Contribute di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/19/2025 10:26:21 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/11/contribute-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/contribute-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/contribute-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/contribute-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6328173] - Cập nhật: 27 phút trước

Bạn có thường gặp từ Contribute trong tiếng Anh nhưng chưa thực sự hiểu rõ Contribute là gì và cách sử dụng Contribute đi với giới từ nào cho đúng ngữ cảnh? Đừng để sự nhầm lẫn về giới từ làm ảnh hưởng đến điểm ngữ pháp hoặc sự trôi chảy trong giao tiếp của bạn! Đặc biệt trong các bài thi như IELTS, việc sử dụng chính xác các cấu trúc từ vựng sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Với sự hướng dẫn chuyên sâu từ Smartcom IELTS, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững mọi cấu trúc của Contribute, từ đó sử dụng từ này một cách tự tin, chính xác và chuyên nghiệp nhất!

1. Contribute Là Gì?

Contribute (phiên âm: /kənˈtrɪbjuːt/) là một động từ (Verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là đóng góp, góp phần hoặc tham gia vào một việc gì đó.

  • Đóng góp: Thường là đóng góp về tiền bạc, thời gian, công sức, ý tưởng hoặc vật chất cho một mục đích, sự kiện hoặc quỹ chung.
  • Ví dụ: She contributes a lot of time to charity work. (Cô ấy đóng góp nhiều thời gian cho công việc từ thiện.)
  • Góp phần: Chỉ việc hành động hoặc sự vật nào đó là một nguyên nhân, yếu tố dẫn đến một kết quả hoặc tình trạng cụ thể.
  • Ví dụ: Smoking contributes to heart disease. (Hút thuốc góp phần gây ra bệnh tim.)

Các dạng từ liên quan:

  • Danh từ: Contribution (Sự đóng góp, phần đóng góp)
  • Danh từ chỉ người: Contributor (Người đóng góp)
  • Tính từ: Contributory (Góp phần, là yếu tố gây ra)

2. Contribute Đi Với Giới Từ Gì?

Để trả lời cho câu hỏi Contribute đi với giới từ nào, ta có thể thấy Contribute thường đi với ba giới từ phổ biến: to, towards/towardby (trong cấu trúc bị động).

2.1. Cấu trúc Contribute to + sth (Đóng góp/Góp phần vào)

Đây là cấu trúc phổ biến nhất và có thể dùng trong hầu hết các ngữ cảnh.

  • Cấu trúc: Contribute + to + Danh từ/V-ing
  • Ý nghĩa: Đóng góp/Góp phần vào một sự việc, vấn đề, mục tiêu, hoặc kết quả nào đó. Giới từ to ở đây mang ý nghĩa chỉ hướng hoặc mục đích của sự đóng góp.
  • Ví dụ 1 (Danh từ): Everyone contributed to the success of the project. (Mọi người đã đóng góp vào sự thành công của dự án.)
  • Ví dụ 2 (V-ing): Exercise contributes to improving mental health. (Tập thể dục góp phần vào việc cải thiện sức khỏe tinh thần.)
  • Ví dụ 3 (Tiền bạc): They contributed $100 to the relief fund. (Họ đóng góp 100 đô la vào quỹ cứu trợ.)

Lưu ý quan trọng: to trong cấu trúc Contribute to là một giới từ, không phải là thành phần của động từ nguyên mẫu (to V). Do đó, nếu theo sau là một hành động, bạn phải dùng danh động từ (V-ing).

2.2. Contribute Đi Với Giới Từ Gì? Cấu trúc Contribute towards/toward (Đóng góp hướng tới)

Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự như Contribute to, nhưng Contribute towards/toward thường nhấn mạnh vào hướng đi hoặc quá trình hướng tới một mục tiêu lớn hơn, chưa hoàn thành.

  • Cấu trúc: Contribute + towards/toward + Danh từ
  • Ý nghĩa: Đóng góp để giúp đạt được một mục tiêu hoặc chi phí cho một mục đích cụ thể.
  • Ví dụ 1 (Mục tiêu): Her work has contributed towards a better understanding of the disease. (Công việc của cô ấy đã góp phần hướng tới sự hiểu biết tốt hơn về căn bệnh.)
  • Ví dụ 2 (Chi phí): Could you contribute towards the cost of the party? (Bạn có thể đóng góp vào chi phí của bữa tiệc được không?)

2.3. Contribute Đi Với By (Contribute Bị Động)

Khi muốn chỉ rõ ai/cái gì đã thực hiện hành động đóng góp, đặc biệt trong câu bị động, ta dùng giới từ by.

  • Cấu trúc bị động: Something is contributed by someone/something.
  • Ý nghĩa: Cái gì đó được đóng góp bởi ai/cái gì.
  • Ví dụ: All the funds were contributed by local businesses. (Tất cả các quỹ được đóng góp bởi các doanh nghiệp địa phương.)

3. Các Từ Đồng Nghĩa Với Contribute

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ khi viết tiếng Anh (đặc biệt trong Writing IELTS), bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

  • Donate: Quyên góp, tặng (thường là tiền, vật phẩm).
  • Ví dụ: He donated a large sum to the university.
  • Give: Cho, biếu, tặng (nghĩa rộng).
  • Ví dụ: They gave money to help the victims.
  • Provide: Cung cấp (thường là vật chất, dịch vụ).
  • Ví dụ: She provided helpful insights for the report.
  • Assist/Aid: Hỗ trợ, giúp đỡ.
  • Ví dụ: The local community assisted in the cleanup.
  • Pitch in: Góp sức, chung tay (thân mật).
  • Ví dụ: Everyone pitched in to finish the work.

4. Bài Tập Củng Cố Contribute Đi Với Giới Từ Gì?

Chọn giới từ thích hợp (to, towards, by) để hoàn thành các câu sau:

  1. Many volunteers contributed (to) the festival's success.
  2. She decided to contribute a small amount (towards/to) a new library.
  3. The research papers were all contributed (by) the professor's students.
  4. Reducing carbon emissions contributes (to) slowing down climate change.
  5. All the artworks were contributed (by) the artists themselves.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo