Devote to v hay ving

Ngày đăng: 9/26/2025 8:30:54 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/9/devote-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/devote-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/devote-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/devote-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6242460] - Cập nhật: 7 phút trước

Trong hành trình chinh phục khóa học IELTS, từ vựng là chìa khóa vàng để nâng cao band điểm, đặc biệt với những từ như "devote" – một động từ linh hoạt nhưng dễ gây nhầm lẫn. Nhiều học viên thắc mắc: "Devote to V hay V-ing?" Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết, cung cấp hướng dẫn toàn diện từ định nghĩa, cách dùng, đến bài tập thực hành, giúp bạn sử dụng "devote" một cách tự nhiên và chuyên nghiệp trong bài thi IELTS.

Devote Là Gì?

Devote là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa "dành hết", "cống hiến" hoặc "tận tụy" với một mục đích, hoạt động, hay đối tượng cụ thể. Từ này thể hiện sự cam kết sâu sắc, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, rất phù hợp với các bài viết hoặc bài nói IELTS.

Ví dụ:

  • She devotes her mornings to practicing IELTS Speaking. (Cô ấy dành buổi sáng để luyện nói IELTS.)
  • He devoted his entire career to improving public health. (Anh ấy cống hiến cả sự nghiệp để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)

"Devote" là lựa chọn tuyệt vời cho các chủ đề về học tập, sự nghiệp, hoặc trách nhiệm xã hội, giúp bạn ghi điểm về từ vựng và tính mạch lạc trong IELTS.

Word Family Của Devote

Gia đình từ (word family) của "devote" bao gồm các dạng biến thể, giúp bạn làm phong phú bài thi IELTS:

  • Devotion (noun): Sự tận tụy, lòng cống hiến. Ví dụ: Her devotion to education reform is inspiring. (Sự tận tụy của cô ấy với cải cách giáo dục thật đáng khâm phục.)
  • Devoted (adjective): Tận tâm, trung thành. Ví dụ: He is a devoted mentor to his students. (Anh ấy là một người cố vấn tận tâm với học sinh.)
  • Devotee (noun): Người hâm mộ cuồng nhiệt, tín đồ. Ví dụ: She’s a devotee of English literature. (Cô ấy là tín đồ của văn học Anh.)
  • Devotedly (adverb): Một cách tận tụy. Ví dụ: He prepares devotedly for the IELTS exam. (Anh ấy chuẩn bị một cách tận tụy cho kỳ thi IELTS.)

Sử dụng các dạng từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm Lexical Resource, một tiêu chí quan trọng trong IELTS.

Devote Đi Với Giới Từ Gì?

Devote luôn đi với giới từ to trong cấu trúc: devote + something + to + something/somebody. Đây là cách sử dụng chuẩn mực và phổ biến nhất.

Ví dụ:

  • Students devote countless hours to mastering IELTS Writing. (Học sinh dành vô số giờ để làm chủ kỹ năng viết IELTS.)
  • The organization devotes significant funds to environmental projects. (Tổ chức dành nhiều quỹ cho các dự án môi trường.)

Lưu ý: Không sử dụng các giới từ như "for" hay "on" với "devote" trong ngữ cảnh này, vì sẽ làm câu thiếu tự nhiên, ảnh hưởng đến điểm số IELTS.

Bài Tập Vận Dụng Và Đáp Án

Hãy thử sức với các bài tập sau, được thiết kế để giúp bạn làm quen với "devote" trong bối cảnh IELTS:

  1. She has __________ her weekends to studying for IELTS. (devote)
  2. His __________ to social justice motivates others. (devotion/devoted)
  3. The school plans to __________ more resources to language programs. (devote)
  4. As a __________ of science fiction, he reads every new release. (devotee)
  5. She pursues her goals __________. (devotedly)

Đáp án:

  1. devoted (Cấu trúc: devote something to something.)
  2. devotion (Danh từ chỉ sự tận tụy.)
  3. devote (Động từ cơ bản.)
  4. devotee (Danh từ chỉ người hâm mộ.)
  5. devotedly (Trạng từ mô tả cách thức.)

Thực hành các bài tập này sẽ giúp bạn sử dụng "devote" linh hoạt trong bài Writing Task 2 hoặc Speaking của IELTS.

Các Cấu Trúc Khác Của Devote

Ngoài cấu trúc chính, "devote" còn xuất hiện trong các dạng sau, rất hữu ích để diễn đạt ý tưởng phức tạp trong IELTS:

  • Devote oneself to + something/V-ing: Dành hết bản thân cho việc gì. Ví dụ: She devoted herself to achieving a high IELTS score. (Cô ấy dành hết bản thân để đạt điểm IELTS cao.) Lưu ý: Sau "to" là V-ing hoặc danh từ, không phải V nguyên thể, trả lời cho câu hỏi "devote to V hay V-ing" (là V-ing).
  • Be devoted to + something/somebody: Được dành cho. Ví dụ: This website is devoted to IELTS preparation tips. (Trang web này dành cho các mẹo luyện thi IELTS.)
  • Devote time/effort/resources to + something: Dành thời gian/công sức/nguồn lực cho. Ví dụ: Devote more time to improving your vocabulary. (Dành nhiều thời gian hơn để cải thiện vốn từ vựng.)

Những cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế, phù hợp với các chủ đề học thuật trong IELTS.

Từ Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Và Thành Ngữ Với Devote

Từ Đồng Nghĩa Với Devote

Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ, tăng điểm Lexical Resource:

  • Dedicate: Dành cho (thường trang trọng). Ví dụ: Dedicate effort to IELTS practice.
  • Commit: Cam kết. Ví dụ: Commit time to learning new skills.
  • Allocate: Phân bổ (thường dùng cho nguồn lực). Ví dụ: Allocate funds to education programs.
  • Invest: Đầu tư (thời gian, công sức). Ví dụ: Invest energy in IELTS preparation.

Từ Trái Nghĩa Với Devote

Từ trái nghĩa thể hiện sự thiếu cam kết:

  • Neglect: Bỏ bê. Ví dụ: Neglect one’s IELTS studies.
  • Disregard: Không quan tâm. Ví dụ: Disregard study goals.
  • Abandon: Bỏ rơi. Ví dụ: Abandon a learning plan.
  • Waste: Lãng phí. Ví dụ: Waste time on distractions.

Thành Ngữ Với Devote

Một số cụm mang tính thành ngữ phổ biến:

  • Devoted to the cause: Tận tụy với lý tưởng. Ví dụ: She’s devoted to the cause of environmental protection. (Cô ấy tận tụy với lý tưởng bảo vệ môi trường.)
  • Devote heart and soul to: Dành hết tâm huyết. Ví dụ: He devotes his heart and soul to acing the IELTS test. (Anh ấy dành hết tâm huyết để vượt qua kỳ thi IELTS.)

Sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và thành ngữ sẽ giúp bài nói hoặc viết của bạn tự nhiên, phong phú, và đạt tiêu chí IELTS.

Kết Luận

Làm chủ "devote" là cách tuyệt vời để nâng cao chất lượng bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking. Hãy thực hành các cấu trúc, từ liên quan, và bài tập để sử dụng từ này một cách thuần thục. Nếu bạn đang tham gia một khóa học IELTS, đừng quên áp dụng "devote" vào bài tập hàng ngày để tối ưu hóa band điểm của mình!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo