Đơn vị psi là gì ? tổng hợp cách chuyển psi sang bar, mpa, kgcm2

Ngày đăng: 6/9/2025 2:01:10 PM - Vật tư, thiết bị công nghiệp - TP HCM - 3
  • ~/Img/2025/6/don-vi-psi-la-gi-tong-hop-cach-chuyen-psi-sang-bar-mpa-kgcm2-01.jpg
  • ~/Img/2025/6/don-vi-psi-la-gi-tong-hop-cach-chuyen-psi-sang-bar-mpa-kgcm2-02.jpg
~/Img/2025/6/don-vi-psi-la-gi-tong-hop-cach-chuyen-psi-sang-bar-mpa-kgcm2-01.jpg ~/Img/2025/6/don-vi-psi-la-gi-tong-hop-cach-chuyen-psi-sang-bar-mpa-kgcm2-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6051661] - Cập nhật: 9 phút trước

Trong ngành kỹ thuật và công nghiệp hiện đại, việc nắm vững các đơn vị đo lường không chỉ giúp bạn đọc hiểu chính xác thông số thiết bị mà còn đảm bảo sự an toàn trong vận hành hệ thống. Một trong những đơn vị thường xuyên xuất hiện trên đồng hồ đo áp suất, máy bơm, hệ thống khí nén hay đường ống công nghiệp là PSI. Mặc dù phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về cách sử dụng, ứng dụng thực tế và đặc biệt là cách quy đổi PSI sang các đơn vị khác nhau như bar, Pascal, kg/cm², MPa,…

Nếu bạn đang tìm hiểu sâu hơn về PSI, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm trọn mọi thông tin cần thiết.


PSI là gì? Đơn vị PSI trong hệ đo lường áp suất

PSI là viết tắt của Pound per Square Inch, tức là "pound lực trên mỗi inch vuông". Đây là một đơn vị đo áp suất thuộc hệ đo lường Imperial (hệ Anh – Mỹ), sử dụng phổ biến tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác có hệ thống kỹ thuật tương thích.

Cụ thể, khi nói một thiết bị hoạt động ở áp suất 100 PSI, nghĩa là có một lực tương đương 100 pound (lbs) tác động lên diện tích 1 inch vuông.


PSI thường được ứng dụng ở đâu?

  • Đồng hồ đo áp suất trên máy nén khí
  • Van an toàn, van giảm áp
  • Thiết bị thủy lực và khí nén
  • Hệ thống HVAC, đường ống gas và chất lỏng công nghiệp
  • Công nghiệp ô tô, lốp xe (áp suất lốp thường tính bằng PSI)


Bảng quy đổi PSI sang các đơn vị áp suất khác

Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết giúp bạn dễ dàng chuyển đổi PSI sang các đơn vị phổ biến khác được dùng tại Việt Nam và trên thế giới:

Đơn vị quy đổiGiá trị tương đương 1 PSIBar0.0689476 barPascal (Pa)6,894.76 PaKilopascal (kPa)6.89476 kPaMegapascal (MPa)0.00689476 MPaKilogram lực/cm²0.0703 kg/cm²Atm (atmosphere)0.068046 atmmmHg (milimét thủy ngân)51.715 mmHginHg (inch thủy ngân)2.036 inHgTorr51.7149 Torr


Cách tính nhanh:

  • 1 bar ≈ 14.5 PSI
  • 1 kg/cm² ≈ 14.22 PSI
  • 100 PSI ≈ 6.89 bar
  • 100 PSI ≈ 7.03 kg/cm²

Việc chuyển đổi đơn vị áp suất thường được thực hiện bằng máy tính, bảng tra hoặc các công cụ online, nhưng nếu nắm vững những con số cơ bản trên, bạn có thể tự ước lượng nhanh khi cần.


Vì sao việc quy đổi PSI lại quan trọng trong công nghiệp?

Trong một môi trường kỹ thuật có sự pha trộn giữa thiết bị nội địa và nhập khẩu, bạn sẽ thường xuyên gặp các đơn vị đo lường khác nhau. Việc hiểu và quy đổi được giữa các hệ đo lường (Imperial và SI – hệ quốc tế) sẽ:

  • Giúp lựa chọn thiết bị đúng áp suất làm việc
  • Tránh rủi ro về sự cố kỹ thuật hoặc tai nạn do quá áp hoặc thiếu áp
  • Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật của từng quốc gia
  • Hiểu rõ bảng thông số sản phẩm khi mua hàng từ các hãng như KITZ, ARI, Festo, Parker,...

Ví dụ: Nếu bạn có một van an toàn sản xuất tại Mỹ ghi “Set Pressure: 150 PSI” nhưng hệ thống bạn đang thiết kế yêu cầu mức áp suất tính theo bar, bạn cần nhanh chóng quy đổi để biết rằng 150 PSI tương đương khoảng 10.34 bar – từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp.


Việc hiểu đúng PSI là gì và cách quy đổi PSI sang các đơn vị khác không chỉ giúp bạn tránh những sai sót trong công việc mà còn mở rộng khả năng tiếp cận với nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Dù bạn là kỹ sư cơ khí, nhân viên bảo trì, hay người mua thiết bị công nghiệp, kiến thức về đơn vị PSI luôn là một phần thiết yếu không thể bỏ qua.

Nếu bạn thường xuyên làm việc với các thiết bị áp lực, hãy lưu lại bảng quy đổi hoặc sử dụng công cụ chuyển đổi trực tuyến để tiện tra cứu nhanh. Việc này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo độ chính xác khi xử lý công việc kỹ thuật.

Thông tin liên hệ
Tin liên quan cùng chuyên mục Vật tư, thiết bị công nghiệp