Engage di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/25/2025 4:22:08 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/11/engage-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/engage-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/engage-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/engage-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6338760] - Cập nhật: 22 phút trước

Trong tiếng Anh, Engaged là một từ phổ biến nhưng cách dùng và ý nghĩa của nó lại thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào giới từ đi kèm. Việc nắm vững cách kết hợp này không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách. Bạn có bao giờ tự hỏi liệu engage đi với giới từ nào là đúng nhất chưa? Đừng lo lắng! Bài viết này từ Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn chinh phục mọi ngữ cảnh của từ này.


1. Engaged là gì?

Engaged là tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "engage". Tính từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ đi kèm:

  • Đã đính hôn (với ai đó): Đây là ý nghĩa lãng mạn, phổ biến nhất.
  • Ví dụ: They got engaged last month and plan to marry next year. (Họ đã đính hôn tháng trước và dự định kết hôn vào năm sau.)
  • Bận rộn, đang làm, đang tham gia vào (một hoạt động, công việc): Thường dùng để chỉ việc bạn đang tập trung vào một việc gì đó.
  • Ví dụ: The line is engaged. (Đường dây đang bận - dùng cho điện thoại.)
  • Có hứng thú, bị thu hút, bị cuốn hút (bởi cái gì đó): Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục, tiếp thị.
  • Ví dụ: The students were highly engaged in the discussion. (Các sinh viên đã rất bị cuốn hút vào buổi thảo luận.)

2. Giải đáp thắc mắc “Engaged đi với giới từ gì?”

Để trả lời chính xác câu hỏi engage đi với giới từ nào, bạn cần xem xét từng giới từ cụ thể vì mỗi sự kết hợp sẽ mang lại một ý nghĩa khác nhau.

2.1. “Engaged” kết hợp với giới từ “in”

  • Công thức: Engaged in + Noun/Gerund (V-ing)
  • Ý nghĩa: Đang tham gia vào một hoạt động, bận rộn làm một việc gì đó; bị cuốn vào, dính líu vào.

Khi nói về Hoạt động, nó có nghĩa là đang làm, đang thực hiện, đang tham gia. Ví dụ: She is actively engaged in volunteer work. (Cô ấy đang tích cực tham gia vào công việc tình nguyện.)

Khi nói về sự Cuốn hút/Hứng thú, nó có nghĩa là bị lôi cuốn, bị thu hút tinh thần. Ví dụ: The children were deeply engaged in the storytelling. (Những đứa trẻ đã bị cuốn hút sâu sắc vào câu chuyện kể.)

2.2. “Engaged” kết hợp với giới từ “to”

  • Công thức: Engaged to + Someone
  • Ý nghĩa: Đã đính hôn với ai đó. Đây là cách dùng cố định và duy nhất trong ngữ cảnh hôn nhân.

Ví dụ: My sister is engaged to a doctor. (Chị gái tôi đã đính hôn với một bác sĩ.)

2.3. “Engaged” kết hợp với giới từ “with”

  • Công thức: Engaged with + Noun
  • Ý nghĩa: Tương tác với; làm việc cùng; có liên quan đến. Thường mang ý nghĩa tương tác qua lại hoặc kết nối.

Trong ngữ cảnh Tương tác, nó chỉ việc tiếp xúc, làm việc, thảo luận. Ví dụ: The company needs to be more engaged with its customers. (Công ty cần tương tác nhiều hơn với khách hàng của mình.)

Trong ngữ cảnh Liên quan, nó chỉ việc có mối liên hệ, gắn bó. Ví dụ: Are you engaged with this project? (Bạn có liên quan/gắn bó với dự án này không?)

2.4. “Engaged” kết hợp với giới từ “on”

  • Công thức: Engaged on + Topic/Task
  • Ý nghĩa: Tập trung vào, đang giải quyết một nhiệm vụ/vấn đề cụ thể. Cách dùng này ít phổ biến hơn và thường thay thế cho engaged in khi đề cập đến một nhiệm vụ rõ ràng.

Ví dụ: She is currently engaged on writing her thesis. (Cô ấy hiện đang tập trung vào việc viết luận văn của mình.)


3. Bài tập thực hành: chọn giới từ thích hợp cho từng ngữ cảnh

Chọn giới từ thích hợp (in, to, with, on) để hoàn thành các câu sau:

  1. He is still deeply engaged _____ research on climate change.
  2. I met a woman who is engaged _____ a very famous musician.
  3. The museum wants the visitors to be more actively engaged _____ the exhibits.
  4. She spent the whole afternoon engaged _____ a debate about politics.
  5. Our team is engaged _____ a crucial assignment for the next two weeks.

Đáp án:

  1. in (tham gia vào nghiên cứu)
  2. to (đính hôn với)
  3. with (tương tác với)
  4. in (tham gia vào buổi tranh luận)
  5. on (tập trung vào nhiệm vụ)

4. Nhóm từ đồng nghĩa với “Engaged”

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ giúp bài viết và giao tiếp của bạn trở nên phong phú hơn. Dưới đây là các từ bạn có thể sử dụng tùy thuộc vào ý nghĩa:

  • Ý nghĩa Đã đính hôn: Bạn có thể dùng Betrothed.
  • Ví dụ: She is betrothed to the Prince.
  • Ý nghĩa Bận rộn/Tham gia: Bạn có thể dùng Occupied, Involved, Busy, hoặc Committed.
  • Ví dụ: The staff are all occupied with the new order.
  • Ý nghĩa Bị thu hút/Cuốn hút: Bạn có thể dùng Absorbed, Fascinated, hoặc Captivated.
  • Ví dụ: He was totally absorbed in his book.

Với những kiến thức chi tiết về Engaged đi với giới từ nào mà Smartcom English vừa cung cấp, hy vọng bạn đã có thể tự tin sử dụng từ này một cách chuẩn xác trong mọi tình huống.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo