Get rid of la gi

Ngày đăng: 11/11/2025 2:54:08 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/11/get-rid-of-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/get-rid-of-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315400] - Cập nhật: 51 phút trước

Bạn có đang tìm hiểu "get rid of là gì" để áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác trong các bài thi Speaking và Writing? Đây là một trong những Phrasal Verb được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng Smartcom IELTS khám phá toàn bộ ngữ pháp, ý nghĩa sâu xa, và các từ đồng nghĩa cao cấp để nâng band điểm của bạn!

I. Định Nghĩa Chuyên Sâu Của Get Rid Of

Get rid of là một cụm động từ (Phrasal Verb) được định nghĩa là "to make yourself free of somebody/something that is annoying or that you do not want" (tự giải phóng bản thân khỏi ai đó/cái gì đó gây khó chịu hoặc không mong muốn).

1. Ý Nghĩa 1: Loại Bỏ Vật Chất (Vứt bỏ/Bán đi)

Áp dụng khi bạn muốn loại bỏ một đồ vật cụ thể.

  • Ví dụ: After the massive renovation, we had to get rid of tons of construction debris. (Sau đợt cải tạo lớn, chúng tôi phải vứt bỏ hàng tấn mảnh vụn xây dựng.)

2. Ý Nghĩa 2: Loại Trừ Vấn Đề/Thoát Khỏi Tình Trạng

Áp dụng cho những điều phi vật chất như thói quen, cảm xúc, hoặc vấn đề xã hội.

  • Ví dụ: Governments worldwide are trying to get rid of the persistent threat of climate change. (Các chính phủ trên thế giới đang cố gắng loại bỏ mối đe dọa dai dẳng từ biến đổi khí hậu.)

II. Ngữ Pháp: Chia Thì Và Cách Sử Dụng

Trong cụm get rid of, Get là động từ chính và phải được chia thì, trong khi rid of hoạt động như một cụm giới từ không đổi.

Cấu Trúc Bắt Buộc: Subject + Get (chia thì) rid of + Object (Noun / Gerund)

Các Dạng Chia Thì Thường Gặp:

  • Hiện tại tiếp diễn: They are getting rid of the excess water from the basement.
  • Quá khứ đơn: She got rid of her anxiety by practicing mindfulness.
  • Hiện tại hoàn thành: The store has gotten rid of all its winter stock.

Cần Lưu Ý:

Cụm từ này luôn đi kèm với giới từ of. Việc bỏ hoặc thay thế giới từ này là một lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.


III. Mở Rộng Từ Đồng Nghĩa Học Thuật (IELTS Vocabulary)

Để nâng band điểm trong IELTS, bạn nên thay thế "get rid of" bằng các từ đồng nghĩa có sắc thái trang trọng hơn (Formal Synonyms):

  • Eliminate: Loại trừ (rào cản, nguyên nhân, đối thủ).
  • Ví dụ: The first step is to eliminate the root cause of the problem.
  • Eradicate: Diệt trừ tận gốc (thường dùng cho bệnh tật, nghèo đói, nạn mù chữ).
  • Ví dụ: Global efforts focus on eradicating infectious diseases.
  • Dispose of: Xử lý, vứt bỏ (theo quy trình, thường là chất thải).
  • Ví dụ: Citizens must learn to properly dispose of electronic waste.
  • Do away with: Hủy bỏ (quy tắc, hệ thống cũ).
  • Ví dụ: Many critics suggest that the outdated law should be done away with.

IV. Bài Tập Thực Hành

1. Bài tập

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia đúng thì của "get rid of" hoặc chọn từ đồng nghĩa thích hợp:

  1. It is challenging to ________ (dạng gốc) a deeply ingrained cultural bias.
  2. The city ________ (Quá khứ đơn) the homeless encampments last night.
  3. The company must learn to ________ the old management structure. (Chọn từ đồng nghĩa: Eradicate / Do away with / Discard)
  4. After the storm, they had to ________ all the damaged food supplies. (Chọn từ đồng nghĩa: Dispose of / Remove)

2. Đáp án

  1. get rid of
  2. got rid of
  3. Do away with (Hủy bỏ/chấm dứt một hệ thống hoặc cấu trúc.)
  4. Dispose of (Xử lý, vứt bỏ nguồn cung cấp bị hư hỏng.)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo