III. Concentrate đi với giới từ nào? Phân tích Cú pháp và Ngữ Nghĩa

Việc lựa chọn giới từ đi kèm với concentrate phải dựa trên sự khác biệt về ngữ nghĩa (tinh thần vs. vật chất):

1. Concentrate đi với giới từ ON (Giới từ của Hành động/Mục tiêu Trừu tượng)

  • Chức năng: Kết nối động từ concentrate với đối tượng (danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ) mà hành động tập trung tinh thần/nỗ lực hướng tới.
  • Ví dụ: Researchers must concentrate on verifying the initial hypotheses. (Các nhà nghiên cứu phải tập trung vào việc xác minh các giả thuyết ban đầu.)

2. Concentrate đi với giới từ IN (Giới từ của Địa điểm/Lĩnh vực Vật chất)

  • Chức năng: Kết nối động từ concentrate (thường ở thể bị động - be concentrated) với một vị trí, khu vực, hoặc lĩnh vực chuyên môn cụ thể nơi sự tụ tập/tập trung nguồn lực diễn ra.
  • Ví dụ: Global manufacturing is increasingly concentrated in Southeast Asia. (Sản xuất toàn cầu đang ngày càng tập trung ở Đông Nam Á.)

3. Concentrate đi với giới từ AT (Không hợp lệ)

  • Kết luận: Concentrate không kết hợp với at để chỉ sự tập trung tinh thần.


IV. Cấu trúc concentrate + gì? Các Biến Thể Cú Pháp Nâng Cao

1. Concentrate on + Noun/ Noun Phrase (Đối tượng)

  • Ví dụ: The review will concentrate on empirical evidence.

2. Concentrate on + Gerund (V-ing) (Hành động)

  • Ví dụ: The panel will concentrate on revising the policy framework.

3. Cấu trúc Tác động Nỗ lực: Concentrate one’s efforts/ resources/ attention on + Noun/ V-ing

  • Cấu trúc nhấn mạnh việc dồn toàn bộ nguồn lực/chú ý.
  • Ví dụ: The firm decided to concentrate its resources on penetrating the emerging market.

4. Concentrate + Adverb (Cường độ tập trung)

  • Thường kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ: intensely, rigorously, deeply, fully.
  • Ví dụ: The analyst concentrated rigorously to detect anomalies.

5. Thành ngữ: Concentrate + the mind/one’s mind(s)

  • Cụm từ mang ý nghĩa giúp làm cho tinh thần minh mẫn, tập trung.
  • Ví dụ: A period of silence can effectively concentrate the mind for complex tasks.

V. Từ Đồng Nghĩa – Trái Nghĩa (Synonyms & Antonyms)

Để đạt sự đa dạng từ vựng trong văn viết, hãy tham khảo các từ sau:

1. Từ đồng nghĩa (synonyms)

  • Focus (on): (Tập trung chú ý)
  • Converge: (Hội tụ, dồn về một điểm - địa lý/vật lý)
  • Consolidate: (Củng cố, hợp nhất)
  • Centralize: (Tập trung hóa)

2. Từ trái nghĩa (antonyms)

  • Distract: (Phân tán, làm xao lãng)
  • Disperse: (Giải tán, phân tán - người)
  • Diffuse: (Khuếch tán, lan tỏa - chất lỏng/ý tưởng)
  • Scatter: (Rải rác - vật lý)

VI. Bài tập Ứng dụng: Concentrate đi với giới từ nào?

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp

  1. The research must concentrate ______ validating the existing data.
  2. The majority of the population is concentrated ______ the coastal strip.
  3. The board decided to concentrate their attention ______ risk management.

Đáp án Bài tập 1: 1. on, 2. in, 3. on

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác

1. The government plans to concentrate its investments ______ the infrastructure sector. a. on b. at c. in d. by

2. A good student knows how to concentrate ______ the key points during a lecture. a. at b. in c. on d. over

Đáp án Bài tập 2: 1. c (in), 2. c (on)


Hy vọng bản phân tích chuyên sâu này đã giúp bạn nắm rõ các sắc thái ngữ nghĩa của concentrate và tự tin trả lời câu hỏi Concentrate đi với giới từ nào trong mọi ngữ cảnh học thuật và giao tiếp!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo