Gioi tu chi thoi gian

Ngày đăng: 10/23/2025 10:36:00 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 9
  • ~/Img/2025/10/gioi-tu-chi-thoi-gian-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/gioi-tu-chi-thoi-gian-02.jpg
~/Img/2025/10/gioi-tu-chi-thoi-gian-01.jpg ~/Img/2025/10/gioi-tu-chi-thoi-gian-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6283915] - Cập nhật: 7 phút trước

Bạn bối rối khi sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh? Đừng lo! Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn dễ hiểu, chi tiết về cách dùng các giới từ như in, on, at, for, since cùng nhiều giới từ khác, kèm bài tập thực hành có đáp án. Cùng Smartcom English khám phá cách làm chủ giới từ thời gian để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp!

1. Giới từ chỉ thời gian là gì?

Giới từ chỉ thời gian là những từ như in, on, at, for, since, until, before, after, during, ago, between, by, được dùng để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian của một sự kiện. Sử dụng đúng giới từ giúp câu văn rõ ràng, đúng ngữ pháp và tạo cảm giác tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.

2. Cách dùng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Giới từ In

  • Dùng cho các khoảng thời gian dài: Thế kỷ, năm, tháng, mùa, hoặc các buổi trong ngày (trừ at night).
  • Ví dụ: He was born in 2002. (Anh ấy sinh năm 2002.)
  • Ví dụ: We enjoy camping in autumn. (Chúng tôi thích cắm trại vào mùa thu.)
  • Dùng cho khoảng thời gian trong tương lai:
  • Ví dụ: I’ll complete the course in a month. (Tôi sẽ hoàn thành khóa học trong một tháng.)

Giới từ On

  • Dùng cho các ngày cụ thể: Ngày trong tuần, ngày tháng, hoặc sự kiện đặc biệt.
  • Ví dụ: We have a meeting on Tuesday. (Chúng tôi có cuộc họp vào thứ Ba.)
  • Ví dụ: Her birthday is on March 10th. (Sinh nhật cô ấy vào ngày 10 tháng 3.)

Giới từ At

  • Dùng cho thời điểm cụ thể: Giờ, khoảnh khắc, hoặc các dịp lễ hội.
  • Ví dụ: The train arrives at 6:30 p.m. (Tàu đến lúc 6:30 tối.)
  • Ví dụ: We celebrate at Christmas. (Chúng tôi tổ chức lễ vào dịp Giáng sinh.)

Giới từ For

  • Dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài:
  • Ví dụ: She lived in London for two years. (Cô ấy sống ở London trong hai năm.)

Giới từ Since

  • Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động kéo dài đến hiện tại:
  • Ví dụ: I’ve been a teacher since 2020. (Tôi làm giáo viên từ năm 2020.)

Giới từ Until/Till

  • Dùng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động:
  • Ví dụ: The restaurant is open until 11 p.m. (Nhà hàng mở cửa đến 11 giờ tối.)

Giới từ Before

  • Dùng để chỉ thời điểm trước một mốc thời gian:
  • Ví dụ: Please call me before 9 a.m. (Vui lòng gọi tôi trước 9 giờ sáng.)

Giới từ After

  • Dùng để chỉ thời điểm sau một mốc thời gian:
  • Ví dụ: We went shopping after lunch. (Chúng tôi đi mua sắm sau bữa trưa.)

Giới từ From ... to

  • Dùng để chỉ khoảng thời gian từ điểm này đến điểm kia:
  • Ví dụ: The museum is open from 10 a.m. to 5 p.m. (Bảo tàng mở cửa từ 10 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

Giới từ During

  • Dùng để chỉ hành động xảy ra xuyên suốt một khoảng thời gian:
  • Ví dụ: It rained during the afternoon. (Trời mưa suốt buổi chiều.)

Giới từ Ago

  • Dùng để chỉ thời gian đã qua tính từ hiện tại:
  • Ví dụ: I visited Paris a year ago. (Tôi đã đến Paris một năm trước.)

Giới từ Between

  • Dùng để chỉ khoảng thời gian giữa hai mốc thời gian:
  • Ví dụ: The event is scheduled between 2 p.m. and 4 p.m. (Sự kiện được lên lịch từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.)

Giới từ By

  • Dùng để chỉ thời điểm hoàn thành một hành động (không muộn hơn):
  • Ví dụ: Please submit your project by Monday. (Vui lòng nộp dự án trước thứ Hai.)

3. Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu

Giới từ chỉ thời gian thường đứng trước danh từ chỉ thời gian và xuất hiện ở:

  • Cuối câu: Cung cấp thông tin bổ sung về thời gian.
  • Ví dụ: They arrived at 8 p.m. (Họ đến lúc 8 giờ tối.)
  • Đầu câu: Nhấn mạnh thời gian, thường kèm dấu phẩy.
  • Ví dụ: In 2024, I started my business. (Vào năm 2024, tôi bắt đầu kinh doanh.)
  • Giữa câu: Khi thời gian là một phần của cụm bổ nghĩa.
  • Ví dụ: She has been studying since last year. (Cô ấy học từ năm ngoái.)

Lưu ý: Sử dụng sai giới từ hoặc đặt sai vị trí có thể làm câu thiếu tự nhiên hoặc sai ý nghĩa.

4. Một số loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh

Ngoài giới từ chỉ thời gian, tiếng Anh còn có các loại giới từ khác:

  • Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, at, under, above, next to, etc.
  • Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • Giới từ chỉ phương hướng: to, into, toward, across, etc.
  • Ví dụ: He walked to the park. (Anh ấy đi bộ đến công viên.)
  • Giới từ chỉ mục đích: for, to, because of, etc.
  • Ví dụ: This gift is for my friend. (Món quà này dành cho bạn tôi.)
  • Giới từ chỉ phương tiện: by, with, on, etc.
  • Ví dụ: She travels by train. (Cô ấy đi lại bằng tàu hỏa.)

Hiểu rõ các loại giới từ này giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.

5. Bài tập giới từ chỉ thời gian có đáp án

Bài tập

Điền giới từ thích hợp (in, on, at, for, since, until, before, after, from ... to, during, ago, between, by) vào chỗ trống:

  1. The meeting starts ___ 9 a.m.
  2. I’ve been waiting ___ an hour.
  3. We have a holiday ___ December 25th.
  4. The shop is open ___ 10 a.m. ___ 8 p.m.
  5. She finished the book ___ two days.
  6. He’s been here ___ last summer.
  7. The event is ___ 3 p.m. and 5 p.m.
  8. I was studying ___ the night.
  9. I moved here three years ___.
  10. Please send the email ___ tomorrow.

Đáp án

  1. at
  2. for
  3. on
  4. from, to
  5. in
  6. since
  7. between
  8. during
  9. ago
  10. by

Kết luận: Việc sử dụng đúng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp và viết lách hiệu quả. Với hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành từ Smartcom English, bạn sẽ tự tin làm chủ các giới từ này. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo