Dislike to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 2:44:43 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/9/dislike-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/dislike-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6214030] - Cập nhật: 15 phút trước

Khi tham gia khóa học IELTS, việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng như "dislike" là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong bài thi. Vậy "dislike" có nghĩa là gì? Nên dùng dislike to V or V-ing? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa của "dislike", cách sử dụng, các cấu trúc liên quan, những từ đồng nghĩa phổ biến, và bài tập thực hành để bạn nắm vững từ vựng này.

1. Dislike nghĩa là gì?

"Dislike" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không thích, không ưa, hoặc ghét nhẹ. Từ này diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc thiếu thiện cảm với một sự vật, sự việc nào đó. So với "hate", "dislike" có mức độ cảm xúc nhẹ hơn, thường mang tính chất không thích hơn là ghét bỏ hoàn toàn.

Ví dụ:

  • I dislike crowded places. (Tôi không thích những nơi đông đúc.)
  • He dislikes being interrupted. (Anh ấy không thích bị gián đoạn.)

2. Dislike to V hay V-ing?

Trong tiếng Anh, "dislike" luôn được theo sau bởi danh động từ (V-ing), không dùng với to V (động từ nguyên thể có "to"). Đây là quy tắc ngữ pháp quan trọng, vì "dislike" thuộc nhóm động từ biểu đạt sở thích hoặc cảm xúc, thường đi kèm với V-ing.

Cấu trúc:

  • Dislike + V-ing

Ví dụ:

  • She dislikes studying late at night. (Cô ấy không thích học khuya.)
  • We dislike waiting for long hours. (Chúng tôi không thích đợi lâu.)

Lưu ý: Sử dụng "dislike to V" (ví dụ: "dislike to study") là sai ngữ pháp. Khi "dislike" là danh từ, nó có thể được dùng độc lập hoặc trong cụm từ.

Ví dụ:

  • Her dislike of cold weather is obvious. (Sự không thích thời tiết lạnh của cô ấy rất rõ ràng.)

3. Các cấu trúc với từ dislike

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến khi sử dụng "dislike":

a. Dislike + V-ing

Đây là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện sự không thích một hành động.

  • They dislike playing loud music. (Họ không thích chơi nhạc ồn ào.)

b. Dislike + danh từ

"Dislike" có thể đi cùng danh từ để chỉ sự không thích một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể.

  • He has a dislike for horror films. (Anh ấy không thích phim kinh dị.)

c. Dislike + mệnh đề (ít phổ biến)

Trong một số trường hợp, "dislike" có thể đi với mệnh đề bắt đầu bằng "that".

  • She dislikes that her friends are always late. (Cô ấy không thích việc bạn bè luôn trễ giờ.)

d. Dislike + tân ngữ + V-ing

Dùng để diễn tả sự không thích hành động của một người hoặc nhóm người.

  • I dislike students cheating during exams. (Tôi không thích học sinh gian lận trong kỳ thi.)

4. Các từ đồng nghĩa với dislike

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "dislike", được sắp xếp theo mức độ cảm xúc:

  • Hate: Ghét (mạnh hơn dislike).
  • Ví dụ: I hate getting stuck in traffic. (Tôi ghét bị kẹt xe.)
  • Abhor: Kinh tởm, ghét cay ghét đắng.
  • Ví dụ: She abhors violence in movies. (Cô ấy kinh tởm bạo lực trong phim.)
  • Despise: Khinh bỉ, ghét.
  • Ví dụ: He despises dishonest people. (Anh ấy khinh bỉ những người không trung thực.)
  • Not fond of: Không thích, không ưa.
  • Ví dụ: I’m not fond of spicy dishes. (Tôi không thích các món cay.)
  • Can’t bear: Không chịu nổi.
  • Ví dụ: They can’t bear loud noises. (Họ không chịu nổi tiếng ồn.)

Lưu ý: Hãy chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh để tránh làm câu quá mạnh hoặc quá nhẹ.

5. Bài tập vận dụng

Hãy thực hành với các bài tập dưới đây để củng cố cách sử dụng "dislike":

Bài tập 1: Điền V-ing hoặc danh từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She dislikes _______ (listen) to sad songs.
  2. His dislike for _______ (noise) is well-known.
  3. We dislike _______ (travel) in bad weather.
  4. I dislike _______ (people/smoke) in public places.

Bài tập 2: Thay thế "dislike" bằng từ đồng nghĩa phù hợp

  1. I dislike rainy days. (Thay bằng "can’t bear")
  2. He dislikes doing chores. (Thay bằng "hate")
  3. They dislike her attitude. (Thay bằng "despise")

Bài tập 3: Viết câu

Viết 3 câu sử dụng "dislike" với các cấu trúc khác nhau (V-ing, danh từ, mệnh đề).

Đáp án gợi ý

Bài tập 1:

  1. listening
  2. noise
  3. traveling
  4. people smoking

Bài tập 2:

  1. I can’t bear rainy days.
  2. He hates doing chores.
  3. They despise her attitude.

Bài tập 3: (Gợi ý)

  1. I dislike reading boring books. (V-ing)
  2. His dislike for spicy food surprises me. (Danh từ)
  3. She dislikes that her neighbors are so noisy. (Mệnh đề)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo