Dare to v hay ving

Ngày đăng: 9/24/2025 11:25:10 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/dare-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/dare-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6238961] - Cập nhật: 28 phút trước

Bạn có bao giờ cảm thấy tiếng Anh thật khó nhằn, khi mà những từ đơn giản như Dare cũng có tới hai cách dùng, và bạn luôn băn khoăn "dare to V or Ving" mới là đúng? Đừng lo lắng. Hãy coi Dare như một "phù thủy ngữ pháp" có khả năng biến hóa. Bài viết này Smartcom sẽ giúp bạn giải mã mọi phép thuật của nó, từ những câu hỏi cơ bản nhất cho đến cách dùng tự nhiên như người bản xứ.

1. Dare - Động từ "dám" và những khuôn mặt khác nhau

Trước hết, hãy cùng nhìn vào Dare dưới hai vai trò chính:

Vai trò 1: Động từ thường Khi là một động từ thường, Dare mang nghĩa "dám làm", và nó tuân thủ mọi quy tắc của động từ thường. Đây là cách dùng an toàn và phổ biến nhất trong mọi hoàn cảnh.

  • Cấu trúc: S + dare(s) + to V
  • Ví dụ: I dare to speak my mind. (Tôi dám nói lên suy nghĩ của mình.)
  • Phủ định/Nghi vấn: Cần trợ động từ do/does/did.
  • He doesn't dare to challenge the boss. (Anh ấy không dám thách thức sếp.)
  • Did you dare to tell her the truth? (Bạn có dám nói sự thật cho cô ấy không?)

Vai trò 2: Động từ khuyết thiếu Trong vai trò này, Dare giống như can hay must. Nó chỉ được dùng trong câu phủ định và nghi vấn, không cần trợ động từ.

  • Cấu trúc: S + daren't + V
  • Ví dụ: She daren't look at him. (Cô ấy không dám nhìn anh ấy.)
  • Nghi vấn: Dare you go alone? (Bạn có dám đi một mình không?)

Lời khuyên: Trong văn nói hàng ngày, Dare trong vai trò động từ thường là lựa chọn tối ưu. Tuy nhiên, nếu bạn muốn câu nói thêm phần trang trọng hoặc có chút kịch tính, hãy thử dùng Dare như một động từ khuyết thiếu.

2. Các Idioms và Collocations với Dare: Khi "Dám" trở nên mạnh mẽ hơn

Sử dụng Dare trong các cụm từ cố định là cách nhanh nhất để tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn.

  • How dare you!: Một câu cảm thán kinh điển, thể hiện sự phẫn nộ, không thể tin được.
  • How dare you accuse me of lying! (Sao bạn dám buộc tội tôi nói dối!)
  • I dare say: Có nghĩa "tôi dám chắc", dùng để đưa ra một phỏng đoán có căn cứ.
  • I dare say he will be elected as the next president. (Tôi dám chắc rằng anh ấy sẽ được bầu làm tổng thống tiếp theo.)
  • Dare to be different: Một lời thách thức bản thân, khuyến khích sự khác biệt.
  • In a world of followers, dare to be different. (Trong một thế giới của những người đi theo, hãy dám khác biệt.)
  • A daredevil: Một danh từ, chỉ những người liều mạng, thích làm những việc nguy hiểm.
  • He is a real daredevil, always looking for dangerous adventures. (Anh ấy là một kẻ liều mạng thực sự, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu nguy hiểm.)

3. Bài tập thực hành nâng cao

Bài tập: Hãy biến tấu các câu sau để sử dụng cấu trúc Dare sao cho phù hợp nhất.

  1. I am not brave enough to try bungee jumping.
  2. She challenged me to sing a song on the stage.
  3. He is too shy to say what he really thinks.

Gợi ý:

  1. I don't dare to try bungee jumping.
  2. She dared me to sing a song on the stage.
  3. He doesn't dare to say what he really thinks.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo