Đại từ sở hữu

Ngày đăng: 8/5/2025 11:40:02 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 9
  • ~/Img/2025/8/dai-tu-so-huu-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/dai-tu-so-huu-02.jpg
~/Img/2025/8/dai-tu-so-huu-01.jpg ~/Img/2025/8/dai-tu-so-huu-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6157608] - Cập nhật: 17 phút trước

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đại từ sở hữu là một phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên. Hiểu rõ đại từ sở hữu là gì không chỉ nâng cao kỹ năng viết và nói mà còn giúp bạn ghi điểm IELTS. Bài viết này của Smartcom sẽ giới thiệu các đại từ sở hữu thông dụng, phân biệt với tính từ sở hữu, cách sử dụng và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

I. Các Đại Từ Sở Hữu Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) dùng để chỉ sự sở hữu mà không cần lặp lại danh từ. Dưới đây là các đại từ sở hữu thường gặp:

  • Mine: Thuộc về tôi
  • Yours: Thuộc về bạn
  • His: Thuộc về anh ấy
  • Hers: Thuộc về cô ấy
  • Its: Thuộc về nó (dùng cho vật hoặc động vật)
  • Ours: Thuộc về chúng tôi
  • Theirs: Thuộc về họ

Ví dụ:

  • This camera is mine. (Máy ảnh này thuộc về tôi.)
  • Are those headphones yours? (Tai nghe kia là của bạn à?)

II. Phân Biệt Đại Từ Sở Hữu Và Tính Từ Sở Hữu

Người học tiếng Anh, đặc biệt là học viên khóa học IELTS, thường lẫn lộn giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives). Sự khác biệt chính nằm ở:

  • Đại từ sở hữu: Đứng một mình, thay thế danh từ để chỉ sở hữu. Ví dụ: The coat is mine. (Áo khoác này là của tôi.)
  • Tính từ sở hữu: Đi kèm danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: This is my coat. (Đây là áo khoác của tôi.)

Danh sách từ tương ứng:

  • Đại từ sở hữu: Mine, Yours, His, Hers, Its, Ours, Theirs.
  • Tính từ sở hữu: My, Your, His, Her, Its, Our, Their.

Lưu ý: Đại từ sở hữu giúp câu văn ngắn gọn, tránh lặp từ. Ví dụ: “This is your phone” → “This phone is yours.”

III. Cách Sử Dụng Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Để dùng đại từ sở hữu hiệu quả, bạn cần lưu ý các trường hợp sau:

  1. Tránh lặp danh từ: Đại từ sở hữu thay thế danh từ đã được nhắc đến.
  • Ví dụ: My bike is old, but hers is brand new. (Xe đạp của tôi cũ, nhưng xe của cô ấy mới toanh.)
  1. Làm rõ sở hữu: Dùng để nhấn mạnh ai là chủ sở hữu.
  • Ví dụ: The project is ours, not theirs. (Dự án này là của chúng tôi, không phải của họ.)
  1. Trong so sánh: Đại từ sở hữu thường xuất hiện trong câu so sánh.
  • Ví dụ: His presentation was better than mine. (Phần trình bày của anh ấy tốt hơn của tôi.)
  1. Mẹo sử dụng:
  • Không đặt mạo từ (a, an, the) trước đại từ sở hữu.
  • Đảm bảo phân biệt rõ với tính từ sở hữu để tránh lỗi trong bài thi IELTS.

IV. Bài Tập Thực Hành Đại Từ Sở Hữu

Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để nắm vững cách dùng:

Bài tập 1: Điền đại từ sở hữu phù hợp

  1. This scarf is not ________ (I). It’s my cousin’s.
  2. Are these sunglasses ________ (you)?
  3. The farm is ________ (they), not ________ (we).

Bài tập 2: Sửa lỗi sai (nếu có)

  1. This laptop is my. → ________
  2. The bag is hers. → ________
  3. Theirs garden is beautiful. → ________

Đáp án

Bài tập 1:

  1. mine
  2. yours
  3. theirs, ours

Bài tập 2:

  1. This laptop is mine.
  2. Đúng: The bag is hers.
  3. Their garden is beautiful.

Việc thành thạo đại từ sở hữu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong khóa học IELTS. Hãy luyện tập đều đặn để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo