Dong tu tobe

Ngày đăng: 10/27/2025 2:15:06 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/10/dong-tu-tobe-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/dong-tu-tobe-02.jpg
~/Img/2025/10/dong-tu-tobe-01.jpg ~/Img/2025/10/dong-tu-tobe-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6289509] - Cập nhật: 36 phút trước

Động từ To Be là một trong những kiến thức nền tảng mà bạn có thể tiếp cận ngay từ đầu khi học tiếng Anh tại Smartcom English. Tuy nhiên, nếu không nắm vững kiến thức ngữ pháp về động từ To Be là gì, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc học các chủ điểm ngữ pháp liên quan. Bài viết này từ Smartcom English tổng hợp đầy đủ những kiến thức cần thiết về động từ To Be, giúp bạn áp dụng ngay lập tức.

Động từ to be là gì?

Động từ to be là một trợ động từ đặc biệt trong tiếng Anh, mang nghĩa "thì, là, ở" tùy theo ngữ cảnh. Nó được sử dụng để mô tả trạng thái, tính chất, danh tính của một người hoặc sự vật, đồng thời đóng vai trò liên kết chủ ngữ với bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • He is a student. (Anh ấy là học sinh.) – Mô tả danh tính.
  • The sky is clear today. (Bầu trời hôm nay trong xanh.) – Mô tả trạng thái.

Là một động từ bất quy tắc, to be có nhiều dạng như am, is, are, was, were, been, being, được sử dụng rộng rãi trong các thì, câu bị động và cấu trúc đặc biệt để tạo nên câu hoàn chỉnh.

To be nguyên thể

Dạng nguyên thể của to be là "be", thường xuất hiện sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, will, must, hoặc trong câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • You must be patient. (Bạn phải kiên nhẫn.)
  • Be careful when crossing the street! (Hãy cẩn thận khi qua đường!)

Dạng "be" cũng được dùng trong các cấu trúc đặc biệt như câu giả định hoặc sau các động từ như "to want", "to need".

Ví dụ: I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)

Cách dùng động từ to be

Động từ to be có nhiều cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh, thì và cấu trúc câu:

  • Mô tả trạng thái hoặc đặc điểm: Dùng để chỉ tính chất, danh tính hoặc vị trí. Ví dụ: She is happy. (Cô ấy vui.) / The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • Trong thì tiếp diễn: Kết hợp với V-ing để diễn tả hành động đang xảy ra. Ví dụ: They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • Trong câu bị động: Kết hợp với V3 (quá khứ phân từ) để diễn tả hành động được thực hiện bởi tác nhân khác. Ví dụ: The cake was eaten. (Chiếc bánh đã bị ăn.)
  • Trong cấu trúc đặc biệt: Dùng trong các mẫu câu như "to be + to + V" (diễn tả mệnh lệnh, kế hoạch) hoặc "to be + about to + V" (sắp làm gì). Ví dụ: You are to finish this task by tomorrow. (Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai.) / The train is about to leave. (Tàu sắp khởi hành.)

To be linh hoạt trong vị trí, thường đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ, giúp câu trở nên mạch lạc và tự nhiên.

Cách chia động từ to be

1. Các dạng to be

To be thay đổi tùy theo chủ ngữ và thì ngữ pháp. Các dạng chính bao gồm:

  • Hiện tại: Am (I), is (he/she/it), are (you/we/they).
  • Quá khứ: Was (I/he/she/it), were (you/we/they).
  • Nguyên thể: Be (sau modal verbs hoặc câu mệnh lệnh).
  • Phân từ hiện tại: Being (dùng trong thì tiếp diễn).
  • Phân từ quá khứ: Been (dùng trong thì hoàn thành).

Ví dụ:

  • I am tired. (Tôi mệt.) – Hiện tại đơn.
  • She was here yesterday. (Cô ấy ở đây hôm qua.) – Quá khứ đơn.
  • They have been busy. (Họ đã bận rộn.) – Hiện tại hoàn thành.
2. Bảng chia động từ to be

To be được chia theo các thì và loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn). Dưới đây là cách chia cơ bản:

  • Hiện tại đơn:Khẳng định: I am, he/she/it is, you/we/they are.
  • Phủ định: I am not, he/she/it is not, you/we/they are not.
  • Nghi vấn: Am I?, Is he/she/it?, Are you/we/they?
  • Quá khứ đơn:Khẳng định: I/he/she/it was, you/we/they were.
  • Phủ định: I/he/she/it was not, you/we/they were not.
  • Nghi vấn: Was I/he/she/it?, Were you/we/they?
  • Tương lai đơn:Khẳng định: Will be (tất cả chủ ngữ).
  • Phủ định: Will not be.
  • Nghi vấn: Will + chủ ngữ + be?
  • Hiện tại tiếp diễn: Am/is/are + V-ing.
  • Hiện tại hoàn thành: Have/has + been.

Ví dụ:

  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) – Hiện tại tiếp diễn.
  • They will be happy tomorrow. (Họ sẽ vui vào ngày mai.) – Tương lai đơn.

Bài tập động từ to be

Để củng cố kiến thức, hãy thực hành với các bài tập sau:

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ to be

  1. I ___ a teacher. (Tôi là giáo viên.)
  2. They ___ not at home last night. (Họ không ở nhà tối qua.)
  3. ___ you going to the party? (Bạn có đi dự tiệc không?)

Bài tập 2: Chia động từ to be phù hợp

  1. She (be) ___ very excited about the trip.
  2. We (be) ___ working when the phone rang.
  3. The meeting (be) ___ about to start.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. He ___ tired after the game. a) is b) was c) are
  2. They ___ studying right now. a) is b) are c) be
  3. The letter ___ sent yesterday. a) was b) is c) were

Đáp án bài tập động từ to be

Bài tập 1:

  1. am
  2. were
  3. Are

Bài tập 2:

  1. was
  2. were
  3. is

Bài tập 3:

  1. b) was
  2. b) are
  3. a) was

Kết luận

Động từ to be là một trong những yếu tố nền tảng của ngữ pháp tiếng Anh, từ việc diễn đạt trạng thái, danh tính đến xây dựng các cấu trúc phức tạp. Hiểu và sử dụng thành thạo to be sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập trên và theo dõi Smartcom English để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo