Fond di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/10/2025 8:51:54 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/12/fond-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/fond-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6359377] - Cập nhật: 2 phút trước

Việc sử dụng sai giới từ đi kèm với tính từ là một trong những lỗi phổ biến nhất trong tiếng Anh. Rất nhiều người học, kể cả những người có trình độ cao, vẫn băn khoăn không biết nên dùng fond of, fond for, hay fond with khi muốn diễn đạt sự yêu thích.

Ngữ pháp tiếng Anh có quy tắc rất rõ ràng cho trường hợp này! Giải pháp là bạn cần xác định từ loại của Fond trong câu. Khi nó là tính từ thì đi với OF, khi là danh từ thì đi với FOR. Quy tắc này của Smartcom là chìa khóa để giải quyết mọi sự nhầm lẫn.

Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ loại bỏ hoàn toàn sự mơ hồ về fond đi với giới từ nào. Bạn sẽ có thêm tự tin khi viết thư, email hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh, khiến văn phong của bạn trở nên chuẩn mực và trôi chảy hơn.


I. Fond là gì?

Fond (Tính từ) có ý nghĩa chính là: Yêu thích, quý mến, có tình cảm trìu mến.

Ví dụ: They exchanged a fond farewell. (Họ trao nhau một lời tạm biệt trìu mến.)

Fondness (Danh từ) là dạng danh từ của Fond, có nghĩa là: Sự yêu mến, lòng yêu thích.

Ví dụ: She has a great fondness for her old school. (Cô ấy có một lòng yêu thích lớn đối với ngôi trường cũ của mình.)


II. Fond đi với giới từ gì? Công thức cố định

Quy tắc cốt lõi về fond đi với giới từ nào dựa trên vai trò ngữ pháp của từ.

1. Cấu trúc Tính từ: Be fond of

Tính từ Fond luôn đi với giới từ OF.

Công thức chung: S + Be + fond of + Noun / V-ing

  • Với Danh từ (N): Dùng để bày tỏ sự yêu thích đối với người/vật.
  • Ví dụ: My parents are very fond of travelling to quiet places.
  • Với Động từ V-ing (Gerund): Dùng để bày tỏ sở thích làm một việc gì đó.
  • Ví dụ: The kids are fond of that new cartoon character.

Mẹo ghi nhớ: Tính từ (Adjective) thường kết hợp với giới từ OF để tạo thành cụm từ cố định (adjective + preposition).

2. Cấu trúc Danh từ: Fondness for

Danh từ Fondness luôn đi với giới từ FOR.

Công thức chung: have/show + fondness + for + Noun / V-ing

  • Ví dụ 1: He has a clear fondness for Japanese culture. (Anh ấy có một niềm yêu thích rõ ràng đối với văn hóa Nhật Bản.)
  • Ví dụ 2: The manager showed his fondness for encouraging young talent. (Người quản lý thể hiện sự yêu thích của mình đối với việc khuyến khích tài năng trẻ.)

Mẹo ghi nhớ: Giới từ FOR thường được dùng để chỉ mục đích, hoặc đối tượng của một cảm xúc/hành động (a fondness for something).

III. Các từ và cụm từ tương đương

Để thay thế cho Be fond of, bạn có thể dùng các cụm sau:

  • Be keen on + N/V-ing: Thể hiện sự hứng thú, nhiệt tình.
  • Be into + N/V-ing: Diễn tả sự thích thú, mê mẩn (thường dùng trong văn nói).
  • Have a preference for + N/V-ing: Thể hiện sự ưu tiên, thích cái gì hơn.
  • Enjoy + N/V-ing: Đơn giản và trực tiếp.

IV. Bài tập thực hành và sửa lỗi

Hãy xác định từ loại và điền giới từ thích hợp (OF/FOR):

  1. I am not fond ______ going out late at night. (Fond là Tính từ)
  2. She has a great fondness ______ her primary school friends. (Fondness là Danh từ)
  3. My boss is very fond ______ drinking coffee. (Fond là Tính từ)
  4. Do you share his fondness ______ collecting coins? (Fondness là Danh từ)

Đáp án:

  1. of (Be fond of)
  2. for (Fondness for)
  3. of (Be fond of)
  4. for (Fondness for)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo