Confident di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/12/2025 9:34:05 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/11/confident-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/confident-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/confident-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/confident-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315882] - Cập nhật: 36 phút trước

Chào mừng bạn đến với chuyên mục phân tích từ vựng chuyên sâu từ Smartcom IELTS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từ Confident – một tính từ thiết yếu để diễn đạt sự tự tin và chắc chắn. Đặc biệt, chúng ta sẽ trả lời tường tận câu hỏi confident đi với giới từ gì và các biến thể liên quan.

Bạn có biết, một lỗi sai giới từ nhỏ với từ "confident" cũng có thể ảnh hưởng đến sự lưu loát và chính xác ngữ pháp trong bài thi IELTS của bạn? Đừng để sự thiếu chắc chắn về giới từ làm giảm đi sự tự tin của bạn khi nói.

Hãy tưởng tượng bạn có thể sử dụng confident với mọi giới từ một cách hoàn hảo, làm chủ các cấu trúc câu phức tạp và gây ấn tượng mạnh với giám khảo!

Bài viết này sẽ cung cấp mọi thông tin bạn cần, từ định nghĩa, các dạng từ, đến những cấu trúc giới từ chính xác và các bài tập củng cố.

Hãy cùng Smartcom IELTS khám phá ngay bí quyết sử dụng confident như một chuyên gia!

I. Confident là gì? Các dạng từ cơ bản

Hiểu rõ các dạng từ là nền tảng để sử dụng chúng chính xác:

1. Confident (Tính từ)

Ý nghĩa: Tự tin, tin tưởng, chắc chắn. Ví dụ IELTS Speaking: I feel incredibly confident after months of preparation for the IELTS test.

2. Danh từ của Confident: Confidence

Ý nghĩa: Sự tự tin, niềm tin, lòng tin. Ví dụ IELTS Writing: Restoring consumer confidence is vital for economic recovery.

3. Động từ của Confident: Confide

Ý nghĩa: Thổ lộ, tâm sự, tin cậy. (Lưu ý: Khác biệt về nghĩa so với confident.) Ví dụ: It’s important to confide in someone you trust during difficult times.

4. Trạng từ của Confident: Confidently

Ý nghĩa: Một cách tự tin. Ví dụ: The candidate walked confidently into the examination room.

II. Confident đi với giới từ gì? Phân tích 5 cấu trúc then chốt

Đây là phần quan trọng nhất, nơi chúng ta giải quyết chi tiết câu hỏi confident đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan:

1. Confident đi với OF: Chắc chắn về một Kết quả

  • Cấu trúc: Be confident of + V-ing/Danh từ
  • Sắc thái: Biểu thị sự chắc chắn về một kết quả sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một điều đã được xác nhận.
  • Ví dụ: The company is confident of reaching its sales targets this quarter.

2. Confident đi với IN: Tin tưởng vào Khả năng

  • Cấu trúc: Be confident in + Danh từ (chỉ khả năng, phẩm chất, hoặc người)
  • Sắc thái: Biểu thị lòng tin vào năng lực, phẩm chất, hoặc sự đáng tin cậy của ai đó/cái gì đó.
  • Ví dụ: I am fully confident in the doctor's professional judgment.

3. Confident đi với ABOUT: Tự tin về một Chủ đề/Ý kiến

  • Cấu trúc: Be confident about + Danh từ/Wh-clause
  • Sắc thái: Thể hiện sự tự tin tổng thể về một chủ đề, ý kiến, hoặc một tình huống không yêu cầu sự chắc chắn tuyệt đối.
  • Ví dụ: The speaker was confident about what he was saying, despite some interruptions.

4. Confident đi với WITH: Thoải mái và Thành thạo

  • Cấu trúc: Be confident with + Danh từ (chỉ công cụ, kỹ năng, hoặc đối tượng)
  • Sắc thái: Biểu thị sự thành thạo hoặc cảm thấy thoải mái khi sử dụng một kỹ năng, công cụ, hoặc đối phó với một tình huống.
  • Ví dụ: You must be confident with public speaking if you want to be a motivational coach.

5. Confidence đi với giới từ gì? (Danh từ)

  • Cấu trúc: Confidence in / Confidence about
  • Sắc thái: Confidence in (lòng tin vào ai/cái gì) là phổ biến nhất. Confidence about (sự tự tin về một chủ đề) cũng có thể được dùng.
  • Ví dụ: We have complete confidence in the new security system.

III. Bài tập củng cố (Tự luyện)

Hãy điền giới từ thích hợp (of, in, about, with) vào chỗ trống để kiểm tra kiến thức của bạn:

  1. The chef is confident _____ his new recipe's success.
  2. She feels much more confident _____ her math skills now.
  3. The management has full confidence _____ the leadership team.
  4. Are you confident _____ presenting your findings to the board?
  5. He is very confident _____ handling large amounts of data.

IV. Đừng chỉ Confident với Giới từ - Hãy Confident với Band Điểm!

Việc phân biệt được confident đi với giới từ gì là một bước tiến quan trọng, thể hiện sự kiểm soát chi tiết của bạn đối với ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, để đạt được band điểm cao trong IELTS, bạn cần nhiều hơn là chỉ kiến thức lẻ tẻ.

Bạn có đang lãng phí thời gian học tập? Nếu bạn chưa có một lộ trình học tập hiệu quả và phương pháp ôn luyện tối ưu, việc tự tin về ngữ pháp cũng khó chuyển hóa thành kết quả.

Hãy hành động ngay hôm nay!

Smartcom IELTS mang đến các khóa học được thiết kế khoa học, giúp bạn:

  1. Học sâu: Nắm vững không chỉ quy tắc mà còn cả sắc thái của từng từ vựng và cấu trúc.
  2. Ứng dụng thực tế: Thực hành Speaking và Writing với giáo viên giàu kinh nghiệm để áp dụng kiến thức một cách tự nhiên.
  3. Bứt phá band điểm: Có lộ trình cá nhân hóa, đảm bảo bạn đạt được mục tiêu đầu ra.

Đăng ký ngay khóa học IELTS tại Smartcom để biến sự tự tin về kiến thức thành band điểm thực tế, mở ra cơ hội học tập và sự nghiệp toàn cầu cho bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo