Điều trị phẫu thuật cườm nước (glaucoma): chi phí, phương pháp và quy trình chi tiết

Ngày đăng: 10/23/2025 8:23:07 AM - Dịch vụ - Đồng Nai - 8
  • ~/Img/2025/10/dieu-tri-phau-thuat-cuom-nuoc-glaucoma-chi-phi-phuong-phap-va-quy-trinh-chi-tiet-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/dieu-tri-phau-thuat-cuom-nuoc-glaucoma-chi-phi-phuong-phap-va-quy-trinh-chi-tiet-02.jpg
~/Img/2025/10/dieu-tri-phau-thuat-cuom-nuoc-glaucoma-chi-phi-phuong-phap-va-quy-trinh-chi-tiet-01.jpg ~/Img/2025/10/dieu-tri-phau-thuat-cuom-nuoc-glaucoma-chi-phi-phuong-phap-va-quy-trinh-chi-tiet-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6283803] - Cập nhật: 38 phút trước

Cườm nước (Glaucoma) là một bệnh lý nhãn khoa nghiêm trọng, có khả năng gây mất thị lực vĩnh viễn nếu không được can thiệp đúng cách. Đối với nhiều bệnh nhân, khi việc điều trị bằng thuốc không còn mang lại hiệu quả, phẫu thuật cườm nước là giải pháp bắt buộc nhằm kiểm soát áp lực nội nhãn và bảo vệ phần thị lực còn lại. Bài viết này từ Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa sẽ cung cấp thông tin rõ ràng về các phương pháp, quy trình và chi phí mổ cườm nước, giúp bạn bảo vệ thị lực một cách tốt nhất.

1. Phẫu thuật cườm nước (Glaucoma) là gì?

Cườm nước (Glaucoma) là bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng áp lực nội nhãn tăng cao và là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không thể phục hồi trên toàn thế giới, với hơn 64 triệu người đang mắc phải. Mối nguy hiểm của bệnh là nếu không được phát hiện sớm, thị lực sẽ mất đi vĩnh viễn. Điều đáng lo ngại nhất là cườm nước diễn tiến thầm lặng, khiến người bệnh không tự nhận biết cho đến khi thị lực đã bị tổn hại nặng nề.


Về cơ chế bệnh sinh, cườm nước xảy ra khi thủy dịch (chất lỏng nuôi dưỡng mắt) không thể thoát ra ngoài do các đường dẫn lưu bị tắc nghẽn. Sự ứ đọng này khiến áp lực trong mắt tăng lên, gây chèn ép và làm tổn hại dây thần kinh thị giác, dẫn đến suy giảm thị lực dần theo thời gian.


Phẫu thuật cườm nước là một can thiệp y khoa được thực hiện nhằm mục đích tạo ra đường dẫn lưu thủy dịch hiệu quả hơn. Từ đó, thủ thuật này giúp giảm áp lực nội nhãn và bảo tồn phần thị lực còn lại cho bệnh nhân. Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa hiện đang áp dụng các kỹ thuật tiên tiến để thực hiện phẫu thuật, giúp người bệnh duy trì thị lực hiện có và ngăn chặn bệnh diễn tiến nặng hơn.

2. Tầm quan trọng của việc phẫu thuật cườm nước

Việc điều trị glôcôm, đặc biệt là thể glôcôm góc mở, chủ yếu dựa vào việc sử dụng thuốc nhỏ mắt hạ nhãn áp hàng ngày và yêu cầu theo dõi trọn đời để kiểm soát áp lực mắt, làm chậm diễn tiến của bệnh. Tuy nhiên, một khi tổn thương thần kinh thị giác đã xảy ra do cườm nước, nó là không thể phục hồi. Vì vậy, việc điều trị không được phép trì hoãn.


Khi các biện pháp điều trị nội khoa (thuốc) hoặc can thiệp bằng laser không còn hiệu quả, hoặc trong trường hợp bệnh nhân không thể tuân thủ phác đồ điều trị, phẫu thuật trở thành giải pháp bắt buộc nhằm:

  • Hạ nhanh chóng áp lực nội nhãn, tránh gây thêm tổn thương cho dây thần kinh thị giác.
  • Bảo tồn phần thị lực còn lại, ngăn ngừa tổn thương mới và giảm thiểu nguy cơ mù lòa vĩnh viễn.


Việc kiểm soát tiến triển của bệnh là cực kỳ quan trọng, nhất là với các trường hợp cườm nước góc đóng, khi áp lực mắt tăng vọt đột ngột gây đau nhức dữ dội, buồn nôn, nhìn mờ, và có thể dẫn đến mất thị lực chỉ sau vài giờ. Đối với cườm nước góc mở, bệnh tiến triển chậm khiến người bệnh dễ chủ quan cho đến khi mất thị lực ngoại vi rõ rệt. Khi bác sĩ đã có chỉ định mổ, điều đó có nghĩa là bệnh đã ở mức độ nặng và cần can thiệp ngay lập tức để bảo vệ thị lực, nâng cao chất lượng cuộc sống.

3. Đối tượng được chỉ định phẫu thuật cườm nước

Không phải mọi bệnh nhân được chẩn đoán mắc cườm nước (Glaucoma) đều cần phẫu thuật ngay lập tức. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc mổ mắt cườm nước là lựa chọn gần như bắt buộc để bảo vệ thị lực:

  • Người mắc Glaucoma góc đóng nguyên phát mà tình trạng góc tiền phòng đã bị đóng vĩnh viễn (một phần hoặc toàn bộ), hoặc nhãn áp vẫn tiếp tục tăng cao ngay cả sau khi đã được điều trị bằng laser.
  • Các trường hợp dính mống mắt gây nghẽn đồng tử, làm tắc nghẽn đường lưu thông của thủy dịch.
  • Người được chẩn đoán mắc Glaucoma tân mạch, đây là một thể rất nặng của bệnh, thường gặp ở những bệnh nhân tiểu đường hoặc có các bệnh lý về mạch võng mạc.
  • Bệnh nhân bị Glaucoma thứ phát, thường là biến chứng xuất phát từ các bệnh lý về mắt như viêm màng bồ đào, chấn thương mắt, hoặc sau các phẫu thuật mắt trước đó.
  • Trẻ nhỏ bị Glaucoma bẩm sinh, khi áp lực nội nhãn tăng cao từ rất sớm, có nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thị lực nếu không được can thiệp sớm.

4. Các phương pháp phẫu thuật cườm nước phổ biến hiện nay

4.1. Phẫu thuật bằng Laser

Đây là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, thường được áp dụng khi thuốc nhỏ mắt không đủ hiệu quả hoặc để hỗ trợ điều trị. Thời gian thực hiện nhanh (khoảng 15–20 phút), sử dụng tia laser chuyên biệt để giúp kiểm soát nhãn áp. Tuy nhiên, hiệu quả của laser có thể giảm dần theo thời gian, do đó người bệnh vẫn cần theo dõi định kỳ và có thể cần thêm các can thiệp khác nếu bệnh tiến triển.


Kỹ thuật này bao gồm:

  • Tạo một lỗ nhỏ trên mống mắt (áp dụng cho Glaucoma góc đóng) để thủy dịch lưu thông.
  • Tác động lên vùng bè để cải thiện khả năng dẫn lưu tự nhiên (áp dụng cho Glaucoma góc mở).
  • Phương pháp này không gây đau, ít biến chứng, bệnh nhân có thể ra về trong ngày. Dù vậy, cần lưu ý đây không phải là phương pháp điều trị dứt điểm.


4.2. Phẫu thuật cắt bè củng mạc

Phẫu thuật cắt bè củng mạc (hay mổ mở góc) là kỹ thuật kinh điển trong điều trị mổ mắt cườm nước, thường được chỉ định khi bệnh nhân không đáp ứng với thuốc hoặc laser. Trong ca mổ, bác sĩ sẽ:

  • Tạo một đường dẫn lưu nhỏ ngay dưới kết mạc, qua đó thủy dịch dư thừa có thể thoát ra ngoài và làm giảm áp lực trong mắt.
  • Phần dịch này sẽ được hấp thụ dần qua các mạch quanh mắt.
  • Phương pháp này mang lại tỷ lệ kiểm soát nhãn áp rất cao, thậm chí người bệnh có thể không cần dùng thuốc sau phẫu thuật. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi sát sau mổ vì vẫn có nguy cơ xơ hóa đường thoát dịch.


4.3. Phẫu thuật cấy ghép ống thoát thủy dịch

Khi các phương pháp trên không phù hợp, đặc biệt trong những ca Glaucoma phức tạp hoặc mắt có kết mạc bị xơ sẹo, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cấy ghép ống thoát thủy dịch.

Cụ thể, bác sĩ sẽ:

  • Cấy một ống silicon nhỏ vào phần trước của mắt.
  • Qua ống này, thủy dịch dư thừa sẽ thoát ra ngoài một cách có kiểm soát.
  • Sau phẫu thuật, người bệnh cần băng mắt trong đêm đầu tiên và nghỉ ngơi để mắt hồi phục, thời gian chăm sóc sau mổ có thể kéo dài từ 1–2 tháng.


5. Quy trình mổ cườm nước tiêu chuẩn

Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy trình phẫu thuật cườm nước, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị lâu dài.


5.1. Thăm khám và chuẩn bị trước phẫu thuật

Trước khi mổ, bác sĩ sẽ thực hiện nhiều bước kiểm tra chuyên sâu để đánh giá chính xác mức độ tổn thương và chọn phương pháp điều trị phù hợp:

  • Đo nhãn áp và kiểm tra thị lực.
  • Soi đáy mắt: Kiểm tra thần kinh thị giác xem mức độ tổn thương.
  • Đo độ dày giác mạc (yếu tố ảnh hưởng kết quả).
  • Xét nghiệm tổng quát: Máu, nước tiểu, đo huyết áp, điện tim, để đảm bảo người bệnh đủ sức khỏe phẫu thuật.
  • Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ tư vấn cụ thể về phương pháp mổ, giải thích rủi ro và cách chăm sóc hậu phẫu.
  • Lưu ý: Bệnh nhân cần nhịn ăn (nếu có chỉ định), không tự ý dùng thuốc và nên đi cùng người thân.


5.2. Tiến hành phẫu thuật

Ca mổ cườm nước thường diễn ra nhanh chóng, nhẹ nhàng. Hầu hết các phương pháp đều sử dụng gây tê tại chỗ, giúp người bệnh hoàn toàn tỉnh táo mà không cảm thấy đau đớn.

Bác sĩ sẽ tạo đường dẫn mới để thủy dịch thoát ra, giúp giảm áp lực nội nhãn và ngăn ngừa tổn thương thần kinh thị giác. Các kỹ thuật có thể là: Cắt bè củng mạc, Đặt van dẫn lưu, hoặc Laser.


5.3. Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật

Sau khi hoàn tất, người bệnh sẽ được nghỉ ngơi và theo dõi tại bệnh viện. Nếu ổn định, bạn có thể ra về trong ngày.

  • Dùng thuốc theo toa: Bao gồm thuốc nhỏ mắt chống viêm, kháng sinh và thuốc hạ nhãn áp.
  • Kiêng cữ: Không để nước vào mắt, không dụi mắt, không làm việc nặng (ít nhất 1 tuần).
  • Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo hộ hoặc kính râm khi ra đường.
  • Tránh: Cúi đầu thấp, gồng rặn mạnh, mang vác vật nặng.
  • Tái khám: Đúng lịch hẹn (sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng) để theo dõi nhãn áp.


Lưu ý đặc biệt: Mổ cườm nước không thể phục hồi thị lực đã mất. Mục tiêu chính là ngăn bệnh tiến triển xấu hơn, giữ lại phần thị lực còn lại. Bệnh nhân cần nghiêm túc tuân thủ hướng dẫn và theo dõi lâu dài.


6. Chi phí phẫu thuật cườm nước là bao nhiêu?

Không có con số cố định cho chi phí mổ mắt cườm nước, mức giá sẽ thay đổi tùy vào nhiều yếu tố. Trên thực tế, chi phí có thể dao động từ 4.000.000 đến 60.000.000 đồng cho mỗi mắt, phụ thuộc vào:

  • Phương pháp phẫu thuật được lựa chọn (Laser, cắt bè, hay cấy ống).
  • Tình trạng mắt cụ thể và độ phức tạp của ca mổ.
  • Tay nghề của phẫu thuật viên.
  • Vật tư tiêu hao, loại thủy tinh thể nhân tạo (nếu cần thay thế đồng thời).
  • Trang thiết bị và điều kiện chăm sóc hậu phẫu.
  • Để biết chi phí chính xác, bạn nên liên hệ hoặc đến khám trực tiếp để được tư vấn cụ thể.


Hiểu rõ về bệnh cườm nước và quy trình phẫu thuật sẽ giúp người bệnh quyết định điều trị đúng lúc. Can thiệp sớm giúp kiểm soát áp lực mắt, giảm nguy cơ mất thị lực. Nếu nghi ngờ dấu hiệu bệnh, hãy đến Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa để được thăm khám và tư vấn. Liên hệ Hotline 0846 403 403 để được đội ngũ hỗ trợ kịp thời!


Nguồn: link

Thông tin liên hệ
Người đăng: Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa
Điện thoại: 0846403403
Xem tin khác
Gửi tin nhắn: matsgbienhoa@gmail.com
Tin liên quan cùng chuyên mục Dịch vụ