Have been la gi

Ngày đăng: 10/23/2025 11:04:47 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 11
  • ~/Img/2025/10/have-been-la-gi-01.png
  • ~/Img/2025/10/have-been-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/have-been-la-gi-01.png ~/Img/2025/10/have-been-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6283938] - Cập nhật: 28 phút trước

Bạn đang bối rối vì không rõ have been nghĩa là gì? Đây là một cấu trúc ngữ pháp cốt lõi trong tiếng Anh, đặc biệt trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, giúp bạn diễn đạt hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Smartcom English sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách dùng have been trong câu chủ động và bị động, phân biệt với have gone, cùng bài tập thực hành thú vị để bạn tự tin làm chủ cấu trúc này.

1. Have Been là gì?

Have been là một phần quan trọng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) hoặc thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) ở dạng bị động. Cấu trúc này được dùng để mô tả hành động bắt đầu từ quá khứ, vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa kết thúc nhưng để lại ảnh hưởng rõ rệt ở hiện tại. Have been thường kết hợp với danh động từ (V-ing) trong câu chủ động hoặc quá khứ phân từ (V3/ed) trong câu bị động.

Ví dụ:

  • I have been learning English at Smartcom English for years. (Tôi đã học tiếng Anh tại Smartcom English nhiều năm và vẫn đang học.)
  • The old bridge has been repaired recently. (Cây cầu cũ đã được sửa chữa gần đây.)

Từ khóa chính: have been nghĩa là gì – đây là cấu trúc nhấn mạnh sự kéo dài của hành động hoặc trạng thái từ quá khứ đến hiện tại, mang tính liên tục hoặc kết quả rõ ràng.

2. Cách sử dụng cấu trúc Have Been

Have been là một cấu trúc linh hoạt, phù hợp với nhiều ngữ cảnh trong giao tiếp và văn viết. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết trong hai dạng: chủ động và bị động.

2.1. Cấu trúc chủ động

Trong câu chủ động, have been nằm trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, kết hợp với động từ đuôi -ing để nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục.

Cấu trúc:

S + have/has + been + V-ing

  • S (chủ ngữ): I, you, we, they (dùng have been); he, she, it (dùng has been).
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing, thể hiện hành động kéo dài.

Ví dụ:

  • She has been teaching English at Smartcom English since 2022. (Cô ấy đã giảng dạy tiếng Anh tại Smartcom English từ năm 2022.)
  • We have been exploring new hiking trails all summer. (Chúng tôi đã khám phá những con đường leo núi mới suốt mùa hè.)

Ứng dụng:

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
  • Nhấn mạnh thời gian kéo dài, thường đi với for (khoảng thời gian) hoặc since (mốc thời gian).
  • Chỉ hành động vừa kết thúc với dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại, như mệt mỏi, ướt sũng, hoặc thành quả cụ thể.

2.2. Cấu trúc bị động

Trong câu bị động, have been thuộc thì hiện tại hoàn thành, tập trung vào kết quả của hành động mà không cần đề cập đến tác nhân thực hiện.

Cấu trúc:

S + have/has + been + V3/ed

  • V3/ed: Quá khứ phân từ của động từ.

Ví dụ:

  • The classroom has been reorganized for the new semester. (Phòng học đã được sắp xếp lại cho học kỳ mới.)
  • These paintings have been admired by art lovers worldwide. (Những bức tranh này đã được các tín đồ nghệ thuật trên toàn thế giới ngưỡng mộ.)

Ứng dụng:

  • Nhấn mạnh kết quả của hành động đã hoàn thành.
  • Dùng khi tác nhân không quan trọng hoặc không cần nêu rõ.
  • Thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn làm nổi bật đối tượng chịu tác động.

3. Phân biệt Have Been và Have Gone

Nhầm lẫn giữa have beenhave gone là lỗi phổ biến khi học tiếng Anh. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng:

  • Have been: Chỉ hành động hoặc trạng thái kéo dài, hoặc đã hoàn thành nhưng chủ ngữ vẫn ở vị trí ban đầu.
  • Ví dụ: I have been practicing my presentation skills at Smartcom English. (Tôi đã và đang luyện kỹ năng thuyết trình tại Smartcom English.)
  • Have gone: Chỉ hành động đi đến một nơi và chưa quay lại, chủ ngữ không có mặt tại thời điểm nói.
  • Ví dụ: I have gone to Singapore. (Tôi đã đi Singapore và chưa về.)

Mẹo ghi nhớ:

  • Have been to + nơi chốn: Đã từng đến một nơi và đã quay lại. Ví dụ: She has been to Singapore. (Cô ấy đã từng đến Singapore.)
  • Have gone to + nơi chốn: Đã đi và vẫn đang ở đó. Ví dụ: She has gone to Singapore. (Cô ấy đang ở Singapore.)

4. Bài tập thực hành cấu trúc Have Been

Để làm chủ have been nghĩa là gì và sử dụng thành thạo, hãy thử các bài tập thực hành sau đây:

Bài tập 1: Điền have been hoặc has been vào chỗ trống

  1. They ______ preparing for the festival since last month.
  2. The garden ______ maintained by a professional team.
  3. She ______ writing a novel for two years.
  4. These artifacts ______ preserved in the museum.

Đáp án:

  1. have been
  2. has been
  3. has been
  4. have been

Bài tập 2: Chọn have been hoặc have gone

  1. Where is Mark? He ______ to the library.
  2. I ______ to Italy three times this year.
  3. We ______ studying at Smartcom English for a long time.
  4. She ______ to the office and won’t be back until evening.

Đáp án:

  1. has gone
  2. have been
  3. have been
  4. has gone

Bài tập 3: Viết câu với have been

Viết 3 câu sử dụng have been ở dạng chủ động và 2 câu ở dạng bị động.

Ví dụ giải:

  • Chủ động:
  1. I have been improving my English skills at Smartcom English for months.
  2. He has been training for the marathon since January.
  3. They have been designing a new website all week.
  • Bị động:
  1. The new library has been built in the city center.
  2. The event has been organized with great care.

Kết luận

Bài viết này đã giải thích rõ ràng have been nghĩa là gì, từ ý nghĩa, cách sử dụng trong câu chủ động và bị động, đến cách phân biệt với have gone. Với các ví dụ sinh động và bài tập thực hành, bạn sẽ dễ dàng áp dụng have been trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Hãy tiếp tục luyện tập và theo dõi Smartcom English để nâng cao trình độ tiếng Anh với những bài học chất lượng!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo