Expect to v hay ving

Ngày đăng: 8/4/2025 5:04:54 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/8/expect-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/expect-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/8/expect-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/8/expect-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6155914] - Cập nhật: 7 phút trước

Khi chuẩn bị cho khóa học IELTS, việc nắm vững cách sử dụng từ "expect" là rất cần thiết, đặc biệt với câu hỏi thường gặp "Sau expect là to V hay Ving". Từ này không chỉ phổ biến trong giao tiếp mà còn xuất hiện nhiều trong bài thi. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về "expect", từ ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng đến bài tập thực hành, giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự tin.

1. Expect là gì?

"Expect" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "mong đợi", "dự đoán" hoặc "kỳ vọng" về một sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được dùng khi bạn có cơ sở để tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • I expect the package to arrive tomorrow. (Tôi mong đợi gói hàng sẽ đến vào ngày mai.)
  • She expects to get a high score on the test. (Cô ấy kỳ vọng đạt điểm cao trong bài kiểm tra.)

2. Expect to V hay Ving?

Câu hỏi "expect to V hay Ving" thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt trong khóa học IELTS. Câu trả lời là: expect thường đi với to V (động từ nguyên thể có "to"). Dạng Ving hiếm khi được dùng và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc biệt.

  • Expect to V: Dùng để diễn tả kỳ vọng về một hành động cụ thể.
  • Ví dụ: I expect to attend the conference next week. (Tôi kỳ vọng sẽ tham dự hội nghị tuần tới.)
  • Expect Ving: Ít phổ biến, thường dùng khi nói về một hành động bất ngờ hoặc gián tiếp.
  • Ví dụ: I didn’t expect him singing at the party. (Tôi không ngờ anh ấy hát ở bữa tiệc.) – Cấu trúc này không được khuyến khích trong IELTS.

Lưu ý: Để đảm bảo chính xác trong bài thi IELTS, hãy ưu tiên dùng expect to V.

3. Cấu trúc và cách dùng của Expect trong tiếng Anh

3.1 Diễn tả sự mong đợi hoặc kỳ vọng một điều gì sẽ xảy ra

Cấu trúc: expect + (that) + mệnh đề

Dùng để nói về dự đoán hoặc kỳ vọng về một sự kiện trong tương lai dựa trên cơ sở logic.

Ví dụ:

  • I expect that the event will attract many people. (Tôi kỳ vọng sự kiện sẽ thu hút nhiều người.)
  • They expect that sales will rise next quarter. (Họ dự đoán doanh số sẽ tăng trong quý tới.)

3.2 Diễn tả một điều cụ thể đang được mong đợi

Cấu trúc: expect + danh từ

Dùng để chỉ một sự vật, sự việc cụ thể mà bạn mong đợi.

Ví dụ:

  • We expect a detailed report from the team. (Chúng tôi mong đợi một báo cáo chi tiết từ nhóm.)
  • He expects support from his friends. (Anh ấy mong đợi sự ủng hộ từ bạn bè.)

3.3 Mong ai đó làm hoặc cư xử theo một cách cụ thể

Cấu trúc: expect + tân ngữ + to V

Diễn tả kỳ vọng rằng một người sẽ thực hiện một hành động nhất định.

Ví dụ:

  • My teacher expects me to submit the assignment on time. (Giáo viên mong tôi nộp bài tập đúng hạn.)
  • The company expects employees to work efficiently. (Công ty mong nhân viên làm việc hiệu quả.)

3.4 Nói về những điều bình thường hoặc thường xuyên xảy ra

Cấu trúc: expect + danh từ

Dùng để nói về những điều được dự đoán dựa trên kinh nghiệm hoặc thói quen.

Ví dụ:

  • You can expect delays during rush hour. (Bạn có thể dự đoán sẽ có tắc đường vào giờ cao điểm.)
  • We expect high demand during the sale season. (Chúng tôi dự đoán nhu cầu cao trong mùa giảm giá.)

3.5 Sử dụng expecting để nói về việc mang thai

Cấu trúc: be expecting (a baby)

Dùng để chỉ việc một người phụ nữ đang mang thai.

Ví dụ:

  • She’s expecting her first baby in December. (Cô ấy đang mang thai đứa con đầu tiên, dự sinh vào tháng Mười Hai.)
  • They’re expecting twins next spring. (Họ đang mong chờ cặp song sinh vào mùa xuân tới.)

4. Các cụm từ thông dụng thường đi với Expect

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với "expect" giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn:

  • As expected: Như dự đoán.
  • Ví dụ: As expected, the team performed well. (Như dự đoán, đội đã biểu diễn tốt.)
  • Expect too much: Kỳ vọng quá nhiều.
  • Ví dụ: Don’t expect too much from a new employee. (Đừng kỳ vọng quá nhiều từ một nhân viên mới.)
  • Above expectations: Vượt ngoài kỳ vọng.
  • Ví dụ: The quality of the product was above expectations. (Chất lượng sản phẩm vượt ngoài kỳ vọng.)
  • Expect the unexpected: Chuẩn bị cho điều bất ngờ.
  • Ví dụ: In this industry, you need to expect the unexpected. (Trong ngành này, bạn cần chuẩn bị cho những điều bất ngờ.)

5. Phân biệt Expect, Hope và Look forward to

  • Expect: Dự đoán hoặc kỳ vọng dựa trên cơ sở logic, không mang nhiều cảm xúc.
  • Ví dụ: I expect the flight to be on time. (Tôi dự đoán chuyến bay sẽ đúng giờ.)
  • Hope: Thể hiện mong muốn hoặc hy vọng, mang tính cảm xúc, không cần cơ sở thực tế.
  • Ví dụ: I hope it doesn’t rain this evening. (Tôi hy vọng tối nay không mưa.)
  • Look forward to: Thể hiện sự hào hứng, mong chờ, thường đi với danh từ hoặc Ving.
  • Ví dụ: I’m looking forward to trying the new restaurant. (Tôi rất mong được thử nhà hàng mới.)

Mẹo cho IELTS: Sử dụng đúng expect, hope, và look forward to sẽ giúp bạn ghi điểm về sự chính xác và đa dạng từ vựng.

Bài tập về cấu trúc Expect

  1. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
  2. a. I expect ___ (meet) the new manager tomorrow.
  3. b. She expects her friends ___ (help) with the event.
  4. c. We expect ___ (that/the concert/be) amazing.
  5. Chọn đáp án đúng:
  6. a. I’m expecting / hoping for a promotion this year.
  7. b. The outcome was as expected / hoped.
  8. Viết lại câu sử dụng "expect":
  9. a. I think she will call me tonight.
  10. b. The teacher wants the students to be punctual.

Đáp án:

  1. a. to meet; b. to help; c. that the concert will be
  2. a. hoping; b. expected
  3. a. I expect her to call me tonight.
  4. b. The teacher expects the students to be punctual.

Tạm kết

Hiểu rõ cách dùng "expect", đặc biệt là cấu trúc expect to V hay Ving, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và các bài thi như IELTS. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập trên và áp dụng từ này vào bài viết, bài nói để nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và đạt thành tích cao trong khóa học IELTS!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo