Difficult to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 2:24:26 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/9/difficult-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/difficult-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222904] - Cập nhật: 41 phút trước

Trong tiếng Anh, những từ tưởng chừng đơn giản lại ẩn chứa nhiều lớp nghĩa và cách dùng phức tạp. Difficult là một ví dụ điển hình. Đây không chỉ là một từ để diễn tả sự khó khăn, mà còn là cánh cửa để khám phá những cấu trúc ngữ pháp và sắc thái biểu đạt tinh tế. Bài viết này sẽ đi sâu vào "khám phá" từ difficult, từ nguồn gốc đến cách sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.


I. Nguồn Gốc và Vai Trò Cốt Lõi

Từ "difficult" có nguồn gốc từ tiếng Latin difficilis, mang nghĩa "không dễ dàng". Về bản chất, nó là một tính từ (adjective), có nhiệm vụ chính là mô tả bản chất của một sự vật, một nhiệm vụ, hoặc thậm chí là một người.

  • Khi đứng một mình: "That's a difficult question." (Đó là một câu hỏi khó.)
  • Khi đi cùng động từ "to be": "The exam was very difficult." (Bài thi rất khó.)

II. "Difficult" và Gia Đình Từ Vựng của Nó

Để sử dụng thành thạo từ này, bạn cần nắm vững các hình thái của nó và cách chúng kết hợp với các từ khác.

1. Dạng Tính từ: "Difficult"

Đây là dạng phổ biến nhất. Nó thường đi với cấu trúc "to V" để chỉ rõ hành động gặp khó khăn.

  • It is difficult to V: Cấu trúc phổ quát để nói một hành động nào đó khó khăn.
  • Ví dụ: It is difficult to persuade her. (Thật khó để thuyết phục cô ấy.)
  • S + be + difficult to V: Cấu trúc này nhấn mạnh đặc điểm của chủ thể.
  • Ví dụ: The painting is difficult to appreciate. (Bức tranh này rất khó cảm nhận.)

2. Dạng Danh từ: "Difficulty"

Difficulty là danh từ, mang ý nghĩa là "sự khó khăn" hoặc "trở ngại". Nó thường được dùng để chỉ một vấn đề cụ thể mà ai đó đang gặp phải. Cách dùng phổ biến nhất là với động từ have.

  • have difficulty (in) V-ing: Gặp khó khăn khi làm gì.
  • Ví dụ: The elderly often have difficulty in hearing clearly. (Người già thường gặp khó khăn trong việc nghe rõ.)
  • have difficulty with something: Gặp khó khăn với một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ: He is having difficulty with his new laptop. (Anh ấy đang gặp rắc rối với chiếc máy tính xách tay mới.)
  • be in difficulties: Đang trong tình trạng khó khăn, đặc biệt là về tài chính.
  • Ví dụ: The company is in financial difficulties. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)

3. Dạng Trạng từ: "Difficultly"

Trạng từ này có tồn tại nhưng rất hiếm khi được sử dụng. Trong hầu hết các trường hợp, người bản xứ sẽ dùng các cụm từ khác để thay thế, ví dụ như "with difficulty" hoặc "in a difficult manner".

  • Ví dụ: He spoke with difficulty. (Anh ấy nói một cách khó khăn.)


III. Lựa chọn Từ Đồng Nghĩa: Tinh tế trong từng Bối cảnh

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa đúng sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn.

  • Difficult vs. Hard: Hard là từ phổ thông, có thể thay thế cho difficult trong hầu hết các trường hợp thông thường. Nó nhấn mạnh sự tốn kém công sức. Difficult mang tính trang trọng hơn, thường chỉ sự phức tạp về mặt trí tuệ hoặc kỹ năng.
  • Difficult vs. Tough: Tough (thường mang tính không trang trọng) gợi lên hình ảnh một thách thức cần sự bền bỉ, kiên cường để vượt qua, thường liên quan đến cảm xúc hoặc sự kiên nhẫn.
  • Difficult vs. Arduous: Arduous là từ mang tính học thuật cao, miêu tả một nhiệm vụ cực kỳ gian nan, đòi hỏi sức lực lớn và sự bền bỉ lâu dài.

IV. Sức Mạnh của Idiom: Khi Khó Khăn Trở thành Hình Ảnh

Idiom là cách hiệu quả để diễn đạt những ý tưởng phức tạp về sự khó khăn một cách ngắn gọn.

  • A difficult pill to swallow: Một sự thật khó chấp nhận.
  • Ví dụ: His rejection was a difficult pill to swallow. (Sự từ chối của anh ấy là một điều khó chấp nhận.)
  • To be between a rock and a hard place: Đang ở trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan.
  • Ví dụ: She's between a rock and a hard place—she can't stay, but she can't afford to leave. (Cô ấy đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan—không thể ở lại, nhưng cũng không đủ tiền để đi.)
  • To have your work cut out for you: Phải đối mặt với một nhiệm vụ rất khó khăn.
  • Ví dụ: With this deadline, we have our work cut out for us. (Với hạn chót này, chúng ta sẽ phải đối mặt với một nhiệm vụ rất khó khăn.)

V. Bài Tập Vận Dụng

Chọn đáp án thích hợp nhất:

  1. He found it very _____ to solve the equation. a. difficult b. difficulty
  2. I had great _____ finding a taxi in the storm. a. difficult b. difficulty
  3. The company is facing some serious economic _____. a. difficult b. difficulties

Đáp án:

  1. a. difficult (Cấu trúc "find it difficult to V")
  2. b. difficulty ("have difficulty V-ing")
  3. b. difficulties (Danh từ số nhiều, mang nghĩa "những khó khăn")


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo