Duoi tinh tu

Ngày đăng: 11/11/2025 11:11:49 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/11/duoi-tinh-tu-02.jpg
~/Img/2025/11/duoi-tinh-tu-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315226] - Cập nhật: 48 phút trước

Smartcom English đã tổng hợp chi tiết về đuôi tính từ trong tiếng Anh (Adjective Suffixes) – một kiến thức nền tảng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các đuôi tính từ thông dụng, hướng dẫn cách thành lập tính từ từ danh từ và động từ, cùng bài tập thực hành có đáp án để bạn nắm vững kiến thức!

I. Đuôi Tính Từ (Adjective Suffixes) Là Gì?

Đuôi tính từ (Adjective Suffixes) là các hậu tố được thêm vào cuối một từ gốc (thường là danh từ hoặc động từ) để biến từ đó thành một tính từ.

Việc nhận biết các đuôi này là chìa khóa giúp bạn xác định từ loại trong câu, từ đó đặt nó vào đúng vị trí ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Từ gốc: wonder (Danh từ)
  • Thêm đuôi -ful
  • Tính từ: wonderful (Tuyệt vời)

II. Danh Sách Các Đuôi Tính Từ Phổ Biến Nhất

Ghi nhớ các đuôi tính từ dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng xác định từ loại và đoán nghĩa của từ:

  • -able / -ible: Có thể làm gì, có đủ điều kiện.
  • Ví dụ: comfortable (thoải mái), flexible (linh hoạt), accessible (có thể tiếp cận được).
  • -ful: Đầy, có nhiều (mang tính tích cực).
  • Ví dụ: helpful (có ích), useful (hữu ích).
  • -less: Thiếu, không có (ngược nghĩa với -ful).
  • Ví dụ: careless (bất cẩn), hopeless (vô vọng).
  • -al / -ial: Thuộc về, liên quan đến.
  • Ví dụ: natural (tự nhiên), financial (thuộc về tài chính).
  • -ous / -ious / -eous: Đầy, có tính chất.
  • Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), curious (tò mò), courageous (dũng cảm).
-ive / -ative / -itive: Có tính chất, xu hướng.
  • Ví dụ: active (năng động), talkative (nói nhiều).
  • -y: Có tính chất của.
  • Ví dụ: sunny (có nắng), lucky (may mắn).
  • -ic / -ical: Thuộc về, có tính chất.
  • Ví dụ: scientific (khoa học), logical (hợp lý).
  • -ish: Hơi, có vẻ.
  • Ví dụ: childish (trẻ con), selfish (ích kỷ).

III. Cách Thành Lập Tính Từ Trong Tiếng Anh

Có hai cách phổ biến nhất để thành lập tính từ:

1. Thêm hậu tố vào sau động từ (Verb ---> Adjective)

Nhiều tính từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố như -able, -ive, -ing, -ed vào sau động từ gốc.

  • Động từ agree (đồng ý) ---> Tính từ *agreeable (dễ chịu).
  • Động từ create (sáng tạo) ---> Tính từ *creative (sáng tạo).

2. Thêm hậu tố vào sau danh từ (Noun ---> Adjective)

Nhiều tính từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố như -ful, -less, -y, -al, -ous vào sau danh từ gốc.

  • Danh từ hope (hy vọng) ---> Tính từ *hopeful (đầy hy vọng).
  • Danh từ home (nhà) ---> Tính từ *homeless (vô gia cư).
  • Danh từ culture (văn hóa)---> Tính từ *cultural (thuộc về văn hóa).

3. Phân biệt tính từ đuôi -ing và -ed

Đây là cặp tính từ đặc biệt có nguồn gốc từ động từ (phân từ) và mô tả hai khía cạnh khác nhau:

  • Tính từ đuôi -ing:
  • Dùng để mô tả bản chất, đặc điểm của người/vật, hoặc nguyên nhân gây ra cảm xúc.
  • Ví dụ: The movie is boring. (Bộ phim gây ra sự chán chường $\rightarrow$ Phim chán.)
  • Tính từ đuôi -ed:
  • Dùng để mô tả cảm xúc, trạng thái của người/vật, hoặc bị tác động bởi cảm xúc đó.
  • Ví dụ: I am bored. (Tôi bị tác động ---> Tôi cảm thấy chán.)

Quy tắc quan trọng: Dùng -ing cho tác nhân gây ra cảm xúc, dùng -ed cho cảm xúc của người trải qua.

IV. Bài Tập Về Đuôi Tính Từ Có Đáp Án

1. Bài tập

Yêu cầu: Chọn đáp án đúng (A, B, C) để hoàn thành câu.

  1. We need to find a way to make these lessons more ________. (interest)
  2. A. interest B. interesting C. interested
  3. She felt ________ when she realized she couldn't open the door. (help)
  4. A. helpfully B. helpless C. helpful
  5. The company made a lot of money due to a new ________ strategy. (finance)
  6. A. financial B. financier C. financially
  7. It was a very ________ storm; many trees were knocked down. (danger)
  8. A. danger B. dangerously C. dangerous
  9. All staff must attend the ________ training session next week. (compel)
  10. A. compelling B. compulsory C. compulsion

2. Đáp án

  1. B. interesting (Tính từ đuôi -ing mô tả bản chất của bài học: gây hứng thú)
  2. B. helpless (Cảm thấy bất lực, không có sự giúp đỡ ---> help + -less)
  3. A. financial (Tính từ financial (thuộc về tài chính) bổ nghĩa cho danh từ strategy ---> finance + -ial)
  4. C. dangerous (Tính từ dangerous mô tả tính chất của cơn bão: đầy nguy hiểm

-->danger + -ous)

  1. B. compulsory (Tính từ compulsory có nghĩa là bắt buộc compel + -sory)

Việc nắm vững các đuôi tính từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong cả giao tiếp và làm bài tập ngữ pháp.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo