Deserve to v hay ving

Ngày đăng: 9/23/2025 4:23:47 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/9/deserve-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/deserve-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/deserve-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/deserve-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6237392] - Cập nhật: 32 phút trước

Trong hành trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ cách dùng các động từ quan trọng là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Smartcom English hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu về động từ "deserve" – một từ phổ biến nhưng thường gây thắc mắc, đặc biệt với câu hỏi "liệu có phải deserve to V hay Ving?". Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa, các cấu trúc sử dụng, cụm từ đi kèm và bài tập thực hành để bạn nắm vững cách dùng từ này.

"Deserve" là gì?

"Deserve" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "đáng được". Nó được sử dụng để diễn tả rằng một người hoặc sự vật nên nhận được điều gì đó dựa trên hành động, nỗ lực hoặc phẩm chất của họ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "deservire" (phục vụ tận tâm) và hiện được dùng rộng rãi để thể hiện sự công bằng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp đời thường đến văn viết trang trọng.

Ví dụ: "They deserve applause for their performance." (Họ xứng đáng nhận được tràng pháo tay vì màn trình diễn.) "Deserve" có thể mang ý nghĩa tích cực (như phần thưởng) hoặc tiêu cực (như trách phạt), tùy thuộc vào bối cảnh.

Các cấu trúc của "Deserve" và cách sử dụng

Dưới đây là các cấu trúc chính của "deserve" và cách áp dụng chúng:

  1. Deserve + Danh từ: Dùng để chỉ việc xứng đáng nhận một thứ cụ thể.
  • Ví dụ: "She deserves a scholarship for her academic achievements." (Cô ấy xứng đáng nhận học bổng vì thành tích học tập.)
  • Cách dùng: Cấu trúc này thường đi với danh từ chỉ phần thưởng, danh hiệu hoặc hậu quả.
  1. Deserve + To V (To + động từ nguyên thể): Cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả việc xứng đáng thực hiện hoặc nhận một hành động.
  • Ví dụ: "He deserves to achieve his dreams." (Anh ấy xứng đáng đạt được ước mơ của mình.)
  • Cách dùng: Áp dụng khi nói về hành động hoặc kết quả trong tương lai. Lưu ý: "Deserve" không đi trực tiếp với V-ing, mà ưu tiên "to V".
  1. Deserve + V-ing: Mang nghĩa bị động, tương đương với "deserve to be + V3".
  • Ví dụ: "This tradition deserves preserving for future generations." (Truyền thống này xứng đáng được bảo tồn cho các thế hệ sau.)
  • Cách dùng: Dùng khi nhấn mạnh hành động cần được thực hiện, thường mang tính bị động. Đây là điểm dễ nhầm lẫn với "deserve to V".
  1. Deserve + Trạng từ: Kết hợp với các trạng từ như "certainly" (chắc chắn) hoặc "truly" (thực sự) để nhấn mạnh mức độ xứng đáng.
  • Ví dụ: "They certainly deserve this honor." (Họ chắc chắn xứng đáng với vinh dự này.)

Lưu ý: "Deserve" không dùng ở dạng tiếp diễn (như deserving) và cần tân ngữ gián tiếp nếu muốn chỉ rõ người nhận.

Một số collocation phổ biến với "Deserve"

Collocation là các cụm từ thường đi cùng "deserve" để tạo câu tự nhiên và đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số cụm phổ biến:

  • Deserve gratitude/thanks: Xứng đáng được cảm ơn. Ví dụ: "Nurses deserve gratitude for their tireless work." (Y tá xứng đáng được cảm ơn vì công việc không mệt mỏi.)
  • Deserve criticism/reproach: Xứng đáng bị chỉ trích. Ví dụ: "His behavior deserves reproach." (Hành vi của anh ta đáng bị chỉ trích.)
  • Deserve attention/notice: Xứng đáng được chú ý. Ví dụ: "This issue deserves attention from the authorities." (Vấn đề này xứng đáng được chính quyền chú ý.)
  • Deserve a second chance: Xứng đáng có cơ hội thứ hai. Ví dụ: "Everyone deserves a second chance to prove themselves." (Mọi người đều xứng đáng có cơ hội thứ hai để chứng minh bản thân.)
  • Well-deserved: Rất xứng đáng (tính từ). Ví dụ: "A well-deserved promotion." (Một lần thăng chức rất xứng đáng.)

Sử dụng các collocation này giúp bạn diễn đạt tự nhiên và tránh lỗi ngữ pháp.

Bài tập thực hành

Hãy thử các bài tập sau để kiểm tra kiến thức về "deserve". Đáp án sẽ được cung cấp ở phần cuối.

  1. Chọn đáp án đúng: "You _____ (deserve) to be recognized / recognizing for your efforts."
  2. Điền collocation: "Their dedication _____ thanks." (deserves / well-deserved)
  3. Viết câu với "deserve + V-ing": Mô tả một thứ gì đó xứng đáng được sửa chữa.
  4. Chuyển câu: "They should receive an award." → Dùng "deserve".

Đáp án:

  1. Deserve to be recognized.
  2. Deserves.
  3. Ví dụ: "This old bridge deserves repairing."
  4. "They deserve an award."

Kết luận

"Deserve" là một động từ quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự xứng đáng và công bằng trong tiếng Anh. Với các cấu trúc như "deserve + danh từ", "deserve to V" và "deserve V-ing", cùng các cụm từ đi kèm, bạn có thể sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác. Smartcom English mong rằng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng "deserve" trong giao tiếp nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo