Denied to v hay ving

Ngày đăng: 8/5/2025 10:06:05 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/8/denied-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/denied-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/8/denied-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/8/denied-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6157463] - Cập nhật: 52 phút trước

Khi học tiếng Anh tại các khóa học IELTS, bạn có thể đã bắt gặp động từ "deny" trong các bài đọc học thuật hoặc bài viết luận. Nhiều học viên vẫn thường thắc mắc "sau denied là to v hay ving", liệu có dùng với "to V" hay "V-ing", và nó có khác gì với “refuse”? Thực tế, deny là một trong những động từ dễ gây nhầm lẫn, không chỉ về cấu trúc mà còn về ngữ nghĩa và cách áp dụng trong từng ngữ cảnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu và chính xác về "deny", đồng thời cung cấp thêm ví dụ thực tế, các cụm đi kèm và bài tập vận dụng để bạn làm chủ từ vựng này.


1. Deny là gì?

"Deny" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là phủ nhận, chối bỏ hoặc không thừa nhận điều gì đó. Động từ này thường được dùng khi ai đó bác bỏ một cáo buộc, phủ nhận trách nhiệm, hay không thừa nhận một hành động mà người khác gán cho họ.

Ví dụ:

  • She denied all the accusations. (Cô ấy phủ nhận mọi cáo buộc.)
  • He denied being at the scene of the crime. (Anh ta phủ nhận đã có mặt tại hiện trường vụ án.)

Từ “denied” là thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ của “deny”.


2. Cấu trúc deny và cách sử dụng

a. Deny + V-ing

Đây là cấu trúc phổ biến và đúng ngữ pháp. Sau "deny", động từ phải ở dạng V-ing (gerund). Cấu trúc này dùng để nói rằng ai đó phủ nhận đã thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ hoặc hiện tại.

Ví dụ:

  • He denied taking the money. (Anh ta phủ nhận việc đã lấy tiền.)
  • They denied having said that. (Họ phủ nhận đã nói điều đó.)

❗ Lưu ý quan trọng: Không dùng deny + to V.

Câu He denied to take the moneysai ngữ pháp. Dạng đúng là He denied taking the money.

b. Deny + that + mệnh đề

Cấu trúc này dùng để phủ nhận một thông tin hoặc một sự việc được nói đến.

Ví dụ:

  • She denied that she had broken the vase. (Cô ấy phủ nhận rằng mình đã làm vỡ chiếc bình.)
  • He denied that he was involved in the fraud. (Anh ấy phủ nhận rằng mình có liên quan đến vụ gian lận.)

c. Deny somebody something

Đây là cấu trúc có nghĩa là từ chối không cho ai đó điều gì.

Ví dụ:

  • The organization denied the prisoners access to legal representation.
  • (Tổ chức đó từ chối cho các tù nhân quyền được hỗ trợ pháp lý.)
  • She was denied a chance to speak.
  • (Cô ấy bị từ chối cơ hội lên tiếng.)

3. Phân biệt deny và refuse

Mặc dù cả hai từ “deny” và “refuse” đều có thể được dịch là “từ chối” trong tiếng Việt, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa và cách dùng.

Deny được dùng để phủ nhận một hành động hoặc sự thật đã xảy ra. Nó mang tính phản ứng lại một cáo buộc hoặc tuyên bố. Cấu trúc thường đi kèm là deny + V-ing hoặc deny + that + clause.

Ví dụ:

  • She denied cheating in the test.
  • (Cô ấy phủ nhận việc gian lận trong kỳ thi.)

Trong khi đó, refuse được dùng khi ai đó từ chối làm một việc gì đó ngay từ đầu, thể hiện ý chí không đồng ý làm điều gì. Cấu trúc đi kèm là refuse + to V.

Ví dụ:

  • He refused to help me.
  • (Anh ta từ chối giúp tôi.)

Tóm lại, nếu bạn muốn nói “tôi phủ nhận tôi đã làm gì”, hãy dùng deny + V-ing. Nếu bạn muốn nói “tôi từ chối làm gì”, hãy dùng refuse + to V.


4. Các cụm từ thường gặp với deny

Một số cụm từ phổ biến đi kèm với “deny” mà bạn có thể gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc phần Listening/Reading:

  • deny responsibility: phủ nhận trách nhiệm
  • → The company denied responsibility for the accident.
  • deny an allegation: bác bỏ một cáo buộc
  • → The politician denied all allegations of corruption.
  • deny access (to something): từ chối quyền tiếp cận
  • → The report shows that many rural areas are denied access to clean water.
  • deny involvement: phủ nhận có liên quan
  • → He denied involvement in the scandal.
  • deny a request: từ chối một yêu cầu
  • → Her application was denied due to lack of documents.

5. Bài tập áp dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She denied __________ (steal) the necklace.
  2. They refused __________ (sign) the contract.
  3. He denied that he __________ (know) anything about the plan.
  4. The manager denied __________ (give) permission for the event.
  5. I refused __________ (participate) in the discussion.

Bài 2: Viết lại câu dùng cấu trúc deny

Ví dụ:

  • "I didn't break the window," he said.
  • → He denied breaking the window.
  1. "I didn’t take your wallet," she said.
  2. "I was not at the meeting," John said.
  3. "I didn’t make that call," he said.
  4. "I don’t know her," the man said.
  5. "We didn’t cheat in the exam," the students said.

Kết luận

Hiểu rõ về cách dùng “deny” là một trong những kỹ năng quan trọng để tránh mắc lỗi trong phần ngữ pháp của kỳ thi IELTS. Đặc biệt, hãy luôn nhớ rằng deny + V-ing mới là cấu trúc đúng, tuyệt đối tránh dùng deny to V. Nếu bạn đang tham gia các khóa học IELTS, đừng ngần ngại luyện tập thêm nhiều ví dụ về cấu trúc này, vì nó thường xuyên xuất hiện trong Writing Task 2 và các bài đọc học thuật. Sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp đôi khi có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong kết quả thi của bạn.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo