Grateful di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/10/2025 9:58:21 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/12/grateful-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/12/grateful-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/grateful-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/12/grateful-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6359448] - Cập nhật: 42 phút trước

Bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEIC và cần làm chủ các cấu trúc ngữ pháp phức tạp? Việc nhầm lẫn giữa grateful to và grateful for là một lỗi thường gặp, dễ khiến bạn mất điểm ở phần Viết (Writing) hoặc Điền từ (Gap-filling).

Ngữ pháp là nền tảng. Nếu bạn không nắm vững quy tắc grateful đi với giới từ nào khi đối tượng là người hay vật, bạn sẽ không thể diễn đạt ý tưởng biết ơn một cách chính xác và học thuật. Đây là rào cản lớn ngăn bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Smartcom English cung cấp bản phân tích chuyên sâu này, tập trung vào việc hệ thống hóa các quy tắc giới từ đi kèm với Grateful, giúp bạn vượt qua mọi thử thách ngữ pháp. Chúng tôi cung cấp các công thức rõ ràng và ví dụ chuẩn mực.

Nghiên cứu kỹ lưỡng các quy tắc dưới đây để tối đa hóa điểm số ngữ pháp của bạn ngay hôm nay!

1. Định nghĩa học thuật của Grateful

Grateful (/’ɡreɪtfəl/) là một tính từ (Adjective) dùng để chỉ sự cảm kích sâu sắc hoặc lòng biết ơn chân thành.

  • Tính chất: Mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ghi nhận đối với ân huệ hoặc điều tốt đẹp đã nhận được.
  • Ví dụ: The nation was grateful for the sacrifices of its soldiers. (Quốc gia biết ơn những hy sinh của những người lính.)

2. Các dạng từ liên quan

  • Danh từ: Gratefulness (Lòng biết ơn)
  • Trạng từ: Gratefully (Một cách biết ơn)
  • Từ trái nghĩa: Ungrateful (Vô ơn)

3. Grateful đi với giới từ gì?

Để sử dụng Grateful đúng chuẩn, bạn cần phân loại đối tượng biết ơn thành hai nhóm chính, tương ứng với hai giới từ:

3.1. Giới từ TO (Đối tượng là chủ thể hành động/Người)

TO được dùng để chỉ người hoặc tổ chức là chủ thể trực tiếp mang lại sự giúp đỡ/ân huệ.

  • Công thức: $S + be/feel + Grateful + TO + Noun/Pronoun (chỉ người)$
  • Ví dụ: I am extremely grateful to my parents and my tutor. (Tôi vô cùng biết ơn bố mẹ và gia sư của tôi.)

3.2. Giới từ FOR (Đối tượng là nguyên nhân/Sự vật/Sự việc)

FOR được dùng để chỉ lý do, hành động, sự vật hoặc cơ hội mà bạn cảm thấy biết ơn.

  • Công thức: S + be/feel + Grateful + FOR + Noun/V-ing (chỉ sự vật/hành động)
  • Ví dụ: We are grateful for the opportunity to present our findings. (Chúng tôi biết ơn vì cơ hội được trình bày những phát hiện của mình.)

Công thức kết hợp: Khi cần chỉ rõ cả người và lý do: S + be + Grateful + TO (Người) + FOR (Lý do).

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho Writing Task

4.1. Từ đồng nghĩa cấp độ cao

  • Appreciative: Thường dùng trong văn phong học thuật, nhấn mạnh sự đánh giá cao.
  • Obliged / Indebted: Dùng trong văn phong trang trọng, biểu thị sự mang ơn sâu sắc.
  • Thankful: Phổ biến, ít trang trọng, dùng cho các tình huống hàng ngày.

4.2. Từ trái nghĩa

  • Ungrateful: Vô ơn.
  • Unappreciative: Không có sự đánh giá cao.

5. Phân biệt Grateful và Thankful

Cả hai từ này đều có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp, nhưng Grateful mang ý nghĩa bền vữngsâu sắc hơn.

  • Grateful: Dùng khi sự biết ơn là một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, kéo dài (Ví dụ: biết ơn sự hy sinh, sự sống).
  • Thankful: Dùng khi cảm xúc biết ơn là tức thời, thường gắn với sự giải thoát, may mắn (Ví dụ: biết ơn vì không bị kẹt xe, vì tìm thấy đồ).

6. Bài tập luyện tập nâng cao có đáp án

Chọn giới từ thích hợp (TO hoặc FOR) để hoàn thành các câu sau, đảm bảo ngữ pháp chính xác:

  1. The committee is deeply grateful _______ all the participants who contributed their time.
  2. Students should be grateful _______ having access to modern educational facilities.
  3. She sent a letter to express her gratitude _______ their timely financial aid.
  4. Are you grateful _______ the chance to restart your career?
  5. I am particularly grateful _______ my supervisor for his constructive criticism.

Đáp án:

  1. to (Biết ơn participants - người)
  2. for (Biết ơn having access - hành động/sự việc)
  3. for (Biết ơn aid - sự vật)
  4. for (Biết ơn chance - sự vật/cơ hội)
  5. to (Biết ơn supervisor - người)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo