Drop in là gì?

Ngày đăng: 5/27/2025 9:21:01 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 56
  • ~/Img/2025/5/drop-in-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/5/drop-in-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6026588] - Cập nhật: 17 phút trước

Bạn thắc mắc "drop in nghĩa là gì" và cách dùng những cụm từ đi kèm với drop in sao cho chuẩn? Đây là một cụm động từ phổ biến nhưng không ít người hay nhầm lẫn khi dùng. Hãy cùng Smartcom English khám phá rõ hơn ý nghĩa và cách áp dụng của nó ngay trong bài viết này nhé!

Drop in là gì?

Drop in /drɒp ɪn/ là một cụm động từ phổ biến, nghĩa là ghé qua hoặc thăm ai đó mà không cần lên lịch trước.

Ví dụ:

I decided to drop in on my friend to catch up since I was nearby. (Tôi đã quyết định ghé thăm bạn để trò chuyện vì tôi đang ở gần đó.)

Feel free to drop in any time; we love having visitors. (Bạn cứ thoải mái ghé qua bất cứ lúc nào; chúng tôi rất vui được tiếp đón khách.)

Ngoài ra, drop in còn được sử dụng như tính từ để chỉ những nơi mà mọi người có thể tự đến mà không cần hẹn trước, thường để nhận được sự giúp đỡ.

Ví dụ:

There’s a drop-in clinic for students needing academic help on campus. (Có một phòng khám hỗ trợ cho sinh viên cần giúp đỡ học tập tại trường đại học.)

The community center has a drop-in program where anyone can join for activities. (Trung tâm cộng đồng tổ chức chương trình không cần hẹn trước, nơi ai cũng có thể tham gia các hoạt động.)


Các cấu trúc thường gặp với drop

drop away /drɒp əˈweɪ/: Giảm sút hoặc yếu đi

Ví dụ: The team’s performance began to drop away towards the end of the season. (Hiệu suất của đội bắt đầu giảm sút vào cuối mùa giải.)


drop behind /drɒp bɪˈhaɪnd/: Rơi lại phía sau người khác

Ví dụ: If you don’t keep up, you will drop behind in your studies. (Nếu bạn không theo kịp, bạn sẽ tụt lại trong việc học.)


drop by (các dạng drop by/in, drop in on somebody, drop into something) /drɒp baɪ/: Ghé thăm một cách thoải mái, không chính thức

Ví dụ: I plan to drop by the bookstore later to check for new arrivals. (Tôi dự định ghé qua hiệu sách sau để xem có sách mới không.)


drop off /drɒp ɒf/: Ngủ thiếp đi hoặc giảm bớt số lượng

Ví dụ: After a long day, I dropped off on the couch while watching TV. (Sau một ngày dài, tôi đã ngủ gật trên ghế sofa trong khi xem TV.)


drop out /drɒp aʊt/: Bỏ học hoặc ngừng tham gia

Ví dụ: Many students drop out of high school for various reasons. (Nhiều học sinh bỏ học trung học vì nhiều lý do khác nhau.)


drop in /drɒp ɪn/: Ghé thăm thân mật không cần hẹn trước

Ví dụ: I might drop in on my neighbor to borrow some sugar. (Tôi có thể ghé thăm hàng xóm để mượn chút đường.)


drop back /drɒp bæk/: Tụt lại phía sau trong thứ hạng hoặc vị trí

Ví dụ: He doesn’t want to drop back in the rankings after working so hard. (Anh ấy không muốn tụt lại trong bảng xếp hạng sau khi đã nỗ lực rất nhiều.)


Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop in trong tiếng Anh


Từ đồng nghĩa


Call in /kɔːl ɪn/: Ghé thăm một người hoặc địa điểm trong khoảng thời gian ngắn, thường có mục đích cụ thể.

Ví dụ: She called in at the pharmacy to pick up her prescription. (Cô ấy ghé qua nhà thuốc để lấy đơn thuốc.)


Pop in /pɒp ɪn/: Ghé thăm bất ngờ mà không chuẩn bị trước.

Ví dụ: He popped in to check on his friend after hearing about the accident. (Anh ấy ghé qua thăm bạn sau khi nghe tin về vụ tai nạn.)


Stop by /stɒp baɪ/: Đến thăm trong một khoảng thời gian ngắn, không cần hẹn trước.

Ví dụ: We stopped by the café for a quick coffee before heading to the meeting. (Chúng tôi ghé qua quán cà phê uống nhanh một ly trước khi đến cuộc họp.)


Come by /kʌm baɪ/: Ghé qua ai đó hoặc nơi nào đó trong chốc lát.

Ví dụ: She’ll come by later to drop off the package. (Cô ấy sẽ ghé qua sau để giao kiện hàng.)


Drop by /drɒp baɪ/: Ghé qua một địa điểm mà không thông báo trước.

Ví dụ: My neighbor dropped by unexpectedly for a chat. (Hàng xóm của tôi bất ngờ ghé qua để trò chuyện.)


Swing by /swɪŋ baɪ/: Ghé qua đâu đó trong lúc trên đường đi nơi khác.

Ví dụ: I’ll swing by the library to return the books before heading home. (Tôi sẽ ghé qua thư viện để trả sách trước khi về nhà.)


Từ trái nghĩa

To make an appointment /tə meɪk ən əˈpɔɪntmənt/: Hẹn gặp ai đó một cách chính thức, có sắp xếp trước.

Ví dụ: She called the dentist’s office to make an appointment for next Thursday. (Cô ấy gọi để đặt lịch khám nha sĩ vào thứ Năm.)

To schedule a visit /tə ˈskɛdʒuːl ə ˈvɪzɪt/: Lên lịch thăm viếng ai đó hoặc một nơi cụ thể.

Ví dụ: They scheduled a visit to the art gallery to see the new exhibition. (Họ đã hẹn ghé thăm phòng tranh để xem triển lãm.)

To arrange a meeting /tə əˈreɪndʒ ə ˈmiːtɪŋ/: Đặt một buổi gặp gỡ hoặc họp mặt theo kế hoạch đã định.

Ví dụ: Our manager arranged a meeting with the new clients next Monday. (Quản lý đã lên lịch họp với khách vào thứ Hai.)

To depart /tə dɪˈpɑːt/: Bắt đầu rời khỏi nơi nào đó, nhất là trong hành trình.

Ví dụ: The flight to Tokyo will depart at 6 p.m. from Gate 12. (Chuyến bay khởi hành lúc 6 giờ tối.)

To withdraw /tə wɪðˈdrɔː/: Tự rút khỏi một hoạt động vì lý do cá nhân.

Ví dụ: Due to health issues, he decided to withdraw from the marathon. (Anh ấy quyết định rút khỏi cuộc thi marathon.)

To leave /tə liːv/: Bỏ đi khỏi nơi hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: She left the office early to pick up her children from school. (Cô rời chỗ làm sớm để đón con từ trường.)


Phân biệt drop in và drop by chi tiết


Drop in mang hàm ý đến chơi hoặc thăm ai đó một cách tự nhiên, không lên lịch trước và thường chỉ là một cuộc ghé qua thân mật.

Cách sử dụng: Khi bạn muốn thể hiện rằng cuộc viếng thăm là tùy hứng và không muốn làm phiền người khác.

Ví dụ: You’re welcome to drop in anytime if you’re nearby. (Nếu bạn ở gần thì cứ ghé chơi bất cứ lúc nào.)

Drop by diễn tả hành động ghé qua nhanh chóng với một lý do cụ thể, chẳng hạn như để mua thứ gì đó hoặc đưa tài liệu.

Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong các tình huống mà bạn có mục tiêu cụ thể khi đến nơi.

Ví dụ: I’ll drop by the café later to grab a quick coffee. (Tôi định ghé quán cà phê để uống vội một ly cà phê.)


Một số câu hỏi thường gặp

Người học tiếng Anh thường đặt ra nhiều câu hỏi liên quan đến cụm "drop in" và các thành ngữ đi kèm. Dưới đây là phần giải đáp chi tiết cho những thắc mắc phổ biến:

  • Drop in on có nghĩa là gì?
  • Cụm "drop in on" chỉ việc ghé qua thăm ai đó một cách đột ngột và không hẹn trước, thường là thăm trong thời gian ngắn. Cách dùng này nhấn mạnh người được ghé thăm.
  • Ví dụ: We decided to drop in on Grandma on our way back from the trip. (Chúng tôi quyết định ghé qua thăm bà trên đường trở về từ chuyến đi.)
  • A drop in the ocean là gì?
  • Đây là một thành ngữ mang nghĩa “chỉ là phần rất nhỏ, không đáng kể” khi so với một tổng thể lớn hơn – tương tự như “muối bỏ biển”.
  • Ví dụ: Their $100 donation is generous, but it’s just a drop in the ocean compared to the millions needed for the relief fund. (Khoản quyên góp 100 đô là rất tốt, nhưng chỉ như muối bỏ bể so với số tiền cần thiết.)
  • Drop in the bucket là gì?
  • Thành ngữ này cũng có nghĩa tương tự “a drop in the ocean”, ám chỉ một điều gì đó quá nhỏ bé để tạo ảnh hưởng đáng kể. Thường dùng nhiều trong tiếng Anh Mỹ.
  • Ví dụ: What I can contribute is just a drop in the bucket, but I still want to help. (Những gì tôi đóng góp rất ít, nhưng tôi vẫn muốn giúp.)
  • Drop in on sb là gì?
  • Đây là phiên bản viết tắt của “drop in on somebody”, có nghĩa là ghé thăm ai đó mà không hẹn trước – thường là người quen thân.
  • Ví dụ: Let’s drop in on Sarah after work, I heard she’s feeling unwell. (Chúng ta hãy ghé qua chỗ Sarah sau giờ làm, nghe nói cô ấy không khỏe.)





Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo