Cấu trúc provide

Ngày đăng: 7/30/2025 10:27:55 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 24
  • ~/Img/2025/7/cong-thuc-provide-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cong-thuc-provide-02.jpg
~/Img/2025/7/cong-thuc-provide-01.jpg ~/Img/2025/7/cong-thuc-provide-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6146122] - Cập nhật: 31 phút trước

Bạn đang loay hoay tìm kiếm cách sử dụng công thức provide chuẩn xác và hiệu quả trong tiếng Anh?

Bạn muốn tự tin sử dụng từ provide trong giao tiếp hoặc văn viết chuyên nghiệp trước đồng nghiệp và đối tác?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là "cứu cánh" dành cho bạn!

Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:

  • Nắm vững các cấu trúc cơ bản của provide trong tiếng Anh.
  • Hiểu rõ cách áp dụng provide trong các ngữ cảnh thực tế.
  • Trang bị cho mình những mẹo để sử dụng provide một cách tự nhiên và ấn tượng.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn:

  • Tiết kiệm thời gian khi học cách dùng provide.
  • Sử dụng provide một cách chuyên nghiệp trong giao tiếp và văn viết.
  • Gây ấn tượng tốt với đồng nghiệp, giảng viên hoặc đối tác.

Hãy dành 10 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng sử dụng công thức provide trong tiếng Anh!

I. Provide là gì?

Provide là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "cung cấp", "chu cấp" hoặc "đáp ứng". Từ này thường được dùng để chỉ hành động cung cấp một thứ gì đó (như tài liệu, thông tin, dịch vụ, v.v.) cho một đối tượng cụ thể. Provide là từ phổ biến trong giao tiếp trang trọng, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc công việc, ví dụ như khi viết báo cáo hoặc tham gia khóa học IELTS.

Ví dụ:

  • The organization provides free workshops for young professionals.
  • (Tổ chức cung cấp các hội thảo miễn phí cho các chuyên gia trẻ.)
  • The khóa học IELTS provides students with practical tips for the writing section.
  • (Khóa học IELTS cung cấp cho học viên những mẹo thực tế cho phần thi viết.)

II. Cách dùng công thức Provide trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của provide, kèm ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng:

1. Provide + with

Cấu trúc: Provide someone/something with something

Ý nghĩa: Cung cấp cái gì cho ai/cái gì.

Ví dụ:

  • The library provides students with free access to digital books.
  • (Thư viện cung cấp cho sinh viên quyền truy cập miễn phí vào sách điện tử.)
  • The khóa học IELTS provides learners with sample answers for speaking tasks.
  • (Khóa học IELTS cung cấp cho học viên các câu trả lời mẫu cho bài thi nói.)

2. Provide + for

Cấu trúc: Provide for someone/something

Ý nghĩa: Chu cấp, đáp ứng nhu cầu cho ai/cái gì, thường mang ý nghĩa trách nhiệm hoặc hỗ trợ dài hạn.

Ví dụ:

  • The charity provides for underprivileged children’s education.
  • (Tổ chức từ thiện chu cấp cho việc học của trẻ em khó khăn.)
  • The company provides for its employees’ training needs.
  • (Công ty chu cấp cho nhu cầu đào tạo của nhân viên.)

3. Provide against something

Cấu trúc: Provide against something

Ý nghĩa: Dự phòng, chuẩn bị để đối phó với một tình huống không mong muốn.

Ví dụ:

  • The project team provides against risks by maintaining a contingency fund.
  • (Nhóm dự án dự phòng rủi ro bằng cách duy trì một quỹ dự phòng.)
  • You should provide against difficulties in your khóa học IELTS preparation.
  • (Bạn nên dự phòng cho những khó khăn trong quá trình chuẩn bị cho khóa học IELTS.)

4. Be provided by somebody/something

Cấu trúc: Be provided by someone/something

Ý nghĩa: Được cung cấp bởi ai/cái gì, thường dùng ở dạng bị động.

Ví dụ:

  • The scholarships are provided by a non-profit organization.
  • (Các suất học bổng được cung cấp bởi một tổ chức phi lợi nhuận.)
  • The study guides are provided by the khóa học IELTS instructors.
  • (Hướng dẫn học tập được cung cấp bởi các giảng viên của khóa học IELTS.)

5. Provided/Providing that

Cấu trúc: Provided/Providing that + mệnh đề

Ý nghĩa: Với điều kiện là, miễn là. Cách dùng này mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong văn bản hành chính hoặc hợp đồng.

Ví dụ:

  • You can enroll in the khóa học IELTS provided that you meet the entry requirements.
  • (Bạn có thể đăng ký khóa học IELTS với điều kiện đáp ứng các yêu cầu đầu vào.)
  • The meeting will proceed providing that all participants confirm their attendance.
  • (Cuộc họp sẽ diễn ra miễn là tất cả người tham gia xác nhận tham dự.)

III. Từ/cụm từ đi kèm với Provide

Dưới đây là các cụm từ thường kết hợp với provide để tạo thành các collocations phổ biến:

  • Provide support/assistance: Cung cấp sự hỗ trợ.
  • Ví dụ: The tutor provided support to students during the khóa học IELTS.
  • Provide information/data: Cung cấp thông tin/dữ liệu.
  • Ví dụ: The khóa học IELTS provides information on effective test strategies.
  • Provide training: Cung cấp đào tạo.
  • Ví dụ: The company provides training to improve employees’ language skills.
  • Provide opportunities: Cung cấp cơ hội.
  • Ví dụ: The khóa học IELTS provides opportunities for students to practice real test questions.
  • Provide resources: Cung cấp tài nguyên.
  • Ví dụ: The institute provides resources for professional development.

IV. Bài tập cấu trúc Provide có đáp án chi tiết

Bài tập

Điền vào chỗ trống với cấu trúc provide phù hợp:

  1. The khóa học IELTS ________ students ________ practice materials for all sections.
  2. The event can proceed ________ all safety protocols are followed.
  3. The organization ________ the community’s healthcare needs.
  4. The online resources ________ by the khóa học IELTS are accessible 24/7.
  5. The team leader asked Minh to ________ data to support his proposal.

Đáp án

  1. The khóa học IELTS provides students with practice materials for all sections.
  2. (Giải thích: Cấu trúc provide someone with something được dùng để chỉ việc khóa học cung cấp tài liệu luyện tập.)
  3. The event can proceed provided that all safety protocols are followed.
  4. (Giải thích: Provided that diễn tả điều kiện để sự kiện diễn ra.)
  5. The organization provides for the community’s healthcare needs.
  6. (Giải thích: Provide for phù hợp với ngữ cảnh chu cấp nhu cầu y tế.)
  7. The online resources provided by the khóa học IELTS are accessible 24/7.
  8. (Giải thích: Cấu trúc bị động be provided by chỉ nguồn cung cấp tài nguyên trực tuyến.)
  9. The team leader asked Minh to provide data to support his proposal.
  10. (Giải thích: Provide được dùng trực tiếp với danh từ “data” để chỉ việc cung cấp dữ liệu.)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo