Effect di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/20/2025 10:41:01 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/11/effect-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/effect-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/effect-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/effect-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6330016] - Cập nhật: 29 phút trước

Bạn có thường xuyên lúng túng không biết effect đi với giới từ nào cho đúng? Từ vựng "effect" là một "kẻ hai mặt" trong tiếng Anh: vừa là danh từ (sự ảnh hưởng, kết quả), vừa là động từ (thực hiện, gây ra). Việc sử dụng sai giới từ đi kèm không chỉ khiến câu văn của bạn thiếu tự nhiên mà còn có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa! Đừng để một từ đơn giản như "effect" cản trở bạn đạt điểm cao IELTS. Hãy cùng Smartcom IELTS khám phá toàn bộ bí kíp về cách dùng "effect" và những giới từ đi kèm chính xác nhất, giúp bạn chinh phục ngữ pháp một cách dễ dàng!

1. “Effect” nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ "Effect" có hai vai trò chính trong tiếng Anh:

1.1. Danh từ (N): Sự ảnh hưởng, tác động, hiệu quả, kết quả

  • Ví dụ: The new policy had a positive effect on the economy. (Chính sách mới có tác động tích cực đến nền kinh tế.)

1.2. Động từ (V): Thực hiện, mang lại, gây ra

  • Đây là cách dùng trang trọng và ít phổ biến hơn affect.
  • Ví dụ: The manager tried to effect change in the department. (Người quản lý đã cố gắng thực hiện sự thay đổi trong phòng ban.)

Lưu ý quan trọng: Hãy phân biệt với "Affect" (thường là Động từ - ảnh hưởng, tác động). Hiểu đơn giản là: $Affect$ (Động từ) tạo ra Effect (Danh từ).

2. “Effect” đi với giới từ gì?

Để trả lời cho khóa chính "effect đi với giới từ nào" một cách đầy đủ, chúng ta sẽ tập trung vào vai trò danh từ của "effect":

2.1. Effect ON (Tác động/ảnh hưởng LÊN...)

Đây là giới từ phổ biến và quan trọng nhất khi nói về sự tác động của một vật/sự kiện lên vật/sự kiện khác.

  • Cấu trúc: Effect on somebody/something
  • Ý nghĩa: Tác động, ảnh hưởng (lên ai/cái gì).
  • Ví dụ: The internet has a huge effect on modern life. (Internet có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống hiện đại.)

2.2. Effect OF (Kết quả/hiệu quả CỦA...)

Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc chủ thể tạo ra sự tác động, thường đứng trước danh từ chỉ hành động hoặc nguyên nhân.

  • Cấu trúc: Effect of something (on something)
  • Ý nghĩa: Tác động/kết quả của một điều gì đó.
  • Ví dụ: The effects of the storm were devastating. (Các hậu quả của cơn bão rất tàn khốc.)

2.3. Effect BY (Thực hiện BẰNG CÁCH...)

Khi "effect" đóng vai trò Động từ (thực hiện), giới từ by thường đi kèm để chỉ phương tiện hoặc cách thức đạt được điều đó.

  • Cấu trúc: Effect something by something (Làm gì bằng cách gì)
  • Ví dụ: He tried to effect his escape by climbing the wall. (Anh ta cố gắng thực hiện cuộc trốn thoát bằng cách trèo tường.)

3. Các cụm từ và thành ngữ thường đi với “effect”

Để bài viết tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn, hãy ghi nhớ và ứng dụng các cụm từ cố định sau:

  • Take effect / Come into effect: Có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng.

Ví dụ: The new law will take effect next month.

  • In effect: Thực tế, trên thực tế (tương đương In practice).

Ví dụ: The agreement is, in effect, a trade deal.

  • Into effect: (Đưa vào) có hiệu lực.

Ví dụ: The changes were put into effect straight away.

  • For effect: Để gây ấn tượng, để làm cho nổi bật.

Ví dụ: She wore bright colors just for effect.

  • To (little/great) effect: Có/không có tác dụng nhiều.

Ví dụ: He argued, but to little effect.

  • Side effect: Tác dụng phụ.

Ví dụ: One common side effect of this drug is dizziness.

4. Bài tập vận dụng

Hãy chọn giới từ thích hợp nhất (on, of, by, in, into) để hoàn thành các câu sau:

  1. The drug had a powerful effect ______ the patient's condition.
  2. The committee put the new security measures ______ effect yesterday.
  3. The main effects ______ global warming include rising sea levels.
  4. The manager hopes to effect cost savings ______ reducing travel expenses.
  5. Although the government denied it, the ban was, ______ effect, a failure.



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo