Divide di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/25/2025 4:55:52 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/11/divide-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/divide-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6338809] - Cập nhật: 41 phút trước

Việc làm chủ các cụm động từ (phrasal verbs) và cấu trúc giới từ chính xác là một bước tiến lớn trong tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời dứt khoát cho câu hỏi "divide đi với giới từ nào" và muốn hiểu rõ ý nghĩa của "Divided", hãy cùng Smartcom IELTS khám phá hướng dẫn chi tiết dưới đây, đảm bảo bạn sẽ không còn nhầm lẫn.

I. Divided Có Nghĩa Là Gì? (Khái Niệm & Phân Loại)

"Divided" là dạng quá khứ phân từ của động từ "Divide". Nó có thể hoạt động như một phần của thì hoàn thành, thể bị động, hoặc đóng vai trò là tính từ.

1. Ý Nghĩa Của "Divide" (Động từ)

Động từ "Divide" mang các ý nghĩa ứng dụng chính sau:

  • Chia ra, phân chia: Hành động tách một đơn vị lớn thành các phần cấu thành nhỏ hơn.
  • Ví dụ: The committee divided the budget.
  • Chia rẽ, gây bất hòa: Gây ra sự khác biệt hoặc mâu thuẫn ý kiến.
  • Ví dụ: The new policy deeply divided the citizens.
  • Thực hiện phép chia: Thuật ngữ toán học.

2. Ý Nghĩa Của "Divided" (Tính từ)

Khi dùng như tính từ, nó thường mô tả trạng thái của một vật thể hoặc một nhóm người:

  • Bị chia cắt/Phân tán: Không còn giữ nguyên sự thống nhất.
  • Bất đồng/Không thống nhất: Thiếu sự đồng thuận trong quan điểm.
  • Ví dụ: The company is divided on its future strategy.

II. Các Dạng Từ Liên Quan Giúp Mở Rộng Từ Vựng

Bốn dạng từ quan trọng nhất của gốc từ này là:

  1. Danh từ: Division (Sự phân chia; bộ phận; phép chia) và Divider (Vật ngăn cách).
  2. Tính từ: Divisive (Gây chia rẽ, tạo mâu thuẫn) và Divisible (Có thể chia hết).

III. 5 Câu Trả Lời Cho: Divide Đi Với Giới Từ Nào?

Đây là phần hướng dẫn tập trung vào các giới từ đi kèm với "Divide" cùng với ngữ cảnh sử dụng chuẩn mực:

1. Divide + into (Chia thành)

  • Công dụng: Dùng để phân tách một đối tượng thành nhiều phần, nhóm, hoặc loại.
  • Ví dụ: We must divide the raw materials into manageable batches.

2. Divided + by (Chia cho)

  • Công dụng: Chỉ phép tính chia trong toán học (Số bị chia $N_1$ được chia cho số chia $N_2$).
  • Ví dụ: The final number is obtained when the sum is divided by the total count.

3. Divide + between/among (Chia sẻ/Phân phát)

Đây là giới từ được dùng dựa trên số lượng đối tượng nhận được sự phân chia:

  • Divide + between: Dùng khi chia sẻ cho hai đối tượng.
  • Ví dụ: The responsibility was divided between the team leaders.
  • Divide + among: Dùng khi chia sẻ cho nhiều hơn hai đối tượng.
  • Ví dụ: The task was divided among the nine participants.

4. Divided + against (Mâu thuẫn nội bộ)

  • Công dụng: Diễn tả sự tự chia rẽ, mâu thuẫn từ bên trong một tổ chức, khiến nó suy yếu (divided against itself).
  • Ví dụ: History shows that a kingdom divided against itself will fall.

5. Divided + on (Bất đồng quan điểm về)

  • Công dụng: Dùng để thể hiện sự thiếu thống nhất, ý kiến trái chiều về một vấn đề cụ thể (thường đi với be divided).
  • Ví dụ: The jury was still divided on the credibility of the key witness.

IV. Cải Thiện Vốn Từ: Các Từ Đồng Nghĩa Của Divided

Để làm giàu văn phong, bạn có thể thay thế "Divide" bằng:

  • Khi nói về sự phân chia vật lý: Split (tách), Separate (tách rời), Partition (phân vùng).
  • Khi nói về sự chia rẽ ý kiến: Polarized (bị phân cực), Disunited (không thống nhất), Contested (bị tranh cãi).

V. Bài Tập Thực Hành Nhanh

Hãy điền giới từ thích hợp nhất (into, by, among, on) vào chỗ trống:

  1. The small company is now heavily divided ______ the future direction.
  2. The estate will be divided ______ the six surviving grandchildren.
  3. The complex process was divided ______ several simpler steps.
  4. The result is obtained when 100 is divided ______ 5.
  • Đáp án: 1. on, 2. among, 3. into, 4. by.

Kết Luận

Chúc mừng! Giờ đây bạn đã nắm vững cách sử dụng chính xác của "Divided" và trả lời được câu hỏi divide đi với giới từ nào. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc divide into, divided ondivided by trở thành phản xạ tự nhiên.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo