Dầu thủy lực: cẩm nang chọn, dùng & bảo dưỡng máy công nghiệp

Ngày đăng: 8/29/2025 3:20:42 PM - Hóa chất, khí CN - Bình Dương - 6
  • ~/Img/2025/8/dau-thuy-luc-cam-nang-chon-dung-bao-duong-may-cong-nghiep-01.jpg
~/Img/2025/8/dau-thuy-luc-cam-nang-chon-dung-bao-duong-may-cong-nghiep-01.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6199631] - Cập nhật: 49 phút trước

Dầu thủy lực và các tiêu chuẩn phổ biến (ISO, DIN, ASTM)

Khi mua, hãy xem tiêu chuẩn/khuyến nghị:

  • ISO 11158: HL/HM/HV (HM có AW; HV có AW + VI cao).
  • DIN 51524:
  • Part 1 – HL: Chống gỉ, chống ôxy hóa cơ bản.
  • Part 2 – HLP (HM): Có chống mài mòn.
  • Part 3 – HVLP (HV)VI cao, ổn nhiệt – phù hợp môi trường dao động nhiệt độ.
  • ASTM/SAE: Thử nghiệm tính năng (độ nhớt, oxy hóa, tạo bọt, tách nước…).

Kinh nghiệm: Máy làm việc ngoài trời, ngày nóng đêm mát, nên cân nhắc HV/HVLP để máy ít “đỏng đảnh” theo thời tiết.

Dầu thủy lực cho từng ngành: máy công trình, ép nhựa, luyện thép (case study)

1) Máy công trình (xe xúc, xe nâng, ben tự đổ)

  • Thời tiết thay đổi nhanh, bụi nhiều, tải sốc.
  • Ưu tiên HM/HV 46 hoặc 68chống mài mòn tốttách nước nhanh.
  • Chu kỳ kiểm tra ngắn hơn (500–1000 giờ): lọc, hút cặn đáy thùng, đo độ sạch.

2) Máy ép nhựa

  • Vòng lặp nhanh, giữ áp ổn định là “sống còn”.
  • Dùng HM 46 (xưởng điều hòa) hoặc HV 46/68 (nóng).
  • Theo dõi rung, tiếng rít bơm, độ lặp vị trí để bắt bệnh sớm.

3) Luyện thép, đúc áp lực

  • Nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Ưu tiên HV 68khả năng chống ôxy hóa và ổn định nhiệt cao.
  • Đầu tư lọc ngoại tuyến (offline filtration) để kéo dài tuổi thọ dầu.

Case study ngắn:

Xưởng ép nhựa 24/7 dùng HM 46 thông thường, mùa nóng máy “rít” đầu ca. Chuyển sang HV 46 (VI cao) + thay lọc đúng cấp, tiếng rít hết, độ lặp vị trí ổn định hơn, tiết kiệm điện ~3–5% do bơm làm việc “nhẹ” hơn ở dải nhiệt rộng.

MUA DẦU THỦY LỰC Ở ĐÂU UY TÍN? HƯỚNG DẪN KIỂM TRA HÀNG CHÍNH HÃNG

Dấu hiệu cần thay dầu thủy lực và chu kỳ bảo dưỡng

Dấu hiệu cảnh báo:

  • Dầu sẫm/đen nhanh, có mùi khét.
  • Bọt nhiều, bạc màu “sữa” (ngậm nước).
  • Tiếng rít, rung bơm, tốc độ xy lanh chậm.
  • Nhiệt dầu cao bất thường, tổn thất áp tăng.

Chu kỳ tham khảo (có thể khác theo máy):

  • Kiểm tra mức dầu: mỗi ca.
  • Quan sát màu/mùi/bọt: mỗi tuần.
  • Thay lọc: 500–1000 giờ (hoặc theo chênh áp lọc).
  • Phân tích dầu (nếu có điều kiện): mỗi 1000–2000 giờ.
  • Thay dầu: 2000–4000 giờ hoặc theo kết quả phân tích.

Quy tắc “3 đúng” khi thay dầu:

Đúng chủng loại – độ nhớt – tiêu chuẩn. Sau thay, xả khí kỹ để tránh cavitation.

7 lỗi thường gặp khi dùng dầu thủy lực và cách khắc phục

  1. Chọn sai độ nhớt
  • Hậu quả: máy ì hoặc mòn bơm nhanh.
  • Khắc phục: chọn theo nhiệt vận hành & tải; đa dụng nhất là VG 46 tại VN.
  1. Trộn lẫn nhiều loại dầu
  • Hậu quả: kết tủa phụ gia, bọt, tách nước kém.
  • Khắc phục: không trộn khác gốc/khác nhà sản xuất; nếu bắt buộc, xả sạch.
  1. Bỏ qua lọc & độ sạch
  • Hậu quả: trầy xước bề mặt, kẹt van.
  • Khắc phục: lắp lọc đúng cấp; theo dõi ISO 4406 nếu có.
  1. Không xả nước đáy thùng
  • Hậu quả: dầu “sữa”, gỉ sét.
  • Khắc phục: kiểm tra & xả định kỳ; dùng dầu tách nước nhanh.
  1. Đổ dầu vượt mức/thiếu mức
  • Hậu quả: nhiều bọt (quá đầy) hoặc hút khí (thiếu).
  • Khắc phục: giữ đúng mức MIN–MAX khi hoạt động.
  1. Bịt kín thở thùng dầu
  • Hậu quả: ngưng tụ ẩm, áp nội bất thường.
  • Khắc phục: dùng nắp thở có lọc ẩm – lọc bụi.
  1. Bỏ qua tương thích vật liệu đệm kín
  • Hậu quả: phồng/rão phốt.
  • Khắc phục: kiểm tra NBR/FKM/Viton tương thích với loại dầu/phụ gia.

👉 Gọi Vương Kim Phát 0963 3 399 để được kỹ thuật tư vấn 1:1, báo giá nhanh và lên lịch giao trong ngày.

website: vsipoil.com

Tin liên quan cùng chuyên mục Hóa chất, khí CN