Giới thiệu bơm màng khí nén godo khí nén – giải pháp chuyên dụng cho hno₃

Ngày đăng: 7/22/2025 4:49:51 PM - Tổng hợp - Toàn Quốc - 3
Chi tiết [Mã tin: 6130929] - Cập nhật: 11 phút trước

          Giới thiệu Bơm màng khí nén GODO khí nén – giải pháp chuyên dụng cho HNO₃                  


Cách Lựa Chọn Bơm GODO HNO₃ Phù Hợp Với Quy Trình Của Bạn


Axit nitric (HNO₃) là một hóa chất vô cơ có tính oxi hóa và ăn mòn cực mạnh, đòi hỏi hệ thống bơm vận chuyển phải đảm bảo tuyệt đối về độ bền hóa học, an toàn vận hành và hiệu suất ổn định. Trong số các loại thiết bị bơm, Bơm màng khí nén GODO khí nén đang được đánh giá là giải pháp lý tưởng cho việc vận chuyển HNO₃ nhờ thiết kế không rò rỉ, bơm màng hóa chất godo hoạt động linh hoạt và khả năng thích ứng cao với môi trường làm việc khắc nghiệt.


Tuy nhiên, không phải loại Bơm màng khí nén nào cũng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng HNO₃. Việc lựa chọn đúng loại Bơm màng GODO tùy thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật, môi trường vận hành, đặc tính hóa chất và mục tiêu sử dụng cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách lựa chọn Bơm màng khí nén GODO HNO₃ hiệu quả và chính xác nhất cho quy trình sản xuất của mình.





II. Các yếu tố cần xem xét khi chọn Bơm màng khí nén GODO cho HNO₃


1. Nồng độ và nhiệt độ của axit nitric


Đây là hai yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng chịu hóa chất của bơm:


Nồng độ HNO₃ từ 0% đến 68% được xem là phổ biến trong công nghiệp. Với nồng độ trên 50%, chỉ nên dùng vật liệu cao cấp như PTFE, PVDF, hoặc inox 316L trở lên.


Nhiệt độ sử dụng càng cao, tính ăn mòn càng mạnh. Ví dụ: HNO₃ ở 40°C sẽ có tốc độ ăn mòn nhanh gấp nhiều lần so với ở 25°C.


→ Giải pháp: Chọn màng PTFE, thân bơm PVDF hoặc inox 316L nếu nhiệt độ > 40°C và nồng độ > 50%.


2. Lưu lượng yêu cầu


Cần xác định lưu lượng cần thiết cho quy trình để chọn công suất bơm phù hợp. Một số lưu lượng phổ biến:


< 30 lít/phút: Quy mô phòng thí nghiệm, dây chuyền nhỏ.


30–100 lít/phút: Các dây chuyền pha chế, xử lý hóa chất.


>100 lít/phút: Nhà máy sản xuất lớn, hệ thống tuần hoàn axit.


Việc chọn bơm quá nhỏ gây nghẽn và quá tải, trong khi bơm quá lớn gây lãng phí năng lượng và chi phí đầu tư.


→ Gợi ý:  link  Luôn chọn bơm có lưu lượng tối đa cao hơn khoảng 20% so với nhu cầu thực tế để dự phòng.


3. Vật liệu tiếp xúc với hóa chất


Vật liệu cấu tạo ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ bơm:


Thân bơm: PVDF, PPH, inox 316L hoặc hợp kim Hastelloy là lựa chọn an toàn cho HNO₃.


Màng bơm: PTFE (Teflon) là tối ưu, tránh dùng NBR, EPDM vì dễ bị ăn mòn.


Van bi và ghế van: Tốt nhất là PTFE hoặc FEP, không nên dùng inox thông thường.


Gioăng: Nên chọn Viton hoặc Kalrez – có khả năng chịu axit và nhiệt tốt.


→ Lưu ý: Nếu dùng sai vật liệu, bơm sẽ nhanh chóng bị ăn mòn, rò rỉ, gây mất an toàn và hư hỏng thiết bị.


4. Yêu cầu về kết nối đường ống


Ba kiểu kết nối chính:


Clamp (kiểu kẹp): Dễ tháo lắp và vệ sinh, phù hợp với ngành dược, thực phẩm hoặc hệ thống yêu cầu vệ sinh thường xuyên.


Ren (vặn): Phổ biến, dễ lắp đặt, chi phí thấp – phù hợp cho quy mô vừa và nhỏ.


Mặt bích (flange): Kết nối chắc chắn, chịu được áp lực cao, dùng trong hệ thống cố định hoặc công suất lớn.


→ Tùy theo yêu cầu về áp suất, vệ sinh hoặc độ linh hoạt để chọn kiểu kết nối phù hợp.


5. Áp suất khí nén và nguồn cấp khí


Bơm màng khí nén sử dụng áp lực khí để hoạt động. Bạn cần kiểm tra:


Nguồn khí có ổn định không?


Áp suất khí nén dao động từ 4–7 bar có phù hợp với bơm không?


Ngoài ra, nếu không có sẵn nguồn khí, có thể cần đầu tư thêm hệ thống máy nén khí, lọc khí và điều áp.

Thông tin liên hệ
Tin liên quan cùng chuyên mục Tổng hợp