Experience di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/9/2025 11:56:11 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/12/experience-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/12/experience-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/experience-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/12/experience-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6357907] - Cập nhật: 20 phút trước

Bạn đang tìm kiếm đáp án chính xác cho câu hỏi experience đi với giới từ nào?

"Experience" là một từ vựng cơ bản nhưng cách dùng giới từ đi kèm lại vô cùng đa dạng, dễ gây nhầm lẫn. Bài viết toàn diện này của Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn mọi thứ cần biết về "Experience"—từ định nghĩa, các từ loại, cách dùng giới từ chi tiết, cho đến việc xác định Experience to V hay Ving. Nắm vững kiến thức này để nâng cao kỹ năng viết CV, học thuật và giao tiếp của bạn ngay hôm nay!

1. Experience là gì?

"Experience" có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ (Noun):
  • Kinh nghiệm: Kiến thức và kỹ năng tích lũy qua thực tế. (Thường là danh từ không đếm được). Ví dụ: She has a lot of marketing experience.
  • Trải nghiệm/Sự kiện: Một sự việc đã xảy ra với ai đó. (Thường là danh từ đếm được). Ví dụ: It was a frightening experience.
  • Động từ (Verb): Trải qua, cảm nhận.
  • Ví dụ: We experienced delays due to bad weather.

2. Các Từ Loại Khác Của Experience

Sử dụng các từ loại khác nhau của "Experience" giúp câu văn linh hoạt và chính xác hơn:

  • Tính từ (Adjective):
  • Experienced: Có kinh nghiệm, lão luyện. Ví dụ: An experienced teacher.
  • Experiential: Thuộc về kinh nghiệm. Ví dụ: Experiential learning.
  • Danh từ đối lập (Noun): Inexperience (Sự thiếu kinh nghiệm).
  • Trạng từ (Adverb): Experientially (Dựa trên kinh nghiệm).

3. Experience Đi Với Giới Từ Gì?

Đây là phần cốt lõi để trả lời chính xác câu hỏi experience đi với giới từ nào trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Experience in (Kinh nghiệm trong Lĩnh vực/Kỹ năng)

Giới từ in chỉ sự thành thạo, kiến thức chuyên môn trong một ngành nghề, lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến nhất khi nói về công việc.

  • Cấu trúc: Experience in Noun / V-ing
  • Ví dụ: He has three years of experience in sales management.

3.2. Experience of (Trải nghiệm về/Kiến thức thực tế)

Giới từ of chỉ kinh nghiệm có được từ việc trải qua một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, hoặc chỉ kiến thức thực tế về cuộc sống.

  • Ví dụ: The experience of living abroad was challenging but rewarding.

3.3. Experience with (Kinh nghiệm với Đối tượng/Công cụ/Vấn đề)

Giới từ with chỉ kinh nghiệm làm việc, sử dụng, hoặc tiếp xúc với một người, một loại thiết bị, công cụ, phần mềm hoặc một vấn đề cụ thể.

  • Ví dụ: Do you have experience with AutoCAD software?

3.4. Experience for (Thường ít dùng)

Giới từ for không đi trực tiếp với "experience" để chỉ lĩnh vực hay đối tượng mà thường xuất hiện trong các cụm từ:

  • Experience for the job: Kinh nghiệm cần thiết cho công việc.
  • A new experience for me: Một trải nghiệm mới đối với tôi.

3.5. Experience as (Kinh nghiệm với Vai trò/Chức danh)

Giới từ as được sử dụng để chỉ kinh nghiệm làm việc với một tư cách, vị trí, hoặc chức danh cụ thể.

  • Ví dụ: She has experience as a public relations officer.


4. Experience to V hay Ving?

Khi "Experience" là danh từ, ta thường dùng giới từ of hoặc in theo sau là danh từ hoặc V-ing (danh động từ):

  • Experience of V-ing: Ví dụ: The experience of teaching online was new.
  • Experience in V-ing: Ví dụ: Experience in managing projects.

Cụm "Experience to V" ít phổ biến, nhưng có thể dùng trong cấu trúc: It takes experience to do something (Cần kinh nghiệm để làm gì đó).


5. Một Số Cụm Từ, Idioms Phổ Biến Với Experience

Để giao tiếp tự nhiên hơn, hãy sử dụng các cụm từ này:

  • Hands-on experience: Kinh nghiệm thực hành, trực tiếp.
  • First-hand experience: Kinh nghiệm trực tiếp, đích thân.
  • Relevant experience: Kinh nghiệm có liên quan (thường dùng trong CV).
  • Gain/Acquire experience: Tích lũy/có được kinh nghiệm.
  • A wealth of experience: Một kho tàng kinh nghiệm (rất nhiều kinh nghiệm).

6. Các Từ Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Experience

Việc nắm vững các từ này giúp bạn tránh lặp từ khi viết:

6.1. Các Từ Đồng Nghĩa với Experience

  • Expertise (Chuyên môn)
  • Proficiency (Sự thành thạo)
  • Skill (Kỹ năng)
  • Knowledge (Kiến thức)

6.2. Các Từ Trái Nghĩa với Experience

  • Inexperience (Sự thiếu kinh nghiệm)
  • Naivety (Sự ngây thơ, khờ dại)
  • Ignorance (Sự thiếu hiểu biết)

7. Những Câu Hỏi Thường Gặp

Các thắc mắc thường gặp về cách dùng từ "Experience":

7.1. Experience with là gì?

Experience with có nghĩa là kinh nghiệm làm việc, tương tác, hoặc sử dụng một đối tượng (người, máy móc, phần mềm, vấn đề).

7.2. Trước experience dùng mạo từ gì?

  • Không dùng mạo từ a/an khi Experience là danh từ không đếm được (kinh nghiệm).
  • Dùng a/an hoặc the khi Experience là danh từ đếm được (trải nghiệm/sự kiện). Ví dụ: An incredible experience.

7.3. Have experience đi với giới từ gì?

Have experience thường đi với in (chuyên môn), with (đối tượng), và as (vai trò).

7.4. Experience là từ loại gì?

Experiencedanh từ (kinh nghiệm/trải nghiệm) hoặc động từ (trải qua).

7.5. Experience đi với động từ gì?

"Experience" (danh từ) thường đi với các động từ chỉ sự tích lũy, có được hoặc thiếu: have, gain, acquire, lack, need.


8. Bài Tập Vận Dụng

Chọn giới từ đúng nhất cho mỗi câu:

  1. We need someone with experience _____ cloud computing security. (in / with)
  2. Did you experience any problems _____ the visa application process? (with / of)
  3. She has experience working _____ a financial analyst. (in / as)
  4. It was the greatest experience _____ my life. (with / of)

Đáp án: 1. in, 2. with, 3. as, 4. of

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo