Hate to v hay ving

Ngày đăng: 9/9/2025 4:51:09 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 10
  • ~/Img/2025/9/hate-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/hate-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/hate-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/hate-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6212307] - Cập nhật: 29 phút trước

Bạn có đang chuẩn bị cho khóa học IELTS và cảm thấy bối rối trước câu hỏi muôn thuở: khi nào dùng "hate to V" hay "hate Ving"? Dù chỉ là một động từ, "hate" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau, và việc sử dụng sai không chỉ ảnh hưởng đến điểm số mà còn khiến ý của bạn trở nên thiếu tự nhiên. Bạn không hề đơn độc trong vấn đề này. Rất nhiều người học tiếng Anh đã từng gặp phải vướng mắc tương tự.

Để giải quyết vấn đề này, Smartcom sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chuyên sâu, giúp bạn nắm vững tất cả các cấu trúc với "hate" một cách logic và dễ nhớ nhất. Thay vì học thuộc lòng, chúng ta sẽ đi sâu vào bản chất của từng cấu trúc, từ đó bạn có thể tự tin sử dụng chúng một cách chính xác trong mọi tình huống.

1. Các cấu trúc với "Hate"

1.1. Hate + to V Dùng để diễn tả sự ghét bỏ đối với một hành động cụ thể, một việc phải làm mang tính chất tạm thời và thường là không vui vẻ gì khi thực hiện.

  • Ví dụ: I hate to disturb you, but could I ask for a quick help? (Tôi ghét phải làm phiền bạn, nhưng tôi có thể xin giúp đỡ nhanh không?)

1.2. Hate + Ving Cấu trúc này dùng khi bạn ghét một hoạt động, một thói quen hoặc một hành động mang tính chất chung chung, lặp đi lặp lại.

  • Ví dụ: He hates doing homework on weekends. (Anh ấy ghét việc làm bài tập về nhà vào cuối tuần.)

1.3. Hate somebody/something doing something Diễn tả sự khó chịu, ghét bỏ khi một người hoặc một vật đang thực hiện một hành động nào đó.

  • Ví dụ: I hate my neighbor's dog barking every night. (Tôi ghét con chó của hàng xóm sủa vào mỗi đêm.)

1.4. Hate somebody/something to do something Cấu trúc này mang tính trang trọng và ít phổ biến hơn. Nó thường đi kèm với "would" để diễn tả một điều không mong muốn xảy ra trong tương lai.

  • Ví dụ: I would hate my children to go through what I did. (Tôi sẽ rất ghét nếu các con tôi phải trải qua những gì tôi đã trải qua.)

1.5. Hate for somebody/something to do something Tương tự cấu trúc trên, dùng để nhấn mạnh sự tiếc nuối hoặc không muốn một điều gì đó xảy ra.

  • Ví dụ: I would hate for this project to fail. (Tôi sẽ rất tiếc nếu dự án này thất bại.)

1.6. Hate somebody/yourself for something Diễn tả sự ghét bỏ ai đó hoặc chính bản thân vì một lý do cụ thể.

  • Ví dụ: He hates his brother for his arrogance. (Anh ấy ghét anh trai mình vì sự kiêu ngạo của anh ấy.)

1.7. Hate somebody/yourself for doing something Diễn tả sự ghét bỏ ai đó hoặc chính bản thân vì một hành động đã làm.

  • Ví dụ: She hates herself for saying that to him. (Cô ấy ghét bản thân vì đã nói điều đó với anh ấy.)

1.8. Hate it that... Dùng để diễn tả sự ghét bỏ một sự thật, một tình huống hoặc một sự kiện nào đó.

  • Ví dụ: I hate it that the supermarket is always so crowded. (Tôi ghét việc siêu thị luôn đông đúc như vậy.)

2. Phân biệt Hate và Would hate

"Hate" diễn tả cảm xúc ghét mạnh mẽ, mang tính chất thường xuyên, trong khi "would hate" diễn tả một cảm giác tiếc nuối, không thích trong một tình huống giả định hoặc trong tương lai.

3. Một số cách khác diễn đạt thái độ ghét

Để làm phong phú bài viết và bài nói, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Not like V-ing/ to V
  • To be not fond of something/ V-ing
  • Mind + V-ing
  • To be not a great/ big fan of something
  • Dislike + V-ing
  • Can’t stand + V-ing


Bài tập 1

Chọn đáp án đúng:

  1. My mother hates ______ the same movie. a) watching b) to watch c) a and b are correct
  2. He would hate ______ to the hospital alone. a) going b) to go

Bài tập 2

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

  1. I can't stand when people talk loudly on the phone. → I hate _______________________________________.
  2. She feels very sorry that she made that mistake. → She hates herself for ____________________________________.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo