Đồng phục tiếng anh là gì? từ vựng và những câu thông dụng

Ngày đăng: 11/27/2024 4:51:20 PM - Đồng phục - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2024/11/dong-phuc-tieng-anh-la-gi-tu-vung-va-nhung-cau-thong-dung-01.jpg
  • ~/Img/2024/11/dong-phuc-tieng-anh-la-gi-tu-vung-va-nhung-cau-thong-dung-02.jpg
~/Img/2024/11/dong-phuc-tieng-anh-la-gi-tu-vung-va-nhung-cau-thong-dung-01.jpg ~/Img/2024/11/dong-phuc-tieng-anh-la-gi-tu-vung-va-nhung-cau-thong-dung-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 5703444] - Cập nhật: 27 phút trước

1. Đồng phục Tiếng Anh là gì?

Để hiểu rõ hơn về “đồng phục” trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng phân tích từ “uniform”.

“Uniform” vừa là danh từ vừa là tính từ trong tiếng Anh, được phiên âm là /ˈjuː.nə.fɔːrm/.

"Uniform" khi là danh từ

Khi là danh từ, “uniform” mang nghĩa là đồng phục, tương tự như trong tiếng Việt. Nó chỉ một loại trang phục giống nhau, thường được các thành viên trong một tổ chức, nhóm hoặc trường học mặc để thể hiện sự thống nhất và nhận diện.

Ví dụ:

  • The students at that school wear uniforms. (Học sinh ở trường đó mặc đồng phục.)
  • The hotel staff is easily recognizable in their distinctive uniforms. (Nhân viên khách sạn có thể dễ dàng nhận ra trong bộ đồng phục đặc biệt của họ.)

Đồng phục Tiếng anh là gì?Đồng phục Tiếng anh là gì?

"Uniform" khi là tính từ

“Uniform” khi là tính từ mang nghĩa đồng nhất, giống nhau. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể được hiểu theo hai cách sau:

  • Giống nhau về kiểu dáng, kích thước, trọng lượng…:

Ví dụ: … of uniform weight (cùng trọng lượng); … of uniform size (cùng kích cỡ)

  • Không thay đổi, không biến hóa về hình thức:

Ví dụ: … to keep at uniform humidity (giữ độ ẩm không đổi); … to maintain a uniform temperature (duy trì nhiệt độ ổn định).

2. Đồng phục công sở Tiếng Anh là gì?

Nhiều người thắc mắc “đồng phục công sở” trong tiếng Anh có phải là một từ riêng biệt không? Thực tế, từ “uniform” đã bao hàm nghĩa chung cho tất cả các loại đồng phục, bao gồm cả đồng phục công sở.

Tuy nhiên, để nói rõ ràng hơn về đồng phục nơi công sở, bạn có thể dùng cụm từ “office uniform” (phiên âm /ˈɔ.fɪs/ /ˈjuː.nə.fɔːrm/). Cụm từ này kết hợp từ “office” (văn phòng, công sở) với “uniform” (đồng phục).

Vậy, khi nào nên dùng “uniform” và khi nào nên dùng “office uniform”?

  • Trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần dùng “uniform” là đủ để người nghe hiểu bạn đang nói về đồng phục công sở.
  • Nếu bạn muốn nhấn mạnh ngữ cảnh công sở hoặc muốn tránh gây hiểu nhầm (ví dụ, trong trường hợp đang nói về nhiều loại đồng phục khác nhau), bạn có thể dùng “office uniform”.

Lưu ý: Trên thực tế, người bản ngữ thường chỉ dùng “uniform” để chỉ tất cả các loại đồng phục. Việc thêm “office” vào trước “uniform” không phổ biến và đôi khi có thể gây cảm giác rườm rà.

Đồng phục công sở

3. Những từ vựng đồng phục Tiếng Anh thông dụng

Từ vựng đồng phục theo ngành nghề

Lĩnh vực dịch vụ:

  • Hotel uniform: /hoʊˈtel/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục khách sạn
  • Restaurant uniform: /ˈrestərɒnt/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục nhà hàng
  • Flight attendant uniform: /flaɪt əˈtendənt/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục tiếp viên hàng không
  • Security guard uniform: /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục bảo vệ
  • Chef uniform: /ʃef/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục đầu bếp

Lĩnh vực y tế:

  • Doctor’s uniform: /ˈdɒktəz/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục bác sĩ
  • Nurse’s uniform: /ˈnɜːsɪz/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục y tá
  • Surgeon’s uniform: /ˈsɜːʤənz/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục bác sĩ phẫu thuật
  • Dentist’s uniform: /ˈdentɪst/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục nha sĩ
  • Pharmacist’s uniform: /ˈfɑːrməsɪst/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục dược sĩ
  • Lab technician uniform: /læb tekˈnɪʃən/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục kỹ thuật viên phòng thí nghiệm

Đồng phục bác sĩĐồng phục bác sĩ

Lĩnh vực giáo dục:

  • School uniform: /skuːl/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục học sinh
  • Teacher’s uniform: /ˈtiːtʃərz/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục giáo viên (ở một số quốc gia)
  • University uniform: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục đại học (ở một số quốc gia)
  • Preschool uniform: /ˈpriːskuːl/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục mầm non

Lĩnh vực khác:

  • Safety workwear: /ˈseɪfti wɜːrkweər/ – Đồng phục bảo hộ lao động
  • Military uniform: /ˈmɪlɪtəri/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Quân phục
  • Diplomatic uniform: /ˌdɪpləˈmætɪk/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục ngoại giao
  • Postal worker uniform: /ˈpoʊstəl wɜːrkər/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục nhân viên bưu điện
  • Construction worker uniform: /kənˈstrʌkʃən wɜːrkər/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục công nhân xây dựng
  • Sports uniform: /spɔːrts/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục thể thao (bao gồm nhiều loại như baseball uniform, basketball uniform, football uniform…)
  • Business attire: /ˈbɪznəs əˈtaɪər/ – Trang phục công sở (thường là vest, áo sơ mi, quần âu…)
  • Police uniform: /pəˈliːs/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục cảnh sát
  • Firefighter uniform: /ˈfaɪərfʌɪtər/ /ˈjuːnɪfɔːm/ – Đồng phục lính cứu hỏa

Từ vựng đồng phục Tiếng Anh theo kiểu áo

Các loại áo:

  • Shirt: /ʃɜːt/ – Áo sơ mi (thường có cổ và tay áo dài)
  • T-shirt: /ˈtiːʃɜːt/ – Áo thun (thường làm từ cotton, có tay ngắn và không cổ)
  • Polo shirt: /ˈpəʊləʊ ʃɜːt/ – Áo polo (áo thun có cổ, thường có 2 hoặc 3 cúc)
  • Blouse: /blaʊz/ – Áo blouse (thường dùng để chỉ áo sơ mi của phụ nữ, có thể có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau)
  • Sweater: /ˈswɛtə(r)/ – Áo len (áo dệt kim, thường mặc để giữ ấm)
  • Jumper: /ˈdʒʌmpə(r)/ – Áo len chui đầu (tương tự sweater nhưng không có cúc áo hoặc khóa kéo)
  • Cardigan: /ˈkɑːdɪɡən/ – Áo khoác len (có cúc áo hoặc khóa kéo ở phía trước)
  • Jacket: /ˈdʒækɪt/ – Áo khoác (nói chung)
  • Leather jacket: /ˈleðə(r) ˈdʒækɪt/ – Áo khoác da
  • Raincoat: /ˈreɪnkəʊt/ – Áo mưa
  • Vest: /vest/ – Áo vest (thường mặc trong bộ suit)
  • Waistcoat: /ˈweɪskəʊt/ – Áo ghi lê
  • Blazer: /ˈbleɪzə(r)/ – Áo blazer (áo khoác kiểu dáng thể thao, thường có màu xanh navy)
  • Overcoat: /ˈəʊvəkəʊt/ – Áo choàng (áo khoác dài, thường mặc để giữ ấm trong mùa đông)
  • Dinner jacket: /ˈdɪnə(r) ˈdʒækɪt/ – Áo khoác dạ (áo khoác lịch sự, thường mặc trong các sự kiện trang trọng vào buổi tối)

Polo shirt là gì?

Các loại quần:

  • Trousers: /ˈtraʊzəz/ – Quần tây (quần dài, thường may bằng vải kaki hoặc vải âu)
  • Jeans: /dʒiːnz/ – Quần jean (quần bò)
  • Shorts: /ʃɔːts/ – Quần short (quần ngắn)
  • Overalls: /ˈəʊvərɔːlz/ – Quần yếm

Váy:

  • Skirt: /skɜːt/ – Chân váy (nói chung)
  • Miniskirt: /ˈmɪniskɜːt/ – Váy ngắn

Trang phục khác:

  • Dress: /dres/ – Váy liền (trang phục cho nữ giới, bao gồm cả áo và váy)
  • Tracksuit: /ˈtræksjuːt/ – Bộ đồ thể thao
  • Suit: /suːt/ – Bộ đồ (vest) (bao gồm áo vest, quần tây và đôi khi là áo ghi lê)

Từ vựng đồng phục theo chất liệu vải

Vải Cashmere cao cấp

  • Cotton: Vải cotton (bông) rất phổ biến, mềm mại, thoáng khí và thấm hút mồ hôi tốt. Tuy nhiên, nó dễ nhăn và có thể co lại sau khi giặt.
  • Ví dụ: “This uniform shirt is made from 100% cotton.”
  • Polyester: Vải polyester bền, chống nhăn, chống thấm nước và không co rút. Tuy nhiên, nó không thoáng khí bằng cotton.
  • Ví dụ: “Our company jackets are made from durable polyester.”
  • Nylon: Vải nylon rất bền, nhẹ và chống nước. Nó thường được sử dụng cho áo khoác đồng phục hoặc quần áo thể thao.
  • Ví dụ: “These windbreakers are made from lightweight nylon.”
  • Wool: Vải len ấm áp, mềm mại và sang trọng. Nó thường được sử dụng cho đồng phục mùa đông hoặc trang phục công sở.
  • Ví dụ: “The school blazer is made from high-quality wool.”
  • Linen: Vải lanh thoáng mát, thấm hút tốt và có độ bền cao. Nó thường được sử dụng cho áo sơ mi hoặc quần dài đồng phục.
  • Ví dụ: “These uniform pants are made from comfortable linen.”
  • Silk: Vải lụa mềm mại, sang trọng và có độ bóng đẹp. Nó thường được sử dụng cho các loại đồng phục cao cấp.
  • Ví dụ: “The hotel staff wear silk scarves as part of their uniform.”
  • Denim: Một trong tên các loại vải cao cấp. Vải denim (vải bò) bền, chắc chắn và thường được sử dụng cho quần jeans hoặc áo khoác đồng phục.
  • Ví dụ: “The construction workers wear denim overalls for protection.”
  • Polycotton: Vải pha trộn giữa cotton và polyester, thường được dùng để may áo thun đồng phục.
  • Ví dụ: “Many uniform shirts are made from a polycotton blend for comfort and durability.”
  • CVC (Chief Value Cotton): Vải pha với tỷ lệ cotton cao hơn polyester, thường là 65% cotton và 35% polyester.
  • Ví dụ: “This polo shirt is made from CVC fabric, which is soft and breathable.”
  • Fabric weight: Độ dày của vải (lightweight, medium weight, heavyweight).
  • Fabric texture: Bề mặt của vải (smooth, rough, textured).
  • Fabric weave: Cách dệt vải (plain weave, twill weave, satin weave).
  • Fabric finish: Xử lý bề mặt vải (water repellent, wrinkle-resistant).

>>Xem thêm: 15 Mẫu Thiết Kế Trang Phục Bằng Đồ Tái Chế Đơn Giản

4. Các thành ngữ đồng phục Tiếng Anh thông dụng

Bên cạnh việc nắm vững từ vựng về trang phục công sở, việc am hiểu thêm một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng liên quan đến thời trang sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

To have a sense of style/To have an eye for fashion: Cả hai thành ngữ này đều dùng để chỉ những người có gu thẩm mỹ tinh tế, nhạy bén với xu hướng thời trang và có khả năng nhận định, đánh giá về phong cách ăn mặc.

Ví dụ:

  • “She has a great sense of style. She always looks so put-together.” (Cô ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời. Cô ấy lúc nào trông cũng thật chỉn chu.)

To be old-fashioned: Thành ngữ này miêu tả phong cách ăn mặc lỗi thời, lạc hậu, không bắt kịp xu hướng hiện đại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “old-fashioned” cũng có thể được dùng để chỉ gu thẩm mỹ cổ điển, mang hơi hướng vintage.

Ví dụ:

  • “Her clothes are so old-fashioned. She needs to update her wardrobe.” (Quần áo của cô ấy thật lỗi thời. Cô ấy cần cập nhật tủ đồ của mình.)

To be dressed to kill/ Dressed to the nines: Cả hai thành ngữ này đều chỉ việc ăn mặc lộng lẫy, nổi bật để gây ấn tượng mạnh với mọi người xung quanh, thường là trong những dịp đặc biệt. Một số cách diễn đạt tương tự bao gồm “dolled up” hoặc “gussied up”.

Ví dụ:

  • “She was dressed to kill at the party last night.” (Cô ấy ăn mặc lộng lẫy tại bữa tiệc tối qua.)
  • “He was dressed to the nines for his wedding.” (Anh ấy diện bộ đồ bảnh bao nhất cho đám cưới của mình.)

Dress for the occasion: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn trang phục phù hợp với hoàn cảnh, sự kiện hay địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • “It’s important to dress for the occasion. You wouldn’t wear jeans to a wedding.” (Điều quan trọng là phải ăn mặc phù hợp với hoàn cảnh. Bạn sẽ không mặc quần jean đến dự đám cưới.)

To be well dressed: Dùng để chỉ những người ăn mặc đẹp, hợp thời trang và có gu thẩm mỹ tốt.

Ví dụ:

  • “He is always well dressed and takes pride in his appearance.” (Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề và tự hào về ngoại hình của mình.)

A fashion victim: Ám chỉ những người chạy theo xu hướng một cách mù quáng, bất chấp việc trang phục đó có phù hợp với bản thân hay không.

Ví dụ:

  • “She’s such a fashion victim! She’ll wear anything as long as it’s trendy.” (Cô ấy đúng là nạn nhân của thời trang! Cô ấy sẽ mặc bất cứ thứ gì miễn là nó hợp mốt.)

To cut a dash: Diễn tả ai đó ăn mặc ấn tượng, phong cách và thu hút sự chú ý.

Ví dụ:

  • “He always cuts a dash in his tailored suits.” (Anh ấy luôn nổi bật với những bộ vest may đo.)

To be all the rage: Chỉ một xu hướng thời trang, món đồ hoặc phong cách đang rất thịnh hành, được nhiều người ưa chuộng.

Ví dụ:

  • “Bell bottoms are all the rage this season.” (Quần ống loe đang là mốt trong mùa này.)

To mix and match: Chỉ việc kết hợp khéo léo các trang phục, phụ kiện khác nhau để tạo nên phong cách riêng.

Ví dụ:

  • “She’s great at mixing and matching different patterns and colors.” (Cô ấy rất giỏi trong việc kết hợp các họa tiết và màu sắc khác nhau.)

Mutton dressed as lamb: Dùng để chỉ những người lớn tuổi cố gắng ăn mặc như giới trẻ, thường mang hàm ý chê bai.

Ví dụ:

  • “That outfit is a bit mutton dressed as lamb on her.” (Bộ trang phục đó hơi “cưa sừng làm nghé” đối với cô ấy.)

To have a wardrobe malfunction: Gặp sự cố với trang phục, thường là trong những tình huống công khai, gây xấu hổ.

Ví dụ:

  • “The singer had a wardrobe malfunction on stage.” (Nữ ca sĩ gặp sự cố với trang phục trên sân khấu.)

To be on trend: Ăn mặc theo xu hướng hiện hành.

Ví dụ:

  • “She’s always on trend and knows what’s hot and what’s not.” (Cô ấy luôn bắt kịp xu hướng và biết điều gì đang hot và điều gì không.)

To make a fashion statement: Thể hiện cá tính, gu thẩm mỹ riêng thông qua cách ăn mặc.

Ví dụ:

  • “He made a fashion statement with his bright pink suit.” (Anh ấy đã tạo nên một tuyên ngôn thời trang với bộ vest màu hồng sáng.)

To be dressed up/ To be dressed down: Phân biệt cách ăn mặc lịch sự, trang trọng (dressed up) với cách ăn mặc thường ngày, thoải mái (dressed down).

Ví dụ:

  • “We’re going to a fancy restaurant, so we need to be dressed up.” (Chúng ta sẽ đến một nhà hàng sang trọng, vì vậy chúng ta cần phải ăn mặc lịch sự.)
  • “It’s a casual party, so you can dress down.” (Đó là một bữa tiệc thân mật, vì vậy bạn có thể ăn mặc thoải mái.)

>>Xem thêm: Giỗ Tổ Ngành May – Mọi Điều Bạn Cần Biết Từ A – Z

5. Những câu thông dụng về đồng phục Tiếng Anh

Trong trường học

  • “I have to wear a uniform to school.” (Tôi phải mặc đồng phục đến trường.)
  • “Our school uniform is a white shirt and blue pants.” (Đồng phục trường chúng tôi là áo sơ mi trắng và quần xanh.)
  • “Do you like your school uniform?” (Bạn có thích đồng phục trường mình không?)
  • “I think our school uniform is quite comfortable.” (Tôi nghĩ đồng phục trường chúng ta khá thoải mái.)
  • “We have to wear our school uniform every day except on Fridays.” (Chúng tôi phải mặc đồng phục trường mỗi ngày trừ thứ Sáu.)

Trong công ty

  • “All employees are required to wear a uniform.” (Tất cả nhân viên đều phải mặc đồng phục.)
  • “The company provides uniforms for all staff.” (Công ty cung cấp đồng phục cho tất cả nhân viên.)
  • “Our uniform consists of a shirt, trousers and a tie.” (Đồng phục của chúng tôi bao gồm áo sơ mi, quần tây và cà vạt.)
  • “Wearing a uniform helps to create a professional image.” (Mặc đồng phục giúp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp.)

Chọn áo Polo cho nữ

Trong giao tiếp hàng ngày

  • “Your uniform looks very smart.” (Đồng phục của bạn trông rất lịch sự.)
  • “I like the color of your uniform.” (Tôi thích màu sắc đồng phục của bạn.)
  • “Where can I buy a uniform like that?” (Tôi có thể mua đồng phục như vậy ở đâu?)
  • “That uniform really suits you!” (Bộ đồng phục đó rất hợp với bạn!)
  • “You look great in your uniform.” (Bạn trông thật tuyệt trong bộ đồng phục đó.)
  • “I love the design of your uniform.” (Tôi thích thiết kế của bộ đồng phục của bạn.)
  • “Your uniform is so stylish!” (Đồng phục của bạn thật phong cách!)

6. Những câu hỏi về đồng phục trong Tiếng Anh

What are the advantages and disadvantages of wearing a uniform?

  • Ưu và nhược điểm của việc mặc đồng phục là gì?

Do you think uniforms should be compulsory in schools/workplaces? Why or why not?

  • Bạn có nghĩ đồng phục nên bắt buộc ở trường học/nơi làm việc không? Tại sao hoặc tại sao không?

How does wearing a uniform affect your sense of identity/belonging?

  • Việc mặc đồng phục ảnh hưởng như thế nào đến ý thức về bản sắc/sự thuộc về của bạn?

What are some of the factors to consider when designing a uniform? (e.g., comfort, practicality, cost)

  • Một số yếu tố cần xem xét khi thiết kế đồng phục là gì? (ví dụ: sự thoải mái, tính thực tế, chi phí)

How do uniforms contribute to creating a professional/disciplined environment?

  • Đồng phục góp phần tạo nên môi trường chuyên nghiệp/kỷ luật như thế nào?

How do uniforms contribute to a company’s brand image?

  • Đồng phục góp phần vào hình ảnh thương hiệu của một công ty như thế nào?

Should employees be required to wear uniforms outside of work hours (e.g., when traveling for business)?

  • Nhân viên có nên được yêu cầu mặc đồng phục ngoài giờ làm việc không (ví dụ: khi đi công tác)?

What are the legal implications of requiring employees to wear uniforms?

  • Những hàm ý pháp lý của việc yêu cầu nhân viên mặc đồng phục là gì?

How can companies ensure that their uniforms are inclusive and accommodate employees with different needs and preferences?

  • Làm thế nào các công ty có thể đảm bảo rằng đồng phục của họ mang tính bao hàm và đáp ứng nhu cầu và sở thích của nhân viên?

What are some of the latest trends in workplace uniform design?

  • Một số xu hướng mới nhất trong thiết kế đồng phục nơi làm việc là gì?

Các từ vựng đồng phục Tiếng anh rất đa dạng và phong phú phải không nào? Hy vọng với từ vựng, câu thông dụng trên đây sẽ hữu ích với bạn đọc nhé. Nếu bạn quan tâm về áo thun đồng phục cao cấp, muốn đặt may áo thun đồng phục chất lượng thì hãy liên hệ In Áo Đăk Lăk.

In Áo Đăk Lăk là xưởng may đồng phục đa dạng như áo thun đồng phục, đồng phục áo lớp, đồng phục áo khoác, đồng phục bảo hộ lao động,… In Áo Đăk Lăk còn có dịch vụ in áo theo yêu cầu, phục vụ khách hàng trên toàn quốc. Cho nên, khách hàng muốn đặt may áo thun đồng phục cao cấpin áo đồng phục tại HCM, may đồng phục tại Đà Nẵng, may đồng phục tại Bình Dương,… thì In Áo Đăk Lăk đều có thể đáp ứng.

Tin liên quan cùng chuyên mục Đồng phục