Concerned di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/1/2025 9:30:59 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/12/concerned-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/concerned-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6346999] - Cập nhật: 9 phút trước

Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ giải quyết triệt để một vấn đề ngữ pháp thường gặp: sử dụng đúng giới từ đi kèm với tính từ concerned. Nếu bạn từng băn khoăn "concerned đi với giới từ nào" để đảm bảo tính học thuật và chính xác trong các bài viết, bài phân tích dưới đây sẽ là câu trả lời toàn diện.

Smartcom sẽ làm rõ “concerned là gì”, phân tích từng cách kết hợp giới từ (about, with, for), và đưa ra bí quyết để phân biệt cấu trúc “concerned about” và “concerned with” một cách tuyệt đối.

1. Concerned là gì?

Concerned /kənˈsɜːnd/ là một tính từ dùng để diễn tả hai ý nghĩa cốt lõi:

  1. Quan ngại, Lo lắng (Về một điều bất lợi): Thể hiện sự không thoải mái, sợ hãi hoặc có mối lo lắng đối với một tình huống.
  • Ví dụ: The manager is concerned about the budget deficit. (Người quản lý quan ngại về thâm hụt ngân sách.)
  1. Liên đới, Có liên quan (Đến một phạm vi): Chỉ sự kết nối, sự ảnh hưởng, hoặc sự đề cập đến một chủ đề, lĩnh vực.
  • Ví dụ: Documents concerned with quality control must be signed. (Các tài liệu liên quan đến kiểm soát chất lượng phải được ký.)

2. Concerned đi với giới từ gì?

Tính từ concerned kết hợp với ba giới từ chính: about, with, và for.

Concerned + about (Lo lắng/Băn khoăn về...)

Cấu trúc này dùng để thể hiện cảm xúc lo lắng, bồn chồn về một vấn đề hoặc rắc rối cụ thể.

  • Công thức: S + be + concerned + about + N/V-ing
  • Ví dụ: I am extremely concerned about the lack of progress on the project. (Tôi vô cùng lo lắng về việc thiếu tiến độ của dự án.)

Concerned + with (Liên quan đến/Thuộc về)

Cấu trúc này mang ý nghĩa có liên hệ về mặt nội dung, phạm vi hoặc thuộc về một lĩnh vực, một chủ đề.

  • Công thức: S + be + concerned + with + N/V-ing
  • Ví dụ: My academic thesis is concerned with the evolution of digital currency. (Luận văn học thuật của tôi liên quan đến sự phát triển của tiền tệ kỹ thuật số.)

Concerned + for (Lo lắng cho Phúc lợi/An toàn)

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự lo lắng hoặc quan tâm sâu sắc đến lợi ích, sự an toàn hoặc tình trạng của một đối tượng khác.

  • Công thức: S + be + concerned + for + N/V-ing
  • Ví dụ: The medical team is deeply concerned for the well-being of the rescue workers. (Đội ngũ y tế vô cùng lo lắng cho sức khỏe của các nhân viên cứu hộ.)

3. Phân biệt Concerned about và Concerned with

Mặc dù đều mang ý "quan tâm," sự khác biệt giữa hai cấu trúc này là về bản chất:

  • Concerned about: Luôn mang sắc thái cảm xúc chủ quan (sự lo lắng, băn khoăn) của chủ thể.
  • Ví dụ: We are concerned about the reliability of the new supplier. (Chúng tôi lo lắng về độ tin cậy của nhà cung cấp mới.)
  • Concerned with: Luôn mang sắc thái khách quan, nội dung (sự liên kết, thuộc phạm vi).
  • Ví dụ: The discussion will be concerned with the budget and timeline. (Cuộc thảo luận sẽ liên quan đến ngân sách và mốc thời gian.)

Mẹo nhỏ: Để tránh nhầm lẫn, hãy dịch concerned aboutlo lắng/sợconcerned withliên quan/đề cập đến.

4. Bài tập Concerned đi với giới từ gì (Có đáp án)

Hãy điền giới từ chính xác nhất (about, with, for) vào chỗ trống:

  1. The entire department is concerned ______ the ethical use of customer data.
  2. The report is concerned ______ the recent changes in import taxes.
  3. The organization is concerned ______ providing relief to disaster victims.
  4. I am concerned ______ the consequences of this rash decision.
  5. This meeting is exclusively concerned ______ planning the next quarter.

Đáp án:

  1. The entire department is concerned about the ethical use of customer data. (Lo lắng về việc sử dụng đạo đức.)
  2. The report is concerned with the recent changes in import taxes. (Liên quan đến thay đổi thuế nhập khẩu.)
  3. The organization is concerned for providing relief to disaster victims. (Lo lắng cho việc cung cấp cứu trợ.)
  4. I am concerned about the consequences of this rash decision. (Lo lắng về hậu quả.)
  5. This meeting is exclusively concerned with planning the next quarter. (Liên quan đến việc lập kế hoạch.)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo