Fail to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 11:35:57 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/9/fail-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/fail-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6213831] - Cập nhật: 7 phút trước

Bạn đang trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, và hàng loạt cấu trúc ngữ pháp "khó nhằn" cứ xuất hiện liên tục? Trong số đó, cụm từ "fail to V or Ving" chắc chắn đã khiến nhiều bạn phải đau đầu. Tại sao lại có những lúc động từ đi với "to V" nhưng lại không thể đi với "Ving"? Liệu có quy tắc nào để nhớ không? Đừng lo, bài viết này của Smartcom sẽ giải đáp tất cả những khúc mắc đó một cách chi tiết nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức, tự tin hơn trên con đường chinh phục IELTS và đạt điểm cao! 🚀

1. Fail là gì?

Fail là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thất bại, không thành công, hỏng, trượt. Nó được dùng để diễn tả việc không đạt được một kết quả mong muốn hoặc không hoàn thành một nhiệm vụ.

  • Ví dụ:
  • He failed the exam. (Anh ấy đã trượt kỳ thi.)
  • The plan failed. (Kế hoạch đã thất bại.)

2. So sánh Fail to V và Fail Ving

Đây là điểm mấu chốt. Rất nhiều bạn bị nhầm lẫn và sử dụng sai cấu trúc này. Hãy cùng phân tích để thấy rõ sự khác biệt nhé!

Tiêu chíFail to VFail VingÝ nghĩaThất bại trong việc làm gì, không làm được gìKhông có ý nghĩa trong tiếng Anh chuẩnNgữ phápĐúng ngữ phápSai ngữ phápMức độ phổ biếnRất phổ biếnKhông được sử dụngVí dụShe failed to get the job. (Cô ấy đã thất bại trong việc xin việc.)He failed arriving on time. (Đây là câu sai!)

3. Phân tích chuyên sâu cấu trúc Fail to V

Như đã thấy ở bảng trên, chỉ có cấu trúc Fail to V là đúng. Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động thất bại.

  • Công thức: S + fail(s)/failed + to V (nguyên mẫu)
  • Ứng dụng:
  • Diễn tả việc không thể hoàn thành một nhiệm vụ: The project failed to meet the deadline. (Dự án đã không hoàn thành đúng hạn.)
  • Diễn tả việc không đạt được mục tiêu: The team failed to win the championship. (Đội đã không giành được chức vô địch.)
  • Diễn tả việc không làm được điều gì đó: He failed to open the locked door. (Anh ấy đã không mở được cánh cửa bị khóa.)

4. Bài tập củng cố

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.

  1. The machine failed ______ (start).
  2. She failed ______ (understand) the instructions.
  3. The company failed ______ (deliver) the goods on time.
  4. They failed ______ (pass) the final exam.
  5. He was so tired that he failed ______ (finish) the race.

Đáp án:

  1. to start
  2. to understand
  3. to deliver
  4. to pass
  5. to finish



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo