Go on la gi

Ngày đăng: 10/10/2025 4:59:12 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/10/go-on-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/go-on-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/go-on-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/10/go-on-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6264081] - Cập nhật: 56 phút trước

Go on là một "người hùng" thầm lặng trong giao tiếp tiếng Anh, bởi vì nó xuất hiện ở mọi nơi, từ câu chuyện đời thường đến các đoạn hội thoại chuyên nghiệp. Để thực sự làm chủ cụm động từ này và nâng cao khả năng giao tiếp, bạn cần nắm rõ từng ý nghĩa và cấu trúc đi kèm. Bài viết này, Smartcom sẽ phân tích 6 ý nghĩa chủ chốt của go on nghĩa là gì và giải mã sự khác biệt giữa Go on + V-ingGo on + to V, giúp bạn chinh phục cụm động từ này một cách dễ dàng nhất!

I. Giải Mã 6 Tầng Ý Nghĩa Của Go On

Cụm động từ này có thể thay thế cho rất nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Duy trì làm một việc gì đó (Tiếp diễn không ngừng)

Đây là nghĩa cơ bản nhất, nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động hoặc trạng thái.

  • Ví dụ: The conversation went on late into the night. (Cuộc trò chuyện kéo dài cho đến tận khuya.)

2. Tiếp tục làm một việc gì đó (Sau khi đã ngắt quãng)

Dùng khi có một sự tạm dừng ngắn, sau đó hoạt động được khôi phục trở lại.

  • Ví dụ: The speaker paused for applause, then went on with his speech. (Diễn giả ngừng lại chờ tiếng vỗ tay, sau đó tiếp tục bài phát biểu của mình.)

3. Xảy ra, diễn ra (What's happening?)

Trong giao tiếp hàng ngày, đây là cách phổ biến để hỏi hoặc nói về sự kiện đang diễn ra.

  • Ví dụ: I don't know what's going on with the Wi-Fi; it keeps disconnecting. (Tôi không biết chuyện gì đang xảy ra với Wi-Fi nữa, nó cứ bị ngắt kết nối liên tục.)

4. Sáng lên, bắt đầu hoạt động (Thiết bị điện)

Khi một thiết bị điện tử, đặc biệt là đèn hoặc chuông báo, được bật lên hoặc kích hoạt, chúng ta dùng "go on".

  • Ví dụ: The red light goes on when the battery is running low. (Đèn đỏ sáng lên khi pin sắp hết.)

5. Chuyển sang giai đoạn tiếp theo

Với nghĩa này, “go on” miêu tả chủ ngữ chuyển tiếp sang một bước hoặc một chủ đề mới trong một chuỗi hành động hay quá trình.

  • Ví dụ: After reviewing the budget, the board went on to discuss staffing issues. (Sau khi xem xét ngân sách, ban giám đốc chuyển sang thảo luận các vấn đề về nhân sự.)

6. Dùng khi muốn động viên ai đó hãy làm gì

Đây là cách dùng mang tính khích lệ, thường là lời mời hoặc sự cho phép thân mật.

  • Ví dụ: "Go on, try the cake! It's delicious." ("Thử đi, cứ ăn đi!" Bánh ngon lắm.)


II. Khi Nào Dùng “Go on + to V”?

Bạn sử dụng cấu trúc “Go on + to + V (nguyên mẫu)” khi muốn diễn tả sự thay đổi hành động. Người nói hoặc chủ thể đã hoàn thành hoặc dừng một hành động/chủ đề và bắt đầu một hành động/chủ đề hoàn toàn mới. Nó đánh dấu một sự chuyển tiếp.

  • Cấu trúc: S + go on + to + V
  • Ví dụ: He finished his PhD and went on to become a successful entrepreneur. (Anh ấy hoàn thành bằng Tiến sĩ và chuyển sang trở thành một doanh nhân thành đạt.)

III. Khi Nào Dùng “Go on + Ving”?

Bạn sử dụng cấu trúc “Go on + V-ing” khi muốn diễn tả sự duy trì hành động. Người nói hoặc chủ thể tiếp tục làm cùng một hành động hoặc công việc mà họ đã làm trước đó, bất kể có sự tạm dừng ngắn hay không. Nó nhấn mạnh sự kiên trì hoặc tiếp diễn.

  • Cấu trúc: S + go on + V-ing
  • Ví dụ: Despite failing the test twice, she went on studying every night. (Mặc dù trượt bài kiểm tra hai lần, cô ấy vẫn tiếp tục học mỗi đêm.)

IV. Một Số Phrasal Verb Khác Đi Với “Go”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng, bạn không nên bỏ qua các cụm động từ quen thuộc khác đi với động từ "Go":

  • Go off: Nổ (súng, bom), đổ chuông (báo thức), hoặc hỏng, ôi thiu (thức ăn).
  • Ví dụ: The milk went off because I left it out of the fridge.
  • Go out with: Hẹn hò với ai đó.
  • Ví dụ: They have been going out with each other for a year.
  • Go over: Xem xét, kiểm tra chi tiết.
  • Ví dụ: Let's go over the financial report one last time.
  • Go without: Sống thiếu cái gì đó, không có cái gì đó.
  • Ví dụ: In the desert, they had to go without water for days.

V. Bài Tập Ứng Dụng

Hãy chọn đáp án đúng nhất (A hoặc B) để kiểm tra kiến thức về hai cấu trúc chính của "go on":

  1. The teacher finished explaining the theory and (A) went on to give practical examples. (B) went on giving practical examples.
  2. Even though he was tired, he (A) went on to walk until he reached the summit. (B) went on walking until he reached the summit.
  3. The company was heavily criticized but (A) went on to announce a new product launch. (B) went on announcing a new product launch.

Đáp án:

  1. A. went on to give (Chuyển từ giải thích lý thuyết sang ví dụ - Hành động mới).
  2. B. went on walking (Tiếp tục hành động đi bộ - Duy trì hành động bất chấp mệt mỏi).
  3. A. went on to announce (Chuyển từ việc bị chỉ trích sang việc công bố sản phẩm - Hành động mới/Tiếp theo).

Nguồn: https://smartcom.vn/blog/go-on-la-gi/


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo