Cong thuc hardly

Ngày đăng: 7/2/2025 4:29:06 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 31
  • ~/Img/2025/7/cong-thuc-hardly-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cong-thuc-hardly-02.jpg
~/Img/2025/7/cong-thuc-hardly-01.jpg ~/Img/2025/7/cong-thuc-hardly-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6094457] - Cập nhật: 11 phút trước

Khi chuẩn bị cho khóa học IELTS, việc sử dụng công thức Hardly một cách chính xác sẽ giúp bạn nâng tầm kỹ năng viết và nói, tạo ấn tượng mạnh với giám khảo. Đây là một cấu trúc ngữ pháp độc đáo, mang sắc thái phủ định, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ dẫn bạn khám phá Hardly từ A đến Z, với các ví dụ dễ hiểu, bài tập thực hành, và mẹo sử dụng hiệu quả, giúp bạn tự tin áp dụng trong IELTS và giao tiếp hàng ngày.

Tổng Quan Về Hardly

Hardly Là Gì?

Hardly là trạng từ phủ định, dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt, hiếm hoi, hoặc một sự việc vừa xảy ra. Trong tiếng Anh, nó mang các ý nghĩa chính:

  • Hầu như không: Chỉ mức độ rất thấp hoặc không đáng kể.
  • Hiếm khi: Diễn tả tần suất thấp của một hành động.
  • Vừa mới: Thường xuất hiện trong câu đảo ngữ để nhấn mạnh thời điểm.

Ví dụ:

  • "My boyfriend barely does housework." (Bạn trai tôi hầu như không làm việc nhà.)

Cấu Trúc và Cách Dùng Hardly

Đặc Tính của Hardly

Hardly là trạng từ mang tính phủ định, thường được dùng để nhấn mạnh sự hiếm hoi hoặc thiếu hụt của một hành động, trạng thái. Nó phù hợp trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh cần sự trang trọng hoặc nhấn mạnh.

Vị Trí của Hardly Trong Câu

  1. Hardly ở giữa câu
  2. Công thức: S + hardly + V/N/Adj hoặc S + to be + hardly + …
  • V: Động từ (chia theo thì phù hợp).
  • N: Danh từ.
  • Adj: Tính từ.
  1. Ví dụ:
  • "We hardly ever travel abroad together." (Chúng tôi hiếm khi đi du lịch nước ngoài cùng nhau.)
  • "The lecture was hardly engaging." (Bài giảng hầu như không thu hút.)
  1. Hardly ở đầu câu (Đảo ngữ)
  2. Khi đứng đầu câu, Hardly yêu cầu cấu trúc đảo ngữ, thường dùng để tạo sự nhấn mạnh trong văn viết trang trọng.
  3. Công thức: Hardly + trợ động từ + S + V
  4. Ví dụ:
  • "Hardly did I play football last year." (Tôi hầu như không chơi bóng đá năm ngoái.)

Hardly Trong Câu Đảo Ngữ

Cấu trúc đảo ngữ với Hardly thường dùng để nhấn mạnh hai sự kiện xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Công thức: Hardly had + S + Past participle + when + S + V

Ví dụ:

  • "Hardly had I gone out to play when it rained heavily." (Tôi vừa ra ngoài chơi thì trời mưa to.)
  • "Hardly had she started speaking when the audience interrupted." (Cô ấy vừa bắt đầu nói thì khán giả ngắt lời.)

Các Biến Thể Phổ Biến của Hardly

  1. Hardly kết hợp với “Any”, “At all”, “Ever”
  • Hardly + any: Chỉ số lượng rất ít.
  • Ví dụ: "There is hardly any good food in this restaurant." (Hầu như không có món ăn ngon nào trong nhà hàng này.)
  • Hardly + at all: Nhấn mạnh sự thiếu hụt hoàn toàn.
  • Ví dụ: "He hardly studied at all for the test." (Anh ấy hầu như không học gì cho bài kiểm tra.)
  • Hardly + ever: Chỉ tần suất hiếm hoi.
  • Ví dụ: "I hardly ever watch TV these days." (Dạo này tôi hiếm khi xem TV.)
  1. Hardly với danh từ hoặc tính từ
  • Ví dụ: "Hardly any changes in this house." (Hầu như không có thay đổi nào trong căn nhà này.)
  • Ví dụ: "The weather is hardly pleasant today." (Thời tiết hôm nay hầu như không dễ chịu.)

Các Cấu Trúc Đồng Nghĩa Với Hardly

  1. Very little, Very few
  • Hardly có thể thay thế bằng very little (với danh từ không đếm được) hoặc very few (với danh từ đếm được) mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
  • Ví dụ:
  • "My brother hardly drank last week." = "My brother drank very little last week." (Anh tôi hầu như không uống rượu tuần trước.)
  • "Hardly any guests arrived." = "Very few guests arrived." (Hầu như không có khách nào đến.)
  1. No sooner … than
  • Tương đương với Hardly had … when, dùng để nhấn mạnh hai sự kiện xảy ra liên tiếp.
  • Ví dụ:
  • "No sooner had we finished working than the boss called us into the meeting room."
  • Tương đương: "Hardly had we finished working when the boss called us into the meeting room." (Chúng tôi vừa làm xong thì sếp gọi vào phòng họp.)

Bài Tập Thực Hành

Bài Tập 1: Chia Dạng Đúng Của Động Từ Trong Ngoặc

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Hardly và chia động từ đúng.

  1. Hardly ……….. she ………… (finish) her homework when her friends ……….. (arrive).
  2. I ……….. (hardly/see) him at the club these days.
  3. Hardly ……….. we ………… (sit) down when the show ……….. (begin).

Bài Tập 2: Viết Lại Câu Giữ Nguyên Nghĩa

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Hardly, giữ nguyên nghĩa gốc.

  1. No sooner had I left than the library closed.
  2. He rarely attends the meetings.
  3. As soon as the game started, it began to rain.

Đáp Án Bài Tập

Đáp Án Bài Tập 1

  1. Hardly had she finished her homework when her friends arrived.
  2. I hardly see him at the club these days.
  3. Hardly had we sat down when the show began.

Đáp Án Bài Tập 2

  1. Hardly had I left when the library closed.
  2. He hardly ever attends the meetings.
  3. Hardly had the game started when it began to rain.

Kết Luận

Hardly là một cấu trúc ngữ pháp mạnh mẽ, giúp bạn diễn đạt sự thiếu hụt, tần suất thấp, hoặc trình tự thời gian một cách sắc nét và chuyên nghiệp. Từ cách dùng thông thường, câu đảo ngữ, đến các biến thể với any, ever, at all, Hardly mang lại sự linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Để thành thạo, hãy luyện tập đều đặn qua các bài tập và áp dụng vào các tình huống thực tế, đặc biệt trong bài thi IELTS. Chinh phục Hardly, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh như một công cụ mạnh mẽ!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo