Familiar đi với giới từ gì?

Ngày đăng: 11/20/2025 9:29:21 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 99
  • ~/Img/2025/11/familiar-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/familiar-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6329912] - Cập nhật: 39 phút trước

Việc sử dụng chính xác giới từ là yếu tố quyết định sự chuẩn xác trong tiếng Anh. Đối với từ Familiar, bạn phải nắm rõ familiar đi với giới từ nào để truyền đạt đúng ý nghĩa mình muốn. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu về cấu trúc câu của Familiar with, to,among, giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra như IELTS của Smartcom IELTS.


Familiar là gì? Tóm tắt ý nghĩa

Familiar (adj.) nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thân thiết".

  • Quen thuộc (Recognized): Ví dụ: The brand name is familiar to most consumers.
  • Thân thiết (Informal): Ví dụ: She took too many familiar liberties with the guests.

Phân tích Ngữ pháp: Familiar đi với giới từ gì?

Sự khác biệt nằm ở việc ai là người cảm thấy quen thuộc và ai là người thông thạo kiến thức.

1. Familiar WITH: Biểu đạt sự Thông thạo (Chủ động/Chủ ngữ là Người)

Cấu trúc: S (Người) + be + familiar + with + Noun/V-ing Phrase

Giới từ WITH được dùng khi chủ ngữ (thường là người) có hiểu biết, kỹ năng, hoặc sự quen thuộc đối với một người, một công cụ, hoặc một chủ đề.

  • Ý nghĩa: Am hiểu, thành thạo, có kinh nghiệm với...
  • Ví dụ 1 (Thông thạo kỹ năng): Our team leaders are highly familiar with Agile methodology. (Các trưởng nhóm của chúng tôi rất thành thạo phương pháp luận Agile.)
  • Ví dụ 2 (Quen thuộc với vật): Are you familiar with the procedures for filing a claim? (Bạn có quen thuộc với các thủ tục nộp đơn yêu cầu bồi thường không?)

2. Familiar TO: Biểu đạt sự Quen thuộc (Bị động/Chủ ngữ là Sự vật)

Cấu trúc: S (Sự vật/Sự kiện) + be + familiar + to + Noun (Người)

Giới từ TO được dùng khi chủ ngữ là sự vật/sự kiện và nó được người nghe/người cảm nhận nhận thấy là quen thuộc.

  • Ý nghĩa: (Cái gì đó) quen thuộc đối với ai đó...
  • Ví dụ 1 (Sự việc): This scenario is quite familiar to anyone who has worked in customer service. (Kịch bản này khá quen thuộc với bất cứ ai đã làm việc trong dịch vụ khách hàng.)
  • Ví dụ 2 (Giọng nói): His voice was instantly familiar to her, though she couldn't place his name. (Giọng anh ta ngay lập tức quen thuộc với cô ấy, dù cô không nhớ ra tên.)

3. Familiar AMONG: Biểu đạt sự Phổ biến trong Nhóm

Cấu trúc: S (Sự vật/Khái niệm) + be + familiar + among + Noun (Nhóm người/Phạm vi)

Giới từ AMONG được dùng để chỉ rằng một điều gì đó phổ biến hoặc được biết đến trong phạm vi một cộng đồng, một nhóm người, hoặc một khu vực.

  • Ý nghĩa: Phổ biến/Quen thuộc trong số...
  • Ví dụ: The story of the local hero is familiar among the elderly villagers. (Câu chuyện về vị anh hùng địa phương quen thuộc trong số những người dân làng lớn tuổi.)

Biến thể ngữ pháp và từ đồng nghĩa

1. Danh từ của Familiar

Danh từ của FamiliarFamiliarity /fəˌmɪl.iˈær.ə.ti/, mang ý nghĩa sự quen thuộc hoặc sự thân mật.

  • Cấu trúc: Familiarity + with
  • Ví dụ: Familiarity with the source material is required. (Yêu cầu có sự quen thuộc với tài liệu gốc.)

2. Các từ thay thế

Để viết câu phong phú hơn, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

  • Acquainted with: Quen biết, quen thuộc (Formal).
  • Knowledgeable about: Am hiểu, có kiến thức sâu.
  • Conversant with: Thông thạo (thường dùng cho chủ đề kỹ thuật).

Luyện tập thực hành

Điền giới từ thích hợp (with, to, among):

  1. Is the CEO familiar ______ the latest market trends?
  2. The procedure for obtaining a visa is familiar ______ all immigration lawyers.
  3. That regional accent is only familiar ______ residents of the West Coast.

Đáp án:

  1. with (CEO am hiểu trends).
  2. to (Thủ tục "procedure" quen thuộc đối với người cảm nhận "lawyers").
  3. among (Phổ biến trong phạm vi nhóm "residents").


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo