Force to v hay ving

Ngày đăng: 9/24/2025 10:41:57 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/force-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/force-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6238922] - Cập nhật: 25 phút trước

Để chinh phục các bài kiểm tra ngữ pháp trong IELTS hay đơn giản là giao tiếp thành thạo, việc hiểu rõ các động từ phức tạp như force là rất quan trọng. Bài viết này của Smartcom sẽ phân tích chi tiết về force - một động từ đa nghĩa, giúp bạn không bao giờ nhầm lẫn force to V or Ving và các cấu trúc khác.

1. Force: Động từ "ép buộc" và những ngoại lệ

Force (động từ) thường mang nghĩa "ép buộc", "buộc phải" hoặc "thúc đẩy". Về mặt ngữ pháp, force thuộc nhóm các động từ yêu cầu một tân ngữ (object) và theo sau đó là một động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive).

Cấu trúc chính:

  • S + force + O + to V

Ví dụ: The manager forced the team to work overtime. (Người quản lý đã buộc đội phải làm thêm giờ.)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, force có thể không đi kèm với tân ngữ. Khi đó, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học để diễn tả sự thúc đẩy của một lực nào đó.

Ví dụ: Gravity forces objects downward. (Trọng lực đẩy các vật thể xuống phía dưới.)

2. Sự khác biệt giữa 'Force to V' và các động từ khác

Nhiều người học hay nhầm force với các động từ tương tự như make hoặc have. Tuy nhiên, có một sự khác biệt lớn về ngữ pháp:

  • Make + O + V (nguyên mẫu không to): Thường mang nghĩa "khiến cho", "làm cho". Ám chỉ một sự tác động mạnh mẽ hơn force. Ví dụ: The sad story made me cry. (Câu chuyện buồn đã làm tôi khóc.)
  • Have + O + V (nguyên mẫu không to): Diễn tả sự nhờ vả, sắp xếp hoặc sai khiến. Ám chỉ một mối quan hệ có quyền lực hoặc thỏa thuận. Ví dụ: I had my brother fix my car. (Tôi đã nhờ anh trai sửa xe cho tôi.)

Với force, hành động luôn mang tính chất ép buộc hoặc bắt buộc, thường gây ra sự khó chịu hoặc phản kháng.

3. Cấu trúc bị động của Force

Trong các bài thi viết hoặc nói, việc sử dụng cấu trúc bị động của force rất phổ biến. Nó giúp nhấn mạnh chủ thể là người bị động, bị tác động.

Cấu trúc: S + be + forced + to V

Ví dụ: The protesters were forced to leave the building. (Những người biểu tình đã bị buộc phải rời khỏi tòa nhà.)

Đây là cách hoàn hảo để diễn tả việc ai đó đang ở trong tình thế bất lợi và không có quyền lựa chọn.

4. Các cụm từ và thành ngữ với Force

  • by force: bằng vũ lực
  • come into force: có hiệu lực (thường dùng cho luật, quy định)
  • in force: có hiệu lực, với số lượng lớn

Ví dụ: The new regulations will come into force next month. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)

5. Bài tập ứng dụng

Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. The police ____ the crowd ____ disperse.
  2. The company ____ a new dress code on its employees.
  3. The sudden change in weather ____ us ____ cancel our plan.
  4. She felt ____ ____ accept the job offer.

Đáp án: 1. forced, to; 2. forced; 3. forced, to; 4. forced, to.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo