Dong tu bat quy tac

Ngày đăng: 7/17/2025 10:00:18 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/7/dong-tu-bat-quy-tac-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/dong-tu-bat-quy-tac-02.jpg
~/Img/2025/7/dong-tu-bat-quy-tac-01.jpg ~/Img/2025/7/dong-tu-bat-quy-tac-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6120350] - Cập nhật: 26 phút trước

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt khi tham gia khóa học IELTS, việc nắm vững động từ bất quy tắc là một bước quan trọng để đạt điểm cao trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Động từ bất quy tắc (irregular verbs) không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường, khiến nhiều người học gặp khó khăn. Thay vì trình bày dưới dạng Bảng động từ bất quy tắc, bài viết này sẽ cung cấp một danh sách chi tiết các động từ bất quy tắc thường gặp, giải thích rõ ràng về cách sử dụng, và chia sẻ mẹo học hiệu quả để bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử.

Động Từ Bất Quy Tắc Là Gì?

Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để tạo dạng quá khứ đơn (Past Simple) hoặc phân từ hai (Past Participle). Thay vào đó, chúng có dạng riêng biệt cho mỗi thì, đòi hỏi người học phải ghi nhớ kỹ. Ví dụ:

  • Go: Quá khứ đơn là “went”, phân từ hai là “gone”.
  • Eat: Quá khứ đơn là “ate”, phân từ hai là “eaten”.

Những động từ này xuất hiện rất phổ biến trong tiếng Anh, từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi chuẩn hóa như IELTS. Việc sử dụng sai động từ bất quy tắc có thể khiến câu văn thiếu tự nhiên hoặc gây mất điểm trong các bài thi Writing và Speaking.

Tầm Quan Trọng Của Động Từ Bất Quy Tắc

Hiểu và sử dụng đúng động từ bất quy tắc mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong bối cảnh học và thi IELTS:

  1. Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng đúng dạng động từ giúp câu văn hoặc lời nói trở nên chính xác và dễ hiểu. Chẳng hạn, nói “I have went home” thay vì “I have gone home” sẽ khiến người nghe cảm thấy không tự nhiên.
  2. Đạt điểm cao trong IELTS: Trong phần Writing và Speaking, việc sử dụng đúng động từ bất quy tắc thể hiện trình độ ngữ pháp tốt, góp phần nâng cao band điểm.
  3. Hỗ trợ các thì phức tạp: Động từ bất quy tắc là nền tảng để sử dụng các thì như Present Perfect (have + phân từ hai), Past Perfect (had + phân từ hai), hay các cấu trúc bị động.
  4. Nâng cao khả năng đọc hiểu: Trong phần Reading và Listening của IELTS, việc nhận biết các dạng động từ bất quy tắc giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.

Danh Sách Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp

Dưới đây là danh sách các động từ bất quy tắc phổ biến, được trình bày theo dạng: Nguyên thể - Quá khứ đơn - Phân từ hai. Danh sách này tập trung vào những động từ thường xuất hiện trong giao tiếp và bài thi IELTS:

  • be - was/were - been
  • become - became - become
  • begin - began - begun
  • break - broke - broken
  • bring - brought - brought
  • build - built - built
  • buy - bought - bought
  • catch - caught - caught
  • choose - chose - chosen
  • come - came - come
  • do - did - done
  • draw - drew - drawn
  • drink - drank - drunk
  • drive - drove - driven
  • eat - ate - eaten
  • fall - fell - fallen
  • feel - felt - felt
  • find - found - found
  • fly - flew - flown
  • forget - forgot - forgotten
  • get - got - got/gotten
  • give - gave - given
  • go - went - gone
  • grow - grew - grown
  • have - had - had
  • hear - heard - heard
  • keep - kept - kept
  • know - knew - known
  • leave - left - left
  • lose - lost - lost
  • make - made - made
  • meet - met - met
  • pay - paid - paid
  • read - read - read
  • run - ran - run
  • say - said - said
  • see - saw - seen
  • send - sent - sent
  • sing - sang - sung
  • sit - sat - sat
  • speak - spoke - spoken
  • stand - stood - stood
  • take - took - taken
  • teach - taught - taught
  • tell - told - told
  • think - thought - thought
  • wear - wore - worn
  • write - wrote - written

Cách Sử Dụng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Các Thì

Để sử dụng động từ bất quy tắc hiệu quả, bạn cần hiểu rõ chúng xuất hiện trong các thì nào:

  1. Quá khứ đơn (Past Simple): Sử dụng dạng quá khứ đơn (cột thứ hai). Ví dụ: “Yesterday, I went to the park.”
  2. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng “have/has” + phân từ hai. Ví dụ: “I have just eaten lunch.”
  3. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Sử dụng “had” + phân từ hai. Ví dụ: “She had gone before we arrived.”
  4. Câu bị động (Passive Voice): Sử dụng “be” + phân từ hai. Ví dụ: “The window was broken by the kids.”
  5. Câu điều kiện (Conditional Sentences): Dạng phân từ hai thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 3. Ví dụ: “If I had known, I would have helped.”

Mẹo Học Động Từ Bất Quy Tắc Hiệu Quả

Việc ghi nhớ động từ bất quy tắc có thể khó khăn, nhưng với các phương pháp sau, bạn sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn:

  1. Phân nhóm động từ theo mô hình:
  • Nhóm có dạng giống nhau ở quá khứ và phân từ hai: bring - brought - brought; build - built - built.
  • Nhóm có nguyên âm thay đổi giống nhau: drink - drank - drunk; sing - sang - sung.
  • Nhóm không thay đổi: put - put - put; cut - cut - cut.
  1. Đặt câu ngữ cảnh: Viết hoặc nói các câu sử dụng động từ bất quy tắc trong các thì khác nhau. Ví dụ:
  • “I bought a new book yesterday.”
  • “She has written three essays this week.”
  1. Sử dụng công cụ hỗ trợ:
  • Flashcards: Ghi động từ ở một mặt và dạng quá khứ/phân từ hai ở mặt còn lại.
  • Ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Quizlet, Anki hoặc Duolingo có thể giúp bạn ôn luyện hiệu quả.
  • Video và bài hát: Học qua các bài hát tiếng Anh hoặc video hướng dẫn để ghi nhớ tự nhiên hơn.
  1. Luyện tập với bài thi IELTS:
  • Trong phần Writing Task 1 hoặc Task 2, cố gắng sử dụng các động từ bất quy tắc như “have seen”, “had done” để làm bài viết phong phú hơn.
  • Trong Speaking, sử dụng các câu kể về trải nghiệm cá nhân với động từ bất quy tắc, ví dụ: “Last year, I went to Japan and saw Mount Fuji.”
  1. Ôn tập định kỳ: Dành 10-15 phút mỗi ngày để ôn lại danh sách động từ. Lặp lại theo chu kỳ 1 tuần, 1 tháng để củng cố trí nhớ.

Lỗi Phổ Biến Khi Sử Dụng Động Từ Bất Quy Tắc

Người học thường mắc một số lỗi sau khi sử dụng động từ bất quy tắc:

  • Nhầm lẫn dạng động từ: Ví dụ, dùng “I have went” thay vì “I have gone”. Hãy nhớ rằng “have/has” luôn đi với phân từ hai.
  • Quên dạng đặc biệt: Một số động từ như “read” có cách phát âm khác nhau giữa nguyên thể (/ri:d/) và quá khứ/phân từ hai (/red/).
  • Dùng sai thì: Ví dụ, “I had went” thay vì “I had gone”. Hãy kiểm tra kỹ thì và dạng động từ phù hợp.

Kết Luận

Động từ bất quy tắc là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho khóa học IELTS hoặc các kỳ thi chuẩn hóa. Việc nắm vững danh sách động từ bất quy tắc, hiểu cách sử dụng trong các thì và áp dụng mẹo học hiệu quả sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong bài thi. Hãy bắt đầu từ những động từ phổ biến được liệt kê ở trên, luyện tập đều đặn và áp dụng vào các tình huống thực tế. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo