Envious đi với giới từ gì?

Ngày đăng: 5/28/2025 2:44:14 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 18
  • ~/Img/2025/5/envious-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/5/envious-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/5/envious-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/5/envious-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6029002] - Cập nhật: 50 phút trước

Khi học tiếng Anh, đặc biệt là trong các khóa học IELTS, việc hiểu rõ các cấu trúc từ vựng và giới từ đi kèm là rất quan trọng để nói và viết đúng ngữ pháp. Một trong những câu hỏi thường gặp là envious đi với giới từ nào?”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng chính xác của từ “envious” để tránh những lỗi sai phổ biến và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.


1. Tính từ “envious” có nghĩa là gì?


“Envious” là tính từ diễn tả cảm giác ganh tị, đố kỵ khi bạn muốn có điều gì mà người khác đang sở hữu. Đây là một trạng thái cảm xúc phổ biến và dễ gặp trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • She felt envious of her friend’s new job.
  • He was envious of his brother’s success.


2. Envious đi với giới từ nào?


Câu trả lời chính xác và duy nhất là: “envious” luôn đi với giới từ “of”.

Cấu trúc chuẩn:

envious + of + danh từ/đại từ

Ví dụ minh họa:

  • I’m envious of your talent.
  • They were envious of the team’s victory.
  • She’s envious of her colleague’s promotion.

3. Những lỗi sai phổ biến cần tránh

Nhiều người học tiếng Anh thường dùng sai giới từ đi kèm với “envious” như “to”, “with”, “at”. Đây đều là những lỗi sai làm câu không chính xác về mặt ngữ pháp.

Ví dụ sai:

  • She is envious to her friend’s success.
  • He was envious at his neighbor’s new car.

Bạn cần tránh những cách dùng này và nhớ rằng chỉ có “of” mới đúng.

4. Phân biệt “envious” và “jealous”

Hai từ “envious” và “jealous” có thể gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến cảm giác ganh tị, nhưng ý nghĩa và cách dùng khác nhau:

  • “Envious” diễn tả sự mong muốn có những gì người khác có.
  • “Jealous” thường liên quan đến sự lo lắng sợ mất đi điều mình đang có.

Ví dụ:

  • She is envious of her friend’s success.
  • He felt jealous when his girlfriend talked to another man.

5. Tầm quan trọng của việc biết giới từ đi với “envious” trong học IELTS

Trong các phần thi Speaking và Writing của IELTS, việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp bài thi của bạn tự nhiên và thuyết phục hơn. Biết được “envious đi với giới từ nào” giúp bạn tránh được những lỗi phổ biến, gây mất điểm.

Tham gia các khóa học IELTS uy tín sẽ hỗ trợ bạn hệ thống kiến thức đầy đủ, giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chuẩn xác các cấu trúc như thế này.

6. Một số cụm từ mở rộng với “envious”

  • Green with envy: Rất đố kỵ, ghen tị.
  • Envious of + người/điều gì đó: Ganh tị với ai hoặc điều gì.

Ví dụ:

  • She was green with envy after hearing about their success.
  • I’m envious of people who have traveled the world.

7. Kết luận

Việc hiểu rõ “envious đi với giới từ nào” và sử dụng chính xác sẽ giúp bạn tránh những sai sót ngữ pháp phổ biến, góp phần nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong giao tiếp và thi cử. Hãy nhớ rằng “envious” luôn đi với giới từ “of”.

Nếu bạn muốn luyện tập và cải thiện tiếng Anh bài bản, đừng quên đăng ký các khóa học IELTS chất lượng để được hướng dẫn chi tiết và nâng cao trình độ một cách nhanh chóng.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo