Excited di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/11/2025 4:17:09 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/11/excited-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/excited-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/excited-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/excited-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315526] - Cập nhật: 45 phút trước

Bạn thường xuyên băn khoăn "Excited đi với giới từ gì?" mỗi khi muốn diễn tả sự hào hứng? Việc sử dụng sai about, for, to, hay at có thể khiến câu của bạn mất tự nhiên và kém chính xác trong giao tiếp cũng như trong các bài thi quan trọng.

Bài viết chuyên sâu này từ Smartcom IELTS sẽ giúp bạn loại bỏ mọi nhầm lẫn, cung cấp cái nhìn chi tiết nhất về cách dùng chuẩn xác của excited với từng giới từ.

Bạn sẽ nắm vững các quy tắc ngữ pháp nâng cao, biết cách sử dụng linh hoạt các cấu trúc Excited that hay Bursting with excitement để nâng cao band điểm từ vựng và ngữ pháp.

Đọc ngay để làm chủ tính từ quan trọng này và tự tin chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh của bạn!

I. Excited là gì?

Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ là một tính từ (adjective), dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người hoặc con vật, mang nghĩa hào hứng, phấn khích, vui vẻ trước một điều gì đó sắp hoặc đang diễn ra.

  • Nó thuộc nhóm tính từ đuôi -ed, dùng để diễn tả cảm xúc chủ động mà chủ thể cảm thấy.
  • Tính từ đối lập: Bored (buồn chán) hoặc Unexcited (không hào hứng).

Ví dụ: We feel excited about the new semester. (Chúng tôi cảm thấy hào hứng về học kỳ mới.)

II. Excited đi với giới từ gì? – Phân biệt ngữ cảnh

Tùy thuộc vào đối tượng gây ra sự phấn khích và sắc thái ý nghĩa, excited sẽ đi kèm với giới từ thích hợp.

1. Excited about

Đây là giới từ phổ biến và an toàn nhất.

  • Ý nghĩa: Hào hứng, phấn khích về một điều gì đó chung chung (sự kiện, kế hoạch, tin tức).
  • Cấu trúc: Excited about + Noun/Gerund (V-ing)
  • Ví dụ: She is excited about starting her business. (Cô ấy hào hứng về việc khởi nghiệp.)

2. Excited for

Giới từ này dùng để bày tỏ sự vui mừng thay cho người khác.

  • Ý nghĩa: Vui mừng, hào hứng cho ai đó vì một điều tốt đẹp xảy ra với họ.
  • Cấu trúc: Excited for + Someone
  • Ví dụ: I'm so excited for my best friend, she just got engaged! (Tôi rất vui (thay) cho cô bạn thân của tôi, cô ấy vừa đính hôn!)

3. Excited at

Giới từ này nhấn mạnh sự phấn khích trước một ý nghĩ, viễn cảnh hoặc tin tức cụ thể.

  • Ý nghĩa: Phấn khích trước một sự việc mang tính tức thời, gợi mở.
  • Cấu trúc: Excited at + the thought/the prospect/the news
  • Ví dụ: The whole office was excited at the news of a surprise holiday. (Cả văn phòng phấn khích trước tin tức về một kỳ nghỉ bất ngờ.)

4. Excited with

Cấu trúc này ít được dùng để diễn tả cảm xúc của người, thường được thay thế bằng about hoặc by.

5. Excited by

Giới từ này nhấn mạnh tác nhân gây ra sự phấn khích, thường dùng trong cấu trúc bị động.

  • Ý nghĩa: Bị kích thích/lôi cuốn bởi một yếu tố bên ngoài.
  • Ví dụ: He was instantly excited by the rhythm of the music. (Anh ấy ngay lập tức bị lôi cuốn bởi nhịp điệu của âm nhạc.)

6. Excited to

Giới từ này dùng khi bạn hào hứng thực hiện một hành động.

  • Ý nghĩa: Hào hứng, mong đợi làm một việc gì đó.
  • Cấu trúc: Excited to + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ: We are excited to move into our new apartment next month. (Chúng tôi hào hứng được chuyển đến căn hộ mới vào tháng tới.)

III. Các dạng từ khác của excite

Bạn cần nắm vững các dạng từ của excite để linh hoạt sử dụng trong mọi ngữ cảnh:

  • Động từ (V): Excite /ɪkˈsaɪt/ (kích thích, làm hào hứng)
  • Danh từ (N): Excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ (sự hào hứng, sự phấn khích)
  • Tính từ (-ing): Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (thú vị, gây hứng thú)
  • Tính từ (-ed): Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (cảm thấy hào hứng)

IV. Các cấu trúc excited khác

Mở rộng vốn ngữ pháp bằng các cụm từ cố định giàu biểu cảm.

1. Excited that + Mệnh đề

Cấu trúc dùng để giải thích lý do phấn khích bằng một mệnh đề (một câu hoàn chỉnh).

  • Cấu trúc: $S_1 + be + excited \textbf{ that } + S_2 + V_2 + \text{...}$

2. Nothing to get excited about

  • Ý nghĩa: Chẳng có gì đáng để hào hứng, tầm thường.

3. Excited at the thought of + V-ing

  • Ý nghĩa: Phấn khích chỉ với ý nghĩ về việc gì đó.

4. Over-excited

  • Ý nghĩa: Quá khích, phấn khích đến mức mất kiểm soát.

5. Bursting with excitement

  • Ý nghĩa: Tràn ngập, đầy ắp sự phấn khích (cách nói mạnh mẽ).

V. Một số từ có nghĩa tương tự excited (Synonyms)

Sử dụng từ đồng nghĩa để bài viết, bài nói của bạn phong phú và tự nhiên hơn:

  • Thrilled: (Cực kỳ vui sướng, hồi hộp)
  • Eager: (Háo hức, mong muốn)
  • Enthusiastic: (Nhiệt tình, hăng hái)
  • Elated: (Phấn khởi, cực kỳ vui sướng)

VI. Bài tập vận dụng

Điền giới từ (about, for, to, at) thích hợp vào chỗ trống:

  1. The dog was excited ______ seeing its owner return.
  2. I’m so excited ______ you finally graduating college!
  3. She felt excited ______ the prospect of the upcoming vacation.
  4. We are excited ______ announce the winner of the competition.

Đáp án: 1. about; 2. for; 3. at; 4. to

Kết luận

Việc làm rõ Excited đi với giới từ gì là bước quan trọng để bạn đạt được sự chính xác trong tiếng Anh. Hãy nhớ: about cho kế hoạch cá nhân, for cho niềm vui của người khác, và to cho hành động. Luyện tập thường xuyên với các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách thuần thục và tự nhiên nhất.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo