Go out la gi

Ngày đăng: 10/29/2025 8:54:35 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/10/go-out-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/go-out-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/go-out-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/10/go-out-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6292632] - Cập nhật: 10 phút trước

Bạn đang tìm kiếm sự thông thạo về cụm động từ Go out? Nếu chỉ biết nghĩa là "ra ngoài" thì chưa đủ để bạn giao tiếp lưu loát như người bản xứ. Từ những buổi tiệc tùng cho đến những quyết định kinh doanh mạo hiểm, Go out là một cụm từ thiết yếu trong tiếng Anh. Hãy cùng Smartcom English đi sâu giải mã go out nghĩa là gì và làm chủ 7 cấu trúc từ cơ bản đến nâng cao ngay hôm nay!

I. Go out là gì? (Tóm tắt các định nghĩa)

Go out (Phrasal Verb) được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống:

  • Ra ngoài giải trí: Rời khỏi nhà để đến một sự kiện hoặc địa điểm công cộng.
Ví dụ: We decided to go out and see a movie.
  • Hẹn hò/Yêu đương: Bắt đầu hoặc đang trong một mối quan hệ lãng mạn.
Ví dụ: They’ve been going out since last summer.
  • Tắt/Ngừng sáng/cháy: Dùng cho đèn, lửa, hoặc thiết bị nhiệt.
Ví dụ: Be careful, the candle has gone out.
  • Lỗi thời/Hết mốt: Một xu hướng không còn được ưa chuộng.
Ví dụ: Skinny jeans are starting to go out.
  • Công bố/Phát hành: Dùng cho tin tức, sách báo, hoặc thông báo.
Ví dụ: The press release went out this morning.

II. Phân tích Cấu trúc và Cách dùng Go out (7 Biến thể chuyên sâu)

Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, bạn cần phân biệt các giới từ đi kèm với Go out:

1. Go out with là gì? (Quan hệ xã hội/Lãng mạn)

  • Dùng để: Thể hiện việc đi chơi hoặc hẹn hò cùng với ai đó.
  • Cấu trúc: Go out with + Somebody
  • Ứng dụng:
  • Romantic: Are you going out with anyone seriously?
  • Social: She went out with her colleagues for a leaving party.

2. Go out for something (Mục đích cụ thể)

  • Dùng để: Chỉ mục đích cụ thể của việc ra ngoài, thường liên quan đến ẩm thực.
  • Cấu trúc: Go out for + Noun
  • Ứng dụng: Let's go out for Thai food tonight.

3. Go all out là gì? (Nỗ lực tối đa)

  • Dùng để: Diễn tả việc dốc toàn bộ sức lực, tài nguyên hoặc tiền bạc để đạt được mục tiêu nào đó.
  • Ứng dụng: They went all out to ensure the client was satisfied. (Họ đã cố gắng hết sức để đảm bảo khách hàng hài lòng.)

4. Go out of business là gì? (Sự thất bại)

  • Dùng để: Mô tả việc một công ty hoặc cửa hàng phải đóng cửa vì lý do tài chính, ngừng kinh doanh.
  • Ứng dụng: After the lockdown, many small firms went out of business.

5. Go out on a limb (Thành ngữ mạo hiểm)

  • Dùng để: Mô tả hành động mạo hiểm, chấp nhận rủi ro hoặc bày tỏ một ý kiến không phổ biến, không được ủng hộ.
  • Ứng dụng: He was going out on a limb when he publicly challenged the manager's decision.

6. Go out to somebody (Bày tỏ cảm xúc)

  • Dùng để: Thể hiện sự cảm thông sâu sắc, lời chia buồn hoặc sự ủng hộ đối với một cá nhân hoặc nhóm người đang gặp khó khăn.
  • Ứng dụng: Our thoughts and prayers go out to the victims of the explosion.

7. Go out of (Phạm vi)

  • Dùng để: Rời khỏi một phạm vi cụ thể (thường dùng trong cụm cố định).
  • Cụm phổ biến: Go out of control (mất kiểm soát); Go out of the room (ra khỏi phòng).

III. Từ và Cụm từ đồng nghĩa với Go out

Sử dụng các từ sau để thay thế cho Go out tùy theo ngữ cảnh:

  • Đồng nghĩa với Hẹn hò/Đi chơi: Date, Hang out, Socialize, Step out.
  • Đồng nghĩa với Tắt/Kết thúc: Be extinguished, Be put out, Cease, Expire (cho hợp đồng).
  • Đồng nghĩa với Phá sản: Shut down, Close down, Fail.

IV. Đoạn Hội Thoại Mẫu sử dụng Go out

Tình huống: Kế hoạch mua sắm và tin tức thị trường.

  • Jenny: Did you buy that expensive jacket? You really went all out!
  • Mark: No, I didn't. I heard the brand is about to go out of business, so maybe I’ll wait for the liquidation sale.
  • Jenny: Oh, that's a shame. My heart goes out to the people who will lose their jobs.
  • Mark: Me too. Hey, want to go out for some street food later? I'm craving Bánh Mì.

V. Bài Tập Vận Dụng về Go out

Hãy chọn đáp án đúng nhất:

  1. He took a risk and ______________ by suggesting the company pivot to a new market. A. went out of business B. went out on a limb C. went out to
  2. The organizers ______________ to make the annual charity gala a massive success. A. went out with B. went all out C. went out of fashion
  3. The vintage style of furniture seems to be ______________, making a comeback this year. A. going out of business B. going out of control C. going out of fashion

Đáp án:

  1. B. (Went out on a limb: Mạo hiểm)
  2. B. (Went all out: Dốc toàn lực)
  3. C. (Going out of fashion: Lỗi thời - với cụm phủ định là not going out of fashion hoặc coming back into fashion)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo